-
[1] 16%Thắng16% [1]
-
[4] 66%Hòa16% [1]
-
[1] 16%Bại66% [4]
-
[0] 0%Thắng33% [1]
-
[3] 100%Hòa0% [0]
-
[0] 0%Bại66% [2]
[SWE D1 SNN-11] Sollentuna United FF | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 1 | 4 | 1 | 7 | 7 | 7 | 11 | 16.7% |
Sân nhà | 3 | 0 | 3 | 0 | 4 | 4 | 3 | 13 | 0.0% |
Sân Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 4 | 9 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 4 | 1 | 7 | 7 | 7 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 6 | 1 | 4 | 1 | 3 | 3 | 7 | 11 | 16.7% |
Sân nhà | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | 2 | 14 | 0.0% |
Sân Khách | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 5 | 7 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 4 | 1 | 3 | 3 | 7 | 16.7% |
[SWE D1 SNN-15] Bk Forward | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 13 | 4 | 15 | 16.7% |
Sân nhà | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | 1 | 15 | 0.0% |
Sân Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 8 | 3 | 11 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 13 | 4 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 6 | 5 | 15 | 16.7% |
Sân nhà | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 5 | 9 | 33.3% |
Sân Khách | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 5 | 0 | 14 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 6 | 5 | 16.7% |
Sollentuna United FF | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SWE D1 SN | Bk Forward | 1-3(1-0) | Sollentuna United FF | 0-9 | T | ||||||||||
SWE D1 SN | Sollentuna United FF | 1-1(0-0) | Bk Forward | 7-1 | H | ||||||||||
SWE D1 SN | Bk Forward | 0-2(0-1) | Sollentuna United FF | 4-5 | T | ||||||||||
SWE D1 SN | Sollentuna United FF | 1-1(0-1) | Bk Forward | 3-2 | H | ||||||||||
Sollentuna United FF | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SWE D1 SN | Taby IS | 0-2(0-1) | Sollentuna United FF | 7-6 | T | ||||||||||
SWE D1 SN | Sollentuna United FF | 2-2(1-1) | IF Sylvia | 8-7 | H | ||||||||||
SWE D1 SN | Motala AIF FK | 2-0(0-0) | Sollentuna United FF | - | B | ||||||||||
SWE D1 SN | Sollentuna United FF | 1-1(0-1) | Umea FC | 4-5 | H | ||||||||||
SWE D1 SN | Vasalunds IF | 1-1(0-0) | Sollentuna United FF | 4-9 | H | ||||||||||
SWE D1 SN | Sollentuna United FF | 1-1(1-1) | Pitea IF | 10-4 | H | ||||||||||
SWE Cup | Osters IF | 1-1(1-0) | Sollentuna United FF | 9-0 | H | ||||||||||
SWE Cup | Sollentuna United FF | 0-4(0-3) | IFK Norrkoping | - | B | ||||||||||
SWE Cup | Sollentuna United FF | 0-1(0-0) | Varbergs BoIS FC | 7-2 | B | ||||||||||
INT CF | Vasteras SK FK | 0-1(0-0) | Sollentuna United FF | - | T | ||||||||||
Bk Forward | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SWE D1 SN | Bk Forward | 0-1(0-0) | Umea FC | 3-8 | B | ||||||||||
SWE D1 SN | Hammarby TFF | 1-2(1-0) | Bk Forward | 4-6 | T | ||||||||||
SWE D1 SN | Taby IS | 3-1(2-1) | Bk Forward | 4-6 | B | ||||||||||
SWE D1 SN | Bk Forward | 1-1(1-0) | FC Stockholm Internazionale | 3-5 | H | ||||||||||
SWE D1 SN | Bk Forward | 1-3(1-1) | Orebro Syrianska IF | 5-7 | B | ||||||||||
SWE D1 SN | Motala AIF FK | 4-0(2-0) | Bk Forward | - | B | ||||||||||
INT CF | Degerfors IF | 6-0(2-0) | Bk Forward | - | B | ||||||||||
SWE D3 | Bk Forward | 10-0(2-0) | Vanersborg FK | - | T | ||||||||||
SWE D3 | Angered BK | 1-6(0-2) | Bk Forward | - | T | ||||||||||
SWE D3 | Bk Forward | 4-2(0-0) | IK Gauthiod | 3-4 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sollentuna United FF | Chủ | ||||||||||||||
Bk Forward | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 2 | 0 | 0 | 3 | 4 |
Chủ | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (16.7%) | 5 (83.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 6 (100.0%) |
Chủ | 1 (16.7%) | 2 (33.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 3 (50.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 3 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 3 (50.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 (50.0%) | 3 (50.0%) | 0 (0.0%) | 2 (33.3%) | 4 (66.7%) |
Chủ | 1 (16.7%) | 2 (33.3%) | 0 (0.0%) | 1 (16.7%) | 2 (33.3%) |
Khách | 2 (33.3%) | 1 (16.7%) | 0 (0.0%) | 1 (16.7%) | 2 (33.3%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Giải Hạng 2 Thụy Điển | Khách | Karlstad BK | 6 Ngày | |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | Chủ | FC Stockholm Internazionale | 10 Ngày | |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | Khách | Sandvikens IF | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Giải Hạng 2 Thụy Điển | Khách | Tegs SK | 7 Ngày | |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | Chủ | Karlstad BK | 10 Ngày | |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | Khách | Haninge | 14 Ngày |