-
[10] 76%Thắng57% [8]
-
[2] 15%Hòa14% [2]
-
[1] 7%Bại28% [4]
-
[6] 75%Thắng33% [3]
-
[1] 12%Hòa22% [2]
-
[1] 12%Bại44% [4]
[KCL 4-1] Goyang KH FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 13 | 10 | 2 | 1 | 22 | 11 | 32 | 1 | 76.9% |
Sân nhà | 8 | 6 | 1 | 1 | 14 | 8 | 19 | 1 | 75.0% |
Sân Khách | 5 | 4 | 1 | 0 | 8 | 3 | 13 | 4 | 80.0% |
6 trận gần | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 3 | 15 | 83.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 13 | 6 | 6 | 1 | 8 | 3 | 24 | 2 | 46.2% |
Sân nhà | 8 | 3 | 4 | 1 | 5 | 3 | 13 | 4 | 37.5% |
Sân Khách | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 0 | 11 | 5 | 60.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 4 | 0 | 2 | 0 | 10 | 33.3% |
[KCL 4-3] Seoul United FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 8 | 2 | 4 | 26 | 21 | 26 | 3 | 57.1% |
Sân nhà | 5 | 5 | 0 | 0 | 14 | 4 | 15 | 4 | 100.0% |
Sân Khách | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 17 | 11 | 6 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 8 | 11 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 14 | 5 | 8 | 1 | 9 | 3 | 23 | 3 | 35.7% |
Sân nhà | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 1 | 10 | 8 | 60.0% |
Sân Khách | 9 | 2 | 7 | 0 | 4 | 2 | 13 | 1 | 22.2% |
6 trận gần | 6 | 0 | 5 | 1 | 1 | 2 | 5 | 0.0% |
Goyang KH FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Goyang KH FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
KCL 4 | Goyang KH FC) | 0-2(0-0) | Yangpyeong | - | B | ||||||||||
KCL 4 | Goyang KH FC) | 1-0(0-0) | Pyeongtaek Citizen | 5-2 | T | ||||||||||
KCL 4 | Daegu FC II | 1-2(0-1) | Goyang KH FC) | 6-4 | T | ||||||||||
KCL 4 | Goyang KH FC) | 1-0(0-0) | Chungju Citizen | 2-2 | T | ||||||||||
KCL 4 | Daejeon Hana Citizen II | 0-2(0-1) | Goyang KH FC) | - | T | ||||||||||
KCL 4 | Goyang KH FC) | 1-0(0-0) | FC Namdong | 5-6 | T | ||||||||||
KCL 4 | Jungnang Chorus Mustang FC | 0-1(0-0) | Goyang KH FC) | 4-4 | T | ||||||||||
KCL 4 | Goyang KH FC) | 3-2(1-0) | Jeonbuk Maeil FC | 7-5 | T | ||||||||||
KCL 4 | Jinju Citizen | 1-1(0-0) | Goyang KH FC) | 4-8 | H | ||||||||||
KCL 4 | Goyang KH FC) | 4-3(3-2) | Jeonbuk Hyundai Motors II) | 11-1 | T | ||||||||||
Seoul United FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
KCL 4 | Daegu FC II | 0-1(0-0) | Seoul United FC | - | T | ||||||||||
KCL 4 | Chungju Citizen | 1-1(0-0) | Seoul United FC | - | H | ||||||||||
KCL 4 | Seoul United FC | 3-0(0-0) | Daejeon Hana Citizen II | 3-4 | T | ||||||||||
KCL 4 | FC Namdong | 4-0(0-0) | Seoul United FC | 4-2 | B | ||||||||||
KCL 4 | Jungnang Chorus Mustang FC | 2-2(1-1) | Seoul United FC | 5-3 | H | ||||||||||
KCL 4 | Seoul United FC | 3-1(0-1) | Jeonbuk Maeil FC | 5-5 | T | ||||||||||
KCL 4 | Jinju Citizen | 3-4(1-1) | Seoul United FC | 4-0 | T | ||||||||||
KCL 4 | Seoul United FC | 4-2(3-0) | Jeonbuk Hyundai Motors II) | 3-12 | T | ||||||||||
KCL 4 | Gwangju FC Gwangsan | 3-2(0-1) | Seoul United FC | 4-2 | B | ||||||||||
KCL 4 | Seoul United FC | 2-1(1-0) | Yeoju Sejong | 6-2 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Goyang KH FC | Chủ | ||||||||||||||
Seoul United FC | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 3 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | 4 |
Chủ | 1 | 1 | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 2 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 6 | 2 | 1 | 4 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 1 | 1 |
Khách | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Korea League 4 | Khách | Chuncheon Citizen | 4 Ngày | |
Korea League 4 | Chủ | Gangwon II | 7 Ngày | |
Korea League 4 | Khách | Geoje Citizen | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Korea League 4 | Chủ | Yangpyeong | 4 Ngày | |
Korea League 4 | Chủ | Pyeongtaek Citizen | 14 Ngày | |
Korea League 4 | Chủ | Chuncheon Citizen | 21 Ngày |