-
[0] 0%Thắng44% [4]
-
[4] 44%Hòa33% [3]
-
[5] 55%Bại22% [2]
-
[0] 0%Thắng40% [2]
-
[3] 60%Hòa20% [1]
-
[2] 40%Bại40% [2]
Nếu bạn gặp một số vấn đề khi truy cập trang web Bongdalu, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Facebook: @bongdalu
Vui lòng đánh dấu trang web Bongdalu trước, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn, xin chân thành cảm ơn !!!
[10] Skala Itrottarfelag | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 | 0 | 4 | 5 | 9 | 17 | 4 | 10 | 0.0% |
Sân nhà | 5 | 0 | 3 | 2 | 3 | 7 | 3 | 8 | 0.0% |
Sân Khách | 4 | 0 | 1 | 3 | 6 | 10 | 1 | 9 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 2 | 4 | 7 | 12 | 2 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 9 | 0 | 5 | 4 | 5 | 12 | 5 | 10 | 0.0% |
Sân nhà | 5 | 0 | 4 | 1 | 2 | 4 | 4 | 8 | 0.0% |
Sân Khách | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 8 | 1 | 9 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 8 | 4 | 0.0% |
[4] HB Torshavn | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 | 4 | 3 | 2 | 19 | 15 | 15 | 4 | 44.4% |
Sân nhà | 4 | 2 | 2 | 0 | 10 | 5 | 8 | 5 | 50.0% |
Sân Khách | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 10 | 7 | 4 | 40.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 10 | 13 | 6 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 9 | 2 | 5 | 2 | 9 | 6 | 11 | 4 | 22.2% |
Sân nhà | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 2 | 7 | 5 | 50.0% |
Sân Khách | 5 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 | 4 | 6 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 4 | 6 | 16.7% |
Skala Itrottarfelag | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
FAR D1 | Skala Itrottarfelag | 2-3 | HB Torshavn | B | |||||||||||
FAR D1 | HB Torshavn | 3-0 | 11-0 | Skala Itrottarfelag | B | ||||||||||
FAR D1 | Skala Itrottarfelag | 1-3 | HB Torshavn | B | |||||||||||
FAR D1 | HB Torshavn | 3-0 | 6-0 | Skala Itrottarfelag | B | ||||||||||
FAR D1 | HB Torshavn | 3-0 | 6-2 | Skala Itrottarfelag | B | ||||||||||
FAR D1 | Skala Itrottarfelag | 0-3 | HB Torshavn | B | |||||||||||
FAR D1 | HB Torshavn | 0-2 | 7-5 | Skala Itrottarfelag | T | ||||||||||
FAR D1 | Skala Itrottarfelag | 0-1 | HB Torshavn | B | |||||||||||
FAR D1 | HB Torshavn | 2-1 | 5-4 | Skala Itrottarfelag | B | ||||||||||
FAR D1 | Skala Itrottarfelag | 0-3 | HB Torshavn | B | |||||||||||
Skala Itrottarfelag | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
FAR D1 | Skala Itrottarfelag | 0-0 | 9-5 | EB Streymur | H | ||||||||||
FAR D1 | NSI Runavik | 2-1 | 3-16 | Skala Itrottarfelag | B | ||||||||||
FAR D1 | Skala Itrottarfelag | 1-1 | 2-11 | B36 Torshavn | H | ||||||||||
FAR D1 | Skala Itrottarfelag | 2-3 | HB Torshavn | B | |||||||||||
FAR D1 | Vikingur Gotu | 4-2 | 14-1 | Skala Itrottarfelag | B | ||||||||||
FAR D1 | AB Argir | 2-1 | 5-5 | Skala Itrottarfelag | B | ||||||||||
FAR D1 | Skala Itrottarfelag | 0-0 | 07 Vestur Sorvagur | H | |||||||||||
FAR D1 | Toftir B68 | 2-2 | 0-0 | Skala Itrottarfelag | H | ||||||||||
FAR D1 | Skala Itrottarfelag | 0-3 | 1-9 | KI Klaksvik | B | ||||||||||
FAR D2 | Skala Itrottarfelag | 3-2 | 4-2 | KI Klaksvik II | T | ||||||||||
HB Torshavn | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
FAR D1 | KI Klaksvik | 2-0 | 7-0 | HB Torshavn | B | ||||||||||
FAR D1 | HB Torshavn | 2-2 | 6-6 | 07 Vestur Sorvagur | H | ||||||||||
FAR D1 | Vikingur Gotu | 4-2 | 4-9 | HB Torshavn | B | ||||||||||
FAR D1 | Skala Itrottarfelag | 2-3 | HB Torshavn | T | |||||||||||
FAR Cup | HB Torshavn | 9-1 | FC Suduroy | T | |||||||||||
FAR D1 | HB Torshavn | 2-2 | 17-2 | EB Streymur | H | ||||||||||
FAR D1 | Toftir B68 | 1-1 | 3-5 | HB Torshavn | H | ||||||||||
FAR D1 | HB Torshavn | 1-0 | 11-2 | B36 Torshavn | T | ||||||||||
FAR D1 | HB Torshavn | 5-1 | 10-4 | NSI Runavik | T | ||||||||||
FAR D1 | AB Argir | 1-3 | 1-12 | HB Torshavn | T | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Skala Itrottarfelag | Chủ | ||||||||||||||
HB Torshavn | Khách |
Skala Itrottarfelag | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
HB Torshavn | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Skala Itrottarfelag | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
HB Torshavn | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Skala Itrottarfelag | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Skala Itrottarfelag | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
HB Torshavn | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
HB Torshavn | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 2 | 2 | 1 | 0 | 3 | 0 | 2 | 5 |
Chủ | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đảo Faroe | Chủ | NSI Runavik | 6 Ngày | |
VĐQG Đảo Faroe | Khách | 07 Vestur Sorvagur | 13 Ngày | |
VĐQG Đảo Faroe | Chủ | Toftir B68 | 35 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đảo Faroe | Chủ | 07 Vestur Sorvagur | 7 Ngày | |
VĐQG Đảo Faroe | Khách | B36 Torshavn | 12 Ngày | |
VĐQG Đảo Faroe | Khách | NSI Runavik | 35 Ngày |