-
[9] 60%Thắng33% [5]
-
[2] 13%Hòa33% [5]
-
[4] 26%Bại33% [5]
-
[4] 50%Thắng50% [4]
-
[2] 25%Hòa37% [3]
-
[2] 25%Bại12% [1]
[JPN D2-2] Vegalta Sendai | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 15 | 9 | 2 | 4 | 26 | 19 | 29 | 2 | 60.0% |
Sân nhà | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 8 | 14 | 4 | 50.0% |
Sân Khách | 7 | 5 | 0 | 2 | 15 | 11 | 15 | 3 | 71.4% |
6 trận gần | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 6 | 12 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 15 | 5 | 8 | 2 | 10 | 8 | 23 | 5 | 33.3% |
Sân nhà | 8 | 2 | 4 | 2 | 3 | 4 | 10 | 14 | 25.0% |
Sân Khách | 7 | 3 | 4 | 0 | 7 | 4 | 13 | 1 | 42.9% |
6 trận gần | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 2 | 12 | 50.0% |
[JPN D2-14] Zweigen Kanazawa FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 15 | 5 | 5 | 5 | 18 | 16 | 20 | 14 | 33.3% |
Sân nhà | 7 | 1 | 2 | 4 | 8 | 11 | 5 | 20 | 14.3% |
Sân Khách | 8 | 4 | 3 | 1 | 10 | 5 | 15 | 2 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 8 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 15 | 4 | 7 | 4 | 8 | 8 | 19 | 13 | 26.7% |
Sân nhà | 7 | 1 | 3 | 3 | 4 | 7 | 6 | 20 | 14.3% |
Sân Khách | 8 | 3 | 4 | 1 | 4 | 1 | 13 | 2 | 37.5% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 2 | 5 | 5 | 16.7% |
Vegalta Sendai | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
JE Cup | Vegalta Sendai | 0-0(0-0) | Zweigen Kanazawa FC | - | H | ||||||||||
Vegalta Sendai | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
JPN D2 | V-Varen Nagasaki | 0-2(0-1) | Vegalta Sendai | 6-0 | T | ||||||||||
JPN D2 | Tokyo Verdy | 3-1(1-1) | Vegalta Sendai | 7-4 | B | ||||||||||
JPN D2 | Vegalta Sendai | 3-1(1-1) | Blaublitz Akita | 7-4 | T | ||||||||||
JPN D2 | Roasso Kumamoto | 0-2(0-1) | Vegalta Sendai | 5-3 | T | ||||||||||
JPN D2 | Vegalta Sendai | 2-0(0-0) | FC Ryukyu | 7-2 | T | ||||||||||
JPN D2 | Yokohama FC | 2-1(0-1) | Vegalta Sendai | 4-2 | B | ||||||||||
JPN D2 | Vegalta Sendai | 2-1(1-0) | Renofa Yamaguchi | 2-8 | T | ||||||||||
JPN D2 | Ventforet Kofu | 2-3(1-1) | Vegalta Sendai | 6-1 | T | ||||||||||
JPN D2 | Vegalta Sendai | 1-3(0-1) | Oita Trinita | 3-5 | B | ||||||||||
JPN D2 | Vegalta Sendai | 0-3(0-2) | FC Machida Zelvia | 0-8 | B | ||||||||||
Zweigen Kanazawa FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
JPN D2 | Zweigen Kanazawa FC | 1-0(0-0) | Renofa Yamaguchi | 2-9 | T | ||||||||||
JPN D2 | Albirex Niigata | 1-0(1-0) | Zweigen Kanazawa FC | 6-1 | B | ||||||||||
JPN D2 | Zweigen Kanazawa FC | 1-2(0-1) | Omiya Ardija | 4-6 | B | ||||||||||
JPN D2 | FC Ryukyu | 1-1(0-1) | Zweigen Kanazawa FC | 1-4 | H | ||||||||||
JPN D2 | Oita Trinita | 1-3(0-0) | Zweigen Kanazawa FC | 14-0 | T | ||||||||||
JPN D2 | Zweigen Kanazawa FC | 2-3(1-3) | Ventforet Kofu | 9-6 | B | ||||||||||
JPN D2 | Zweigen Kanazawa FC | 1-1(1-1) | Mito Hollyhock | 7-4 | H | ||||||||||
JPN D2 | Tochigi SC | 0-2(0-1) | Zweigen Kanazawa FC | 4-5 | T | ||||||||||
JPN D2 | Zweigen Kanazawa FC | 2-2(1-1) | Roasso Kumamoto | 4-4 | H | ||||||||||
JPN D2 | V-Varen Nagasaki | 0-1(0-0) | Zweigen Kanazawa FC | 5-4 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vegalta Sendai | Chủ | ||||||||||||||
Zweigen Kanazawa FC | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 3 | 4 | 5 | 0 | 10 | 16 |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 |
Khách | 0 | 2 | 2 | 3 | 0 | 7 | 8 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 6 | 3 | 2 | 0 | 8 | 10 |
Chủ | 1 | 4 | 2 | 0 | 0 | 4 | 4 |
Khách | 3 | 2 | 1 | 2 | 0 | 4 | 6 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 4 | 0 | 1 | 5 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 2 | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 1 | 1 | 3 | 4 | 0 | 0 | 0 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Khách | 2 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 10 (66.7%) | 5 (33.3%) | 0 (0.0%) | 7 (46.7%) | 8 (53.3%) |
Chủ | 5 (33.3%) | 3 (20.0%) | 0 (0.0%) | 3 (20.0%) | 5 (33.3%) |
Khách | 5 (33.3%) | 2 (13.3%) | 0 (0.0%) | 4 (26.7%) | 3 (20.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 (46.7%) | 8 (53.3%) | 0 (0.0%) | 8 (53.3%) | 7 (46.7%) |
Chủ | 4 (26.7%) | 3 (20.0%) | 0 (0.0%) | 5 (33.3%) | 2 (13.3%) |
Khách | 3 (20.0%) | 5 (33.3%) | 0 (0.0%) | 3 (20.0%) | 5 (33.3%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 4 | 4 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | 6 | 2 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 5 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 4 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 4 | 4 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 2 | 3 | 0 | 1 | 4 | 1 | 3 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 1 | 3 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản | Khách | Omiya Ardija | 6 Ngày | |
Hạng 2 Nhật Bản | Chủ | Okayama FC | 10 Ngày | |
Hạng 2 Nhật Bản | Chủ | Tochigi SC | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản | Chủ | Yamagata Montedio | 6 Ngày | |
Hạng 2 Nhật Bản | Khách | Tokyo Verdy | 10 Ngày | |
Hạng 2 Nhật Bản | Chủ | Grulla Morioka | 14 Ngày |