-
[2] 18%Thắng36% [4]
-
[2] 18%Hòa27% [3]
-
[7] 63%Bại36% [4]
-
[0] 0%Thắng33% [2]
-
[1] 25%Hòa16% [1]
-
[3] 75%Bại50% [3]
[KCL 4-17] Yeoju Sejong | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 11 | 2 | 2 | 7 | 11 | 21 | 8 | 17 | 18.2% |
Sân nhà | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 7 | 1 | 16 | 0.0% |
Sân Khách | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 14 | 7 | 11 | 28.6% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 6 | 8 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 11 | 2 | 2 | 7 | 4 | 10 | 8 | 17 | 18.2% |
Sân nhà | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 3 | 1 | 17 | 0.0% |
Sân Khách | 7 | 2 | 1 | 4 | 4 | 7 | 7 | 11 | 28.6% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 4 | 8 | 33.3% |
[KCL 4-6] Jeonbuk Maeil FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 11 | 4 | 3 | 4 | 24 | 20 | 15 | 6 | 36.4% |
Sân nhà | 5 | 2 | 2 | 1 | 10 | 7 | 8 | 11 | 40.0% |
Sân Khách | 6 | 2 | 1 | 3 | 14 | 13 | 7 | 9 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 11 | 13 | 5 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 11 | 4 | 4 | 3 | 6 | 8 | 16 | 6 | 36.4% |
Sân nhà | 5 | 1 | 3 | 1 | 2 | 2 | 6 | 11 | 20.0% |
Sân Khách | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 6 | 10 | 6 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 3 | 8 | 33.3% |
Yeoju Sejong | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
KCL 4 | Jeonbuk Maeil FC | 1-3(0-0) | Yeoju Sejong | - | T | ||||||||||
KCL 4 | Yeoju Sejong | 1-3(0-3) | Jeonbuk Maeil FC | - | B | ||||||||||
KCL 4 | Jeonbuk Maeil FC | 2-1(0-1) | Yeoju Sejong | - | B | ||||||||||
KCL 4 | Yeoju Sejong | 1-2(0-1) | Jeonbuk Maeil FC | - | B | ||||||||||
KCL 4 | Jeonbuk Maeil FC | 3-1(2-1) | Yeoju Sejong | - | B | ||||||||||
Yeoju Sejong | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
KCL 4 | Jinju Citizen | 0-3(0-1) | Yeoju Sejong | - | T | ||||||||||
KCL 4 | Yeoju Sejong | 0-0(0-0) | Jeonbuk Hyundai Motors II) | 11-3 | H | ||||||||||
KCL 4 | Gwangju FC Gwangsan | 2-2(2-2) | Yeoju Sejong | 4-3 | H | ||||||||||
KCL 4 | Pyeongtaek Citizen | 2-0(1-0) | Yeoju Sejong | 3-9 | B | ||||||||||
KCL 4 | Yeoju Sejong | 1-2(0-1) | Geoje Citizen | 3-2 | B | ||||||||||
KCL 4 | Gangwon II | 0-1(0-1) | Yeoju Sejong | - | T | ||||||||||
KCL 4 | Yeoju Sejong | 0-3(0-1) | Chuncheon Citizen | - | B | ||||||||||
KCL 4 | Seoul United FC | 2-1(1-0) | Yeoju Sejong | 6-2 | B | ||||||||||
KCL 4 | Yangpyeong | 3-0(2-0) | Yeoju Sejong | 4-4 | B | ||||||||||
KCL 4 | Yeoju Sejong | 1-2(0-1) | Goyang KH FC) | - | B | ||||||||||
Jeonbuk Maeil FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
KCL 4 | Jeonbuk Maeil FC | 1-1(0-0) | Geoje Citizen | 3-6 | H | ||||||||||
KCL 4 | Gangwon II | 1-3(0-1) | Jeonbuk Maeil FC | 3-2 | T | ||||||||||
KCL 4 | Jeonbuk Maeil FC | 3-3(1-2) | Chuncheon Citizen | - | H | ||||||||||
KCL 4 | Seoul United FC | 3-1(0-1) | Jeonbuk Maeil FC | 5-5 | B | ||||||||||
KCL 4 | Jeonbuk Maeil FC | 1-2(0-0) | Yangpyeong | - | B | ||||||||||
KCL 4 | Goyang KH FC) | 3-2(1-0) | Jeonbuk Maeil FC | 7-5 | B | ||||||||||
KCL 4 | Jeonbuk Maeil FC | 2-0(0-0) | Daegu FC II | 3-3 | T | ||||||||||
KCL 4 | Chungju Citizen | 0-3(0-1) | Jeonbuk Maeil FC | 2-3 | T | ||||||||||
KCL 4 | Daejeon Hana Citizen II | 5-4(4-0) | Jeonbuk Maeil FC | 3-11 | B | ||||||||||
KCL 4 | FC Namdong | 1-1(1-1) | Jeonbuk Maeil FC | 2-5 | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Yeoju Sejong | Chủ | ||||||||||||||
Jeonbuk Maeil FC | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | 3 | 3 | 5 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Korea League 4 | Khách | Jungnang Chorus Mustang FC | 6 Ngày | |
Korea League 4 | Chủ | FC Namdong | 13 Ngày | |
Korea League 4 | Khách | Daejeon Hana Citizen II | 17 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Korea League 4 | Chủ | Gwangju FC Gwangsan | 6 Ngày | |
Korea League 4 | Khách | Jeonbuk Hyundai Motors II) | 13 Ngày | |
Korea League 4 | Chủ | Jinju Citizen | 17 Ngày |