-
[4] 33%Thắng27% [3]
-
[2] 16%Hòa18% [2]
-
[6] 50%Bại54% [6]
-
[2] 40%Thắng0% [0]
-
[1] 20%Hòa28% [2]
-
[2] 40%Bại71% [5]
[KCL 4-11] Pyeongtaek Citizen | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 12 | 4 | 2 | 6 | 11 | 15 | 14 | 11 | 33.3% |
Sân nhà | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 6 | 7 | 12 | 40.0% |
Sân Khách | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 9 | 7 | 10 | 28.6% |
6 trận gần | 6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 8 | 6 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 12 | 3 | 3 | 6 | 3 | 7 | 12 | 13 | 25.0% |
Sân nhà | 5 | 1 | 1 | 3 | 1 | 4 | 4 | 13 | 20.0% |
Sân Khách | 7 | 2 | 2 | 3 | 2 | 3 | 8 | 8 | 28.6% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 3 | 10 | 50.0% |
[KCL 4-14] Jeonbuk Hyundai Motors II | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 11 | 3 | 2 | 6 | 14 | 18 | 11 | 14 | 27.3% |
Sân nhà | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 3 | 9 | 8 | 75.0% |
Sân Khách | 7 | 0 | 2 | 5 | 7 | 15 | 2 | 13 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 8 | 8 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 11 | 3 | 3 | 5 | 7 | 11 | 12 | 12 | 27.3% |
Sân nhà | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 1 | 10 | 8 | 75.0% |
Sân Khách | 7 | 0 | 2 | 5 | 2 | 10 | 2 | 16 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 4 | 11 | 50.0% |
Pyeongtaek Citizen | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Pyeongtaek Citizen | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
KCL 4 | Goyang KH FC) | 1-0(0-0) | Pyeongtaek Citizen | 5-2 | B | ||||||||||
KCL 4 | Pyeongtaek Citizen | 0-2(0-2) | Gwangju FC Gwangsan | 4-1 | B | ||||||||||
KCL 4 | Daegu FC II | 2-1(0-1) | Pyeongtaek Citizen | 5-6 | B | ||||||||||
KCL 4 | Pyeongtaek Citizen | 2-0(1-0) | Yeoju Sejong | 3-9 | T | ||||||||||
KCL 4 | Chungju Citizen | 0-1(0-1) | Pyeongtaek Citizen | 8-4 | T | ||||||||||
KCL 4 | Pyeongtaek Citizen | 0-3(0-1) | Geoje Citizen | 10-1 | B | ||||||||||
KCL 4 | Daejeon Hana Citizen II | 2-1(1-0) | Pyeongtaek Citizen | 5-4 | B | ||||||||||
KCL 4 | Pyeongtaek Citizen | 1-1(0-1) | Gangwon II | 3-3 | H | ||||||||||
KCL 4 | FC Namdong | 0-3(0-0) | Pyeongtaek Citizen | 7-7 | T | ||||||||||
KCL 4 | Chuncheon Citizen | 1-1(1-0) | Pyeongtaek Citizen | 2-5 | H | ||||||||||
Jeonbuk Hyundai Motors II | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
KCL 4 | Jeonbuk Hyundai Motors II) | 2-0(2-0) | Gwangju FC Gwangsan | 5-5 | T | ||||||||||
KCL 4 | Yeoju Sejong | 0-0(0-0) | Jeonbuk Hyundai Motors II) | 11-3 | H | ||||||||||
KCL 4 | Jeonbuk Hyundai Motors II) | 2-3(2-1) | Geoje Citizen | - | B | ||||||||||
KCL 4 | Gangwon II | 1-1(0-0) | Jeonbuk Hyundai Motors II) | 7-2 | H | ||||||||||
KCL 4 | Jeonbuk Hyundai Motors II) | 2-0(1-0) | Chuncheon Citizen | 4-4 | T | ||||||||||
KCL 4 | Seoul United FC | 4-2(3-0) | Jeonbuk Hyundai Motors II) | 3-12 | B | ||||||||||
KCL 4 | Yangpyeong | 2-1(1-0) | Jeonbuk Hyundai Motors II) | 0-4 | B | ||||||||||
KCL 4 | Goyang KH FC) | 4-3(3-2) | Jeonbuk Hyundai Motors II) | 11-1 | B | ||||||||||
KCL 4 | Jeonbuk Hyundai Motors II) | 1-0(0-0) | Daegu FC II | 7-3 | T | ||||||||||
KCL 4 | Chungju Citizen | 1-0(1-0) | Jeonbuk Hyundai Motors II) | 2-7 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Pyeongtaek Citizen | Chủ | ||||||||||||||
Jeonbuk Hyundai Motors II | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 5 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Korea League 4 | Khách | Yangpyeong | 6 Ngày | |
Korea League 4 | Chủ | Jinju Citizen | 13 Ngày | |
Korea League 4 | Chủ | Jeonbuk Maeil FC | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Korea League 4 | Khách | Jinju Citizen | 6 Ngày | |
Korea League 4 | Chủ | Jeonbuk Maeil FC | 13 Ngày | |
Korea League 4 | Chủ | Jungnang Chorus Mustang FC | 17 Ngày |