-
[9] 45%Thắng15% [3]
-
[4] 20%Hòa20% [4]
-
[7] 35%Bại65% [13]
-
[4] 40%Thắng20% [2]
-
[2] 20%Hòa20% [2]
-
[4] 40%Bại60% [6]
Nếu bạn gặp một số vấn đề khi truy cập trang web Bongdalu, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Facebook: @bongdalu
Vui lòng đánh dấu trang web Bongdalu trước, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn, xin chân thành cảm ơn !!!
[5] Adelaide Raiders SC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 20 | 9 | 4 | 7 | 40 | 33 | 31 | 5 | 45.0% |
Sân nhà | 10 | 4 | 2 | 4 | 17 | 13 | 14 | 6 | 40.0% |
Sân Khách | 10 | 5 | 2 | 3 | 23 | 20 | 17 | 4 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 13 | 9 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 20 | 8 | 8 | 4 | 26 | 16 | 32 | 5 | 40.0% |
Sân nhà | 10 | 3 | 5 | 2 | 9 | 6 | 14 | 5 | 30.0% |
Sân Khách | 10 | 5 | 3 | 2 | 17 | 10 | 18 | 2 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 6 | 8 | 33.3% |
[11] Adelaide University SC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 20 | 3 | 4 | 13 | 20 | 43 | 13 | 11 | 15.0% |
Sân nhà | 10 | 1 | 2 | 7 | 12 | 25 | 5 | 11 | 10.0% |
Sân Khách | 10 | 2 | 2 | 6 | 8 | 18 | 8 | 11 | 20.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 13 | 1 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 20 | 2 | 7 | 11 | 7 | 22 | 13 | 12 | 10.0% |
Sân nhà | 10 | 1 | 2 | 7 | 2 | 14 | 5 | 12 | 10.0% |
Sân Khách | 10 | 1 | 5 | 4 | 5 | 8 | 8 | 11 | 10.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 1 | 4 | 6 | 16.7% |
Adelaide Raiders SC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
FFSA PL | Adelaide University SC | 2-2 | 1-3 | Adelaide Raiders SC | H | ||||||||||
Adelaide Raiders SC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
FFSA PL | Playford City Patriots | 2-5 | 3-8 | Adelaide Raiders SC | T | ||||||||||
FFSA PL | Adelaide Raiders SC | 2-3 | 4-4 | Fulham United FC | B | ||||||||||
FFSA PL | Eastern United | 0-1 | 2-4 | Adelaide Raiders SC | T | ||||||||||
FFSA PL | Adelaide Raiders SC | 1-0 | 4-3 | Adelaide Blue Eagles | T | ||||||||||
FFSA PL | Modbury Jets | 5-1 | 6-3 | Adelaide Raiders SC | B | ||||||||||
FFSA PL | Adelaide Raiders SC | 1-3 | 3-4 | Poet Adelarde Pirates | B | ||||||||||
FFSA PL | Adelaide Hills | 2-4 | 9-4 | Adelaide Raiders SC | T | ||||||||||
FFSA PL | Adelaide Raiders SC | 1-2 | 4-4 | West Adelaide SC | B | ||||||||||
FFSA PL | Adelaide Victory | 0-3 | 4-2 | Adelaide Raiders SC | T | ||||||||||
FFSA PL | Adelaide Raiders SC | 1-1 | 7-3 | Para Hills Knights | H | ||||||||||
Adelaide University SC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
FFSA PL | Adelaide University SC | 0-2 | 6-6 | Para Hills Knights | B | ||||||||||
FFSA PL | Adelaide Victory | 2-0 | 2-3 | Adelaide University SC | B | ||||||||||
FFSA PL | Playford City Patriots | 1-1 | 6-5 | Adelaide University SC | H | ||||||||||
FFSA PL | Adelaide University SC | 1-2 | 7-9 | Fulham United FC | B | ||||||||||
FFSA PL | Adelaide University SC | 0-1 | 6-5 | Eastern United | B | ||||||||||
FFSA PL | Adelaide University SC | 0-5 | 2-6 | Adelaide Blue Eagles | B | ||||||||||
FFSA PL | Adelaide University SC | 2-2 | 6-4 | Adelaide Victory | H | ||||||||||
FFSA PL | Modbury Jets | 3-0 | 7-3 | Adelaide University SC | B | ||||||||||
FFSA PL | Adelaide University SC | 3-4 | 3-8 | Poet Adelarde Pirates | B | ||||||||||
FFSA PL | Adelaide Hills | 1-2 | 9-4 | Adelaide University SC | T | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Adelaide Raiders SC | Chủ | ||||||||||||||
Adelaide University SC | Khách |
Adelaide Raiders SC | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Adelaide Raiders SC | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
Adelaide University SC | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Adelaide University SC | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 5 | 4 | 1 | 2 | 17 | 9 |
Chủ | 1 | 4 | 2 | 0 | 1 | 8 | 6 |
Khách | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 9 | 3 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 3 | 4 | 1 | 0 | 4 | 10 |
Chủ | 3 | 0 | 3 | 1 | 0 | 1 | 8 |
Khách | 2 | 3 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 6 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 0 | 3 | 5 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 2 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 (46.2%) | 6 (46.2%) | 0 (0.0%) | 5 (38.5%) | 8 (61.5%) |
Chủ | 3 (23.1%) | 5 (38.5%) | 0 (0.0%) | 3 (23.1%) | 5 (38.5%) |
Khách | 3 (23.1%) | 1 (7.7%) | 0 (0.0%) | 2 (15.4%) | 3 (23.1%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 (38.5%) | 7 (53.8%) | 0 (0.0%) | 7 (53.8%) | 6 (46.2%) |
Chủ | 4 (30.8%) | 3 (23.1%) | 0 (0.0%) | 3 (23.1%) | 4 (30.8%) |
Khách | 1 (7.7%) | 4 (30.8%) | 0 (0.0%) | 4 (30.8%) | 2 (15.4%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 11 | 4 | 3 | 4 | 0 | 3 | 6 | 1 | 3 |
Chủ | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 |
Khách | 2 | 9 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 7 | 1 | 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 6 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 1 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | 1 | 4 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 1 | 2 |
Khách | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
South Australian Premier League | Khách | Para Hills Knights | 7 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
South Australian Premier League | Chủ | West Adelaide SC | 7 Ngày |