-
[10] 83%Thắng66% [8]
-
[2] 16%Hòa25% [3]
-
[0] 0%Bại8% [1]
-
[6] 85%Thắng50% [3]
-
[1] 14%Hòa50% [3]
-
[0] 0%Bại0% [0]
[1] Goyang KH FC) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 12 | 10 | 2 | 0 | 22 | 9 | 32 | 1 | 83.3% |
Sân nhà | 7 | 6 | 1 | 0 | 14 | 6 | 19 | 1 | 85.7% |
Sân Khách | 5 | 4 | 1 | 0 | 8 | 3 | 13 | 1 | 80.0% |
6 trận gần | 6 | 6 | 0 | 0 | 8 | 1 | 18 | 100.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 12 | 6 | 5 | 1 | 8 | 3 | 23 | 2 | 50.0% |
Sân nhà | 7 | 3 | 3 | 1 | 5 | 3 | 12 | 4 | 42.9% |
Sân Khách | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 0 | 11 | 2 | 60.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 4 | 0 | 2 | 0 | 10 | 33.3% |
[2] Yangpyeong | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 12 | 8 | 3 | 1 | 20 | 9 | 27 | 2 | 66.7% |
Sân nhà | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 5 | 15 | 4 | 83.3% |
Sân Khách | 6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 4 | 12 | 2 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 4 | 14 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 12 | 7 | 4 | 1 | 11 | 4 | 25 | 1 | 58.3% |
Sân nhà | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 3 | 14 | 2 | 66.7% |
Sân Khách | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 1 | 11 | 3 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 3 | 9 | 33.3% |
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
Goyang KH FC) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
KCL 4 | Goyang KH FC) | 1-0 | 0-0 | 5-2 | Pyeongtaek Citizen | T | |||||||||
KCL 4 | Daegu FC II | 1-2 | 0-1 | 6-4 | Goyang KH FC) | T | |||||||||
KCL 4 | Goyang KH FC) | 1-0 | 0-0 | 2-2 | Chungju Citizen | T | |||||||||
KCL 4 | Daejeon Hana Citizen II | 0-2 | 0-1 | Goyang KH FC) | T | ||||||||||
KCL 4 | Goyang KH FC) | 1-0 | 0-0 | 5-6 | FC Namdong | T | |||||||||
KCL 4 | Jungnang Chorus Mustang FC | 0-1 | 0-0 | 4-4 | Goyang KH FC) | T | |||||||||
KCL 4 | Goyang KH FC) | 3-2 | 1-0 | 7-5 | Jeonbuk Maeil FC | T | |||||||||
KCL 4 | Jinju Citizen | 1-1 | 0-0 | 4-8 | Goyang KH FC) | H | |||||||||
KCL 4 | Goyang KH FC) | 4-3 | 3-2 | 11-1 | Jeonbuk Hyundai Motors II) | T | |||||||||
KCL 4 | Goyang KH FC) | 3-0 | 1-0 | 2-5 | Gwangju FC Gwangsan | T | |||||||||
Yangpyeong | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
KCL 4 | Yangpyeong | 3-1 | 2-1 | Daegu FC II | T | ||||||||||
KCL 4 | Chungju Citizen | 0-0 | 0-0 | 2-3 | Yangpyeong | H | |||||||||
KCL 4 | Yangpyeong | 3-1 | 1-1 | 1-5 | Daejeon Hana Citizen II | T | |||||||||
KCL 4 | FC Namdong | 0-1 | 0-1 | 4-1 | Yangpyeong | T | |||||||||
KCL 4 | Jungnang Chorus Mustang FC | 1-1 | 1-0 | 5-7 | Yangpyeong | H | |||||||||
KCL 4 | Jeonbuk Maeil FC | 1-2 | 0-0 | Yangpyeong | T | ||||||||||
KCL 4 | Yangpyeong | 1-2 | 1-1 | 1-1 | Jinju Citizen | B | |||||||||
KCL 4 | Gwangju FC Gwangsan | 0-1 | 0-1 | 4-3 | Yangpyeong | T | |||||||||
KCL 4 | Yangpyeong | 2-1 | 1-0 | 0-4 | Jeonbuk Hyundai Motors II) | T | |||||||||
KCL 4 | Yangpyeong | 3-0 | 2-0 | 4-4 | Yeoju Sejong | T | |||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Goyang KH FC) | Chủ | ||||||||||||||
Yangpyeong | Khách |
Goyang KH FC) | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Yangpyeong | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Goyang KH FC) | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Yangpyeong | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Goyang KH FC) | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Goyang KH FC) | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
Yangpyeong | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Yangpyeong | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 3 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | 4 |
Chủ | 1 | 1 | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 2 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 2 | 1 | 2 | 4 |
Chủ | 1 | 5 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 3 | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Korea League 4 | Chủ | Seoul United FC | 13 Ngày | |
Korea League 4 | Khách | Chuncheon Citizen | 17 Ngày | |
Korea League 4 | Chủ | Gangwon II | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Korea League 4 | Chủ | Pyeongtaek Citizen | 6 Ngày | |
Korea League 4 | Khách | Seoul United FC | 17 Ngày | |
Korea League 4 | Chủ | Chuncheon Citizen | 20 Ngày |