-
[1] 16%Thắng50% [3]
-
[2] 33%Hòa16% [1]
-
[3] 50%Bại33% [2]
-
[1] 50%Thắng66% [2]
-
[0] 0%Hòa33% [1]
-
[1] 50%Bại0% [0]
[SWE D1 SNN-14] Pitea IF | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 13 | 5 | 14 | 16.7% |
Sân nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 3 | 12 | 50.0% |
Sân Khách | 4 | 0 | 2 | 2 | 6 | 9 | 2 | 12 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 13 | 5 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 5 | 6 | 13 | 16.7% |
Sân nhà | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 15 | 0.0% |
Sân Khách | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 3 | 5 | 5 | 25.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 5 | 6 | 16.7% |
[SWE D1 SNN-6] FC Stockholm Internazionale | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 7 | 10 | 6 | 50.0% |
Sân nhà | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 5 | 3 | 10 | 33.3% |
Sân Khách | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 7 | 2 | 66.7% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 7 | 10 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 4 | 7 | 10 | 33.3% |
Sân nhà | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 3 | 3 | 12 | 33.3% |
Sân Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | 8 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 4 | 7 | 33.3% |
Pitea IF | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Pitea IF | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SWE D1 SN | Orebro Syrianska IF | 2-2(2-1) | Pitea IF | 2-4 | H | ||||||||||
SWE D1 SN | Pitea IF | 4-2(1-1) | Taby IS | - | T | ||||||||||
SWE D1 SN | Karlstad BK | 3-1(0-0) | Pitea IF | 2-4 | B | ||||||||||
SWE D1 SN | Hammarby TFF | 3-2(0-2) | Pitea IF | 8-2 | B | ||||||||||
SWE D1 SN | Pitea IF | 0-2(0-1) | Haninge | - | B | ||||||||||
SWE D1 SN | Sollentuna United FF | 1-1(1-1) | Pitea IF | 10-4 | H | ||||||||||
INT FRL | Vasalunds IF | 0-0(0-0) | Pitea IF | - | H | ||||||||||
SWE D1 SN | Pitea IF | 1-3(0-2) | Brommapojkarna | - | B | ||||||||||
SWE D1 SN | IF Sylvia | 1-3(1-2) | Pitea IF | 2-7 | T | ||||||||||
SWE D1 SN | Gefle IF | 1-0(1-0) | Pitea IF | 9-6 | B | ||||||||||
FC Stockholm Internazionale | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SWE D1 SN | FC Stockholm Internazionale | 1-2(0-2) | Haninge | 6-1 | B | ||||||||||
SWE D1 SN | Umea FC | 0-2(0-0) | FC Stockholm Internazionale | - | T | ||||||||||
SWE D1 SN | FC Stockholm Internazionale | 4-0(3-0) | Tegs SK | 9-4 | T | ||||||||||
SWE D1 SN | Bk Forward | 1-1(1-0) | FC Stockholm Internazionale | 3-5 | H | ||||||||||
SWE D1 SN | Taby IS | 1-2(0-2) | FC Stockholm Internazionale | 7-3 | T | ||||||||||
SWE D1 SN | FC Stockholm Internazionale | 2-3(0-1) | IF Sylvia | 7-1 | B | ||||||||||
INT CF | Brommapojkarna | 3-2(2-0) | FC Stockholm Internazionale | - | B | ||||||||||
INT CF | Dalkurd FF | 5-1(3-0) | FC Stockholm Internazionale | - | B | ||||||||||
SWE D3 | FC Stockholm Internazionale | 3-0(0-0) | FC Gute | 7-2 | T | ||||||||||
SWE D3 | FC Stockholm Internazionale | 4-1(1-0) | Kungsangens IF | - | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Pitea IF | Chủ | ||||||||||||||
FC Stockholm Internazionale | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 2 | 0 | 1 | 5 | 5 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 |
Khách | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 | 5 | 7 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 |
Khách | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 (66.7%) | 2 (33.3%) | 0 (0.0%) | 1 (16.7%) | 5 (83.3%) |
Chủ | 1 (16.7%) | 1 (16.7%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (33.3%) |
Khách | 3 (50.0%) | 1 (16.7%) | 0 (0.0%) | 1 (16.7%) | 3 (50.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 (50.0%) | 3 (50.0%) | 0 (0.0%) | 3 (50.0%) | 3 (50.0%) |
Chủ | 3 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (33.3%) | 1 (16.7%) |
Khách | 0 (0.0%) | 3 (50.0%) | 0 (0.0%) | 1 (16.7%) | 2 (33.3%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 1 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 3 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Giải Hạng 2 Thụy Điển | Chủ | Sandvikens IF | 6 Ngày | |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | Khách | Gefle IF | 11 Ngày | |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | Chủ | IF Sylvia | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Giải Hạng 2 Thụy Điển | Chủ | Gefle IF | 6 Ngày | |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | Khách | Sollentuna United FF | 10 Ngày | |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | Chủ | Hammarby TFF | 14 Ngày |