-
[4] 30%Thắng69% [9]
-
[5] 38%Hòa15% [2]
-
[4] 30%Bại15% [2]
-
[3] 50%Thắng50% [2]
-
[2] 33%Hòa0% [0]
-
[1] 16%Bại50% [2]
[KOR D2-5] Chungnam Asan | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 13 | 4 | 5 | 4 | 13 | 13 | 17 | 5 | 30.8% |
Sân nhà | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 6 | 11 | 4 | 50.0% |
Sân Khách | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 | 7 | 6 | 9 | 14.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 9 | 8 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 13 | 3 | 6 | 4 | 6 | 7 | 15 | 8 | 23.1% |
Sân nhà | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 3 | 9 | 5 | 33.3% |
Sân Khách | 7 | 1 | 3 | 3 | 3 | 4 | 6 | 8 | 14.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 5 | 8 | 33.3% |
[KOR D2-2] Bucheon FC 1995 | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 13 | 9 | 2 | 2 | 19 | 9 | 29 | 2 | 69.2% |
Sân nhà | 9 | 7 | 2 | 0 | 14 | 4 | 23 | 1 | 77.8% |
Sân Khách | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 5 | 6 | 8 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 5 | 13 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 13 | 2 | 8 | 3 | 4 | 4 | 14 | 9 | 15.4% |
Sân nhà | 9 | 2 | 6 | 1 | 3 | 1 | 12 | 4 | 22.2% |
Sân Khách | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 3 | 2 | 11 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 4 | 1 | 3 | 2 | 7 | 16.7% |
Chungnam Asan | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
KOR D2 | Bucheon FC 1995 | 0-0(0-0) | Chungnam Asan | 3-6 | H | ||||||||||
KOR D2 | Bucheon FC 1995 | 0-0(0-0) | Chungnam Asan | 2-5 | H | ||||||||||
KOR D2 | Chungnam Asan | 1-0(0-0) | Bucheon FC 1995 | 7-0 | T | ||||||||||
KOR D2 | Bucheon FC 1995 | 1-0(0-0) | Chungnam Asan | 2-3 | B | ||||||||||
KOR D2 | Chungnam Asan | 0-1(0-0) | Bucheon FC 1995 | 5-3 | B | ||||||||||
KOR D2 | Bucheon FC 1995 | 0-0(0-0) | Chungnam Asan | 3-10 | H | ||||||||||
KOR D2 | Bucheon FC 1995 | 0-2(0-1) | Chungnam Asan | 1-2 | T | ||||||||||
KOR D2 | Chungnam Asan | 0-1(0-0) | Bucheon FC 1995 | 0-7 | B | ||||||||||
Chungnam Asan | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
KOR D2 | Busan IPark | 3-1(2-0) | Chungnam Asan | 2-6 | B | ||||||||||
KOR D2 | Chungnam Asan | 2-0(1-0) | FC Anyang | 4-7 | T | ||||||||||
KFAC | Seongnam FC | 1-0(0-0) | Chungnam Asan | 7-6 | B | ||||||||||
KOR D2 | Chungnam Asan | 2-1(1-1) | Gimpo FC | 3-1 | T | ||||||||||
KOR D2 | Chungnam Asan | 0-3(0-2) | Daejeon Citizen | 10-4 | B | ||||||||||
KOR D2 | Chungnam Asan | 0-0(0-0) | Ansan Greeners FC | 6-3 | H | ||||||||||
KOR D2 | Chungnam Asan | 2-2(1-0) | Gyeongnam FC | 7-1 | H | ||||||||||
KOR D2 | Chungnam Asan | 1-0(0-0) | Busan IPark | 7-3 | T | ||||||||||
KOR D2 | Gwangju FC | 2-1(1-0) | Chungnam Asan | 6-3 | B | ||||||||||
KOR D2 | Seoul E-Land FC | 0-0(0-0) | Chungnam Asan | 4-3 | H | ||||||||||
Bucheon FC 1995 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
KOR D2 | Bucheon FC 1995 | 2-1(0-0) | Jeonnam Dragons | 2-5 | T | ||||||||||
KOR D2 | Bucheon FC 1995 | 3-1(2-0) | Busan IPark | 4-6 | T | ||||||||||
KFAC | Bucheon FC 1995 | 1-0(1-0) | Suwon FC | 3-7 | T | ||||||||||
KOR D2 | Gwangju FC | 1-0(1-0) | Bucheon FC 1995 | 10-5 | B | ||||||||||
KOR D2 | Gyeongnam FC | 2-3(1-1) | Bucheon FC 1995 | 8-3 | T | ||||||||||
KOR D2 | Bucheon FC 1995 | 2-0(0-0) | FC Anyang | 3-7 | T | ||||||||||
KOR D2 | Bucheon FC 1995 | 0-0(0-0) | Seoul E-Land FC | 4-7 | H | ||||||||||
KOR D2 | Bucheon FC 1995 | 2-1(0-0) | Daejeon Citizen | 4-7 | T | ||||||||||
KOR D2 | Bucheon FC 1995 | 2-0(1-0) | Gwangju FC | 1-7 | T | ||||||||||
KOR D2 | Jeonnam Dragons | 2-1(1-0) | Bucheon FC 1995 | 5-4 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chungnam Asan | Chủ | ||||||||||||||
Bucheon FC 1995 | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 3 | 3 | 0 | 1 | 6 | 7 |
Chủ | 2 | 1 | 3 | 0 | 0 | 3 | 4 |
Khách | 4 | 2 | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 3 | 5 | 2 | 0 | 4 | 15 |
Chủ | 2 | 1 | 5 | 1 | 0 | 3 | 11 |
Khách | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 1 | 0 | 2 | 4 | 0 | 0 | 0 | 4 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 (46.2%) | 6 (46.2%) | 0 (0.0%) | 4 (30.8%) | 9 (69.2%) |
Chủ | 3 (23.1%) | 2 (15.4%) | 0 (0.0%) | 3 (23.1%) | 3 (23.1%) |
Khách | 3 (23.1%) | 4 (30.8%) | 0 (0.0%) | 1 (7.7%) | 6 (46.2%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 (46.2%) | 7 (53.8%) | 0 (0.0%) | 8 (61.5%) | 5 (38.5%) |
Chủ | 4 (30.8%) | 5 (38.5%) | 0 (0.0%) | 4 (30.8%) | 5 (38.5%) |
Khách | 2 (15.4%) | 2 (15.4%) | 0 (0.0%) | 4 (30.8%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 0 | 2 | 2 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 2 | 4 | 3 | 3 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | 3 | 3 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
K League 2 Hàn Quốc | Khách | Ansan Greeners FC | 3 Ngày | |
K League 2 Hàn Quốc | Chủ | Jeonnam Dragons | 14 Ngày | |
K League 2 Hàn Quốc | Khách | Gwangju FC | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
K League 2 Hàn Quốc | Chủ | Gyeongnam FC | 3 Ngày | |
K League 2 Hàn Quốc | Khách | Daejeon Citizen | 6 Ngày | |
K League 2 Hàn Quốc | Khách | Seoul E-Land FC | 20 Ngày |