-
[5] 50%Thắng36% [4]
-
[1] 10%Hòa36% [4]
-
[4] 40%Bại27% [3]
-
[2] 50%Thắng20% [1]
-
[1] 25%Hòa40% [2]
-
[1] 25%Bại40% [2]
[KCL-6] Gimhae City FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 11 | 16 | 6 | 50.0% |
Sân nhà | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 4 | 7 | 8 | 50.0% |
Sân Khách | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 7 | 9 | 3 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 6 | 10 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 10 | 2 | 5 | 3 | 5 | 5 | 11 | 14 | 20.0% |
Sân nhà | 4 | 0 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 16 | 0.0% |
Sân Khách | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 3 | 8 | 6 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 4 | 1 | 3 | 2 | 7 | 16.7% |
[KCL-7] Gangneung | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 11 | 4 | 4 | 3 | 10 | 12 | 16 | 7 | 36.4% |
Sân nhà | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 5 | 11 | 5 | 50.0% |
Sân Khách | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 7 | 5 | 14 | 20.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 9 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 11 | 3 | 4 | 4 | 3 | 5 | 13 | 13 | 27.3% |
Sân nhà | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | 5 | 33.3% |
Sân Khách | 5 | 1 | 2 | 2 | 1 | 3 | 5 | 13 | 20.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 1 | 4 | 5 | 16.7% |
Gimhae City FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
KCL | Gimhae City FC | 5-2(4-0) | Gangneung | 3-4 | T | ||||||||||
KCL | Gangneung | 2-2(1-1) | Gimhae City FC | 3-2 | H | ||||||||||
KCL | Gimhae City FC | 1-0(0-0) | Gangneung | - | T | ||||||||||
KCL | Gangneung | 0-2(0-1) | Gimhae City FC | - | T | ||||||||||
KOR D3 | Gangneung | 2-1(2-1) | Gimhae City FC | - | B | ||||||||||
KOR D3 | Gimhae City FC | 0-1(0-0) | Gangneung | - | B | ||||||||||
KOR D3 | Gangneung | 2-0(1-0) | Gimhae City FC | - | B | ||||||||||
KOR D3 | Gimhae City FC | 1-2(0-1) | Gangneung | - | B | ||||||||||
KOR D3 | Gimhae City FC | 1-0(0-0) | Gangneung | - | T | ||||||||||
KOR D3 | Gangneung | 0-0(0-0) | Gimhae City FC | - | H | ||||||||||
Gimhae City FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
KCL | Ulsan Citizens | 1-4(1-3) | Gimhae City FC | 1-2 | T | ||||||||||
KCL | Gimhae City FC | 2-1(0-0) | Pocheon FC | 4-6 | T | ||||||||||
KFAC | Gimhae City FC | 0-5(0-1) | Pohang Steelers | 0-7 | B | ||||||||||
KCL | Gimhae City FC | 3-1(0-0) | Dangjin Citizen | 7-3 | T | ||||||||||
KCL | Daejeon Korail | 1-0(0-0) | Gimhae City FC | 6-4 | B | ||||||||||
KCL | Siheung City | 2-0(1-0) | Gimhae City FC | 1-9 | B | ||||||||||
KCL | Gimhae City FC | 0-0(0-0) | Busan Transpor Tation | 6-2 | H | ||||||||||
KCL | Mokpo City | 0-1(0-0) | Gimhae City FC | 2-5 | T | ||||||||||
KCL | Changwon City | 2-0(1-0) | Gimhae City FC | 2-10 | B | ||||||||||
KFAC | Seoul United FC | 1-1(1-0) | Gimhae City FC | - | H | ||||||||||
Gangneung | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
KCL | Gangneung | 0-3(0-1) | Hwaseong FC | 6-2 | B | ||||||||||
KCL | Gyeongju KHNP | 1-2(0-0) | Gangneung | - | T | ||||||||||
KCL | Gangneung | 0-0(0-0) | Cheongju Jikji FC | 5-3 | H | ||||||||||
KCL | Yangju Citizen FC | 2-0(2-0) | Gangneung | 8-6 | B | ||||||||||
KCL | Paju Citizen FC | 2-1(1-0) | Gangneung | 4-3 | B | ||||||||||
KCL | Gangneung | 2-1(1-0) | Ulsan Citizens | 1-8 | T | ||||||||||
KCL | Pocheon FC | 1-1(0-1) | Gangneung | 4-4 | H | ||||||||||
KCL | Gangneung | 0-0(0-0) | Dangjin Citizen | 4-5 | H | ||||||||||
KCL | Gangneung | 2-1(0-1) | Daejeon Korail | 7-0 | T | ||||||||||
KCL | Cheonan City FC | 1-1(0-0) | Gangneung | 7-1 | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Gimhae City FC | Chủ | ||||||||||||||
Gangneung | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 4 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (33.3%) | 4 (66.7%) | 0 (0.0%) | 4 (66.7%) | 2 (33.3%) |
Chủ | 1 (16.7%) | 1 (16.7%) | 0 (0.0%) | 1 (16.7%) | 1 (16.7%) |
Khách | 1 (16.7%) | 3 (50.0%) | 0 (0.0%) | 3 (50.0%) | 1 (16.7%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 (50.0%) | 2 (33.3%) | 0 (0.0%) | 3 (50.0%) | 3 (50.0%) |
Chủ | 2 (33.3%) | 1 (16.7%) | 0 (0.0%) | 2 (33.3%) | 1 (16.7%) |
Khách | 1 (16.7%) | 1 (16.7%) | 0 (0.0%) | 1 (16.7%) | 2 (33.3%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 3 | 6 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 5 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
K3 League Hàn Quốc | Khách | Yangju Citizen FC | 7 Ngày | |
K3 League Hàn Quốc | Chủ | Cheongju Jikji FC | 13 Ngày | |
K3 League Hàn Quốc | Khách | Gyeongju KHNP | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
K3 League Hàn Quốc | Chủ | Changwon City | 7 Ngày | |
K3 League Hàn Quốc | Khách | Mokpo City | 13 Ngày | |
K3 League Hàn Quốc | Khách | Busan Transpor Tation | 21 Ngày |