-
[5] 33%Thắng40% [6]
-
[4] 26%Hòa13% [2]
-
[6] 40%Bại46% [7]
-
[3] 37%Thắng28% [2]
-
[2] 25%Hòa14% [1]
-
[3] 37%Bại57% [4]
[JPN D2-18] JEF United Ichihara | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 15 | 5 | 4 | 6 | 12 | 14 | 19 | 18 | 33.3% |
Sân nhà | 8 | 3 | 2 | 3 | 5 | 6 | 11 | 14 | 37.5% |
Sân Khách | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 8 | 8 | 16 | 28.6% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 15 | 3 | 6 | 6 | 4 | 6 | 15 | 20 | 20.0% |
Sân nhà | 8 | 1 | 3 | 4 | 2 | 4 | 6 | 19 | 12.5% |
Sân Khách | 7 | 2 | 3 | 2 | 2 | 2 | 9 | 11 | 28.6% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 2 | 2 | 6 | 16.7% |
[JPN D2-15] Blaublitz Akita | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 15 | 6 | 2 | 7 | 13 | 18 | 20 | 15 | 40.0% |
Sân nhà | 8 | 4 | 1 | 3 | 9 | 7 | 13 | 6 | 50.0% |
Sân Khách | 7 | 2 | 1 | 4 | 4 | 11 | 7 | 19 | 28.6% |
6 trận gần | 6 | 3 | 0 | 3 | 5 | 6 | 9 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 15 | 3 | 9 | 3 | 6 | 7 | 18 | 15 | 20.0% |
Sân nhà | 8 | 2 | 3 | 3 | 4 | 6 | 9 | 16 | 25.0% |
Sân Khách | 7 | 1 | 6 | 0 | 2 | 1 | 9 | 10 | 14.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 4 | 8 | 33.3% |
JEF United Ichihara | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
JPN D2 | Blaublitz Akita | 1-1(0-0) | JEF United Ichihara | 2-11 | H | ||||||||||
JPN D2 | JEF United Ichihara | 0-2(0-2) | Blaublitz Akita | 6-6 | B | ||||||||||
JEF United Ichihara | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
JPN D2 | JEF United Ichihara | 1-0(0-0) | Okayama FC | 7-1 | T | ||||||||||
JPN D2 | Tokushima Vortis | 1-0(0-0) | JEF United Ichihara | 2-5 | B | ||||||||||
JPN D2 | JEF United Ichihara | 0-3(0-1) | Oita Trinita | 2-5 | B | ||||||||||
JPN D2 | JEF United Ichihara | 2-0(2-0) | Renofa Yamaguchi | 4-5 | T | ||||||||||
JPN D2 | Tokyo Verdy | 1-1(0-0) | JEF United Ichihara | 6-5 | H | ||||||||||
JPN D2 | Omiya Ardija | 2-1(1-0) | JEF United Ichihara | 3-7 | B | ||||||||||
JPN D2 | JEF United Ichihara | 1-1(0-1) | Yokohama FC | 8-1 | H | ||||||||||
JPN D2 | FC Machida Zelvia | 1-1(0-0) | JEF United Ichihara | 5-5 | H | ||||||||||
JPN D2 | JEF United Ichihara | 1-0(0-0) | Albirex Niigata | 6-7 | T | ||||||||||
JPN D2 | Tochigi SC | 2-1(1-0) | JEF United Ichihara | 2-6 | B | ||||||||||
Blaublitz Akita | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
JPN D2 | Blaublitz Akita | 1-0(0-0) | Yokohama FC | 4-4 | T | ||||||||||
JPN D2 | Blaublitz Akita | 2-1(2-1) | FC Ryukyu | 4-2 | T | ||||||||||
JPN D2 | Vegalta Sendai | 3-1(1-1) | Blaublitz Akita | 7-4 | B | ||||||||||
JPN D2 | Blaublitz Akita | 0-1(0-1) | Okayama FC | 14-5 | B | ||||||||||
JPN D2 | Thespa Kusatsu Gunma | 0-1(0-1) | Blaublitz Akita | 10-1 | T | ||||||||||
JPN D2 | Blaublitz Akita | 0-1(0-1) | V-Varen Nagasaki | 6-10 | B | ||||||||||
JPN D2 | Yamagata Montedio | 5-1(0-0) | Blaublitz Akita | 8-5 | B | ||||||||||
JPN D2 | Blaublitz Akita | 3-1(2-1) | Grulla Morioka | 6-3 | T | ||||||||||
JPN D2 | Blaublitz Akita | 0-0(0-0) | Ventforet Kofu | 4-10 | H | ||||||||||
JPN D2 | Tokushima Vortis | 0-0(0-0) | Blaublitz Akita | 8-5 | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
JEF United Ichihara | Chủ | ||||||||||||||
Blaublitz Akita | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 8 | 2 | 0 | 0 | 4 | 8 |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 |
Khách | 1 | 5 | 1 | 0 | 0 | 2 | 5 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 6 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 |
Chủ | 3 | 2 | 2 | 1 | 0 | 4 | 5 |
Khách | 3 | 4 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 0 | 0 | 2 | 3 | 1 | 0 | 1 | 5 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 4 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 (33.3%) | 8 (53.3%) | 0 (0.0%) | 10 (66.7%) | 5 (33.3%) |
Chủ | 1 (6.7%) | 5 (33.3%) | 0 (0.0%) | 5 (33.3%) | 3 (20.0%) |
Khách | 4 (26.7%) | 3 (20.0%) | 0 (0.0%) | 5 (33.3%) | 2 (13.3%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 (33.3%) | 9 (60.0%) | 0 (0.0%) | 9 (60.0%) | 6 (40.0%) |
Chủ | 3 (20.0%) | 5 (33.3%) | 0 (0.0%) | 6 (40.0%) | 2 (13.3%) |
Khách | 2 (13.3%) | 4 (26.7%) | 0 (0.0%) | 3 (20.0%) | 4 (26.7%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản | Khách | Roasso Kumamoto | 6 Ngày | |
Hạng 2 Nhật Bản | Khách | V-Varen Nagasaki | 10 Ngày | |
Hạng 2 Nhật Bản | Chủ | Mito Hollyhock | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản | Chủ | Tokyo Verdy | 6 Ngày | |
Hạng 2 Nhật Bản | Khách | Oita Trinita | 10 Ngày | |
Hạng 2 Nhật Bản | Khách | FC Machida Zelvia | 14 Ngày |