-
[5] 38%Thắng0% [0]
-
[2] 15%Hòa38% [5]
-
[6] 46%Bại61% [8]
-
[3] 42%Thắng0% [0]
-
[0] 0%Hòa20% [1]
-
[4] 57%Bại80% [4]
Nếu bạn gặp một số vấn đề khi truy cập trang web Bongdalu, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Facebook: @bongdalu
Vui lòng đánh dấu trang web Bongdalu trước, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn, xin chân thành cảm ơn !!!
[5] EB Streymur | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 13 | 5 | 2 | 6 | 16 | 25 | 17 | 5 | 38.5% |
Sân nhà | 7 | 3 | 0 | 4 | 11 | 14 | 9 | 5 | 42.9% |
Sân Khách | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 11 | 8 | 7 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 11 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 13 | 3 | 6 | 4 | 10 | 16 | 15 | 5 | 23.1% |
Sân nhà | 7 | 1 | 4 | 2 | 7 | 11 | 7 | 7 | 14.3% |
Sân Khách | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 5 | 8 | 6 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 7 | 6 | 16.7% |
[10] Skala Itrottarfelag | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 13 | 0 | 5 | 8 | 12 | 26 | 5 | 10 | 0.0% |
Sân nhà | 8 | 0 | 4 | 4 | 6 | 14 | 4 | 8 | 0.0% |
Sân Khách | 5 | 0 | 1 | 4 | 6 | 12 | 1 | 10 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 11 | 2 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 13 | 0 | 7 | 6 | 6 | 16 | 7 | 10 | 0.0% |
Sân nhà | 8 | 0 | 6 | 2 | 3 | 7 | 6 | 8 | 0.0% |
Sân Khách | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 9 | 1 | 10 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 3 | 3 | 1 | 6 | 3 | 0.0% |
EB Streymur | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
FAR D1 | Skala Itrottarfelag | 0-0 | 9-5 | EB Streymur | H | ||||||||||
FAR D1 | EB Streymur | 1-1 | 3-11 | Skala Itrottarfelag | H | ||||||||||
FAR D1 | Skala Itrottarfelag | 1-3 | 9-0 | EB Streymur | T | ||||||||||
FAR D1 | EB Streymur | 1-0 | 2-8 | Skala Itrottarfelag | T | ||||||||||
FAR D1 | Skala Itrottarfelag | 5-0 | EB Streymur | B | |||||||||||
FAR D1 | EB Streymur | 0-1 | Skala Itrottarfelag | B | |||||||||||
FAR D1 | Skala Itrottarfelag | 1-2 | EB Streymur | T | |||||||||||
FAR D1 | EB Streymur | 1-1 | Skala Itrottarfelag | H | |||||||||||
FAR D1 | Skala Itrottarfelag | 0-2 | EB Streymur | T | |||||||||||
FAR D1 | EB Streymur | 0-0 | Skala Itrottarfelag | H | |||||||||||
EB Streymur | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
FAR D1 | EB Streymur | 1-2 | 0-0 | Vikingur Gotu | B | ||||||||||
FAR D1 | KI Klaksvik | 3-0 | EB Streymur | B | |||||||||||
FAR D1 | Toftir B68 | 0-1 | EB Streymur | T | |||||||||||
FAR D1 | EB Streymur | 1-5 | B36 Torshavn | B | |||||||||||
FAR D1 | Skala Itrottarfelag | 0-0 | 9-5 | EB Streymur | H | ||||||||||
FAR D1 | EB Streymur | 2-1 | 4-5 | Toftir B68 | T | ||||||||||
FAR D1 | EB Streymur | 1-0 | AB Argir | T | |||||||||||
FAR D1 | B36 Torshavn | 5-0 | 5-1 | EB Streymur | B | ||||||||||
FAR Cup | EB Streymur | 2-2 | 07 Vestur Sorvagur | H | |||||||||||
FAR D1 | HB Torshavn | 2-2 | 17-2 | EB Streymur | H | ||||||||||
Skala Itrottarfelag | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
FAR D1 | Skala Itrottarfelag | 1-2 | 0-0 | Toftir B68 | B | ||||||||||
FAR D1 | 07 Vestur Sorvagur | 2-0 | 8-4 | Skala Itrottarfelag | B | ||||||||||
FAR D1 | Skala Itrottarfelag | 1-4 | 2-6 | NSI Runavik | B | ||||||||||
FAR D1 | Skala Itrottarfelag | 1-1 | 0-0 | HB Torshavn | H | ||||||||||
FAR D1 | Skala Itrottarfelag | 0-0 | 9-5 | EB Streymur | H | ||||||||||
FAR D1 | NSI Runavik | 2-1 | 3-16 | Skala Itrottarfelag | B | ||||||||||
FAR D1 | Skala Itrottarfelag | 1-1 | 2-11 | B36 Torshavn | H | ||||||||||
FAR D1 | Skala Itrottarfelag | 2-3 | HB Torshavn | B | |||||||||||
FAR D1 | Vikingur Gotu | 4-2 | 14-1 | Skala Itrottarfelag | B | ||||||||||
FAR D1 | AB Argir | 2-1 | 5-5 | Skala Itrottarfelag | B | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
EB Streymur | Chủ | ||||||||||||||
Skala Itrottarfelag | Khách |
EB Streymur | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Skala Itrottarfelag | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
EB Streymur | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Skala Itrottarfelag | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
EB Streymur | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
EB Streymur | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
Skala Itrottarfelag | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Skala Itrottarfelag | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 2 | 2 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đảo Faroe | Khách | 07 Vestur Sorvagur | 8 Ngày | |
VĐQG Đảo Faroe | Khách | AB Argir | 33 Ngày | |
VĐQG Đảo Faroe | Khách | NSI Runavik | 44 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đảo Faroe | Chủ | AB Argir | 8 Ngày | |
VĐQG Đảo Faroe | Khách | B36 Torshavn | 35 Ngày | |
VĐQG Đảo Faroe | Khách | KI Klaksvik | 42 Ngày |