-
[4] 44%Thắng66% [6]
-
[2] 22%Hòa22% [2]
-
[3] 33%Bại11% [1]
-
[1] 25%Thắng50% [2]
-
[1] 25%Hòa25% [1]
-
[2] 50%Bại25% [1]
[VIE D1-6] TopenLand Bình Định | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 | 4 | 2 | 3 | 13 | 13 | 14 | 6 | 44.4% |
Sân nhà | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 5 | 4 | 11 | 25.0% |
Sân Khách | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 8 | 10 | 1 | 60.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | 8 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 9 | 2 | 6 | 1 | 7 | 5 | 12 | 7 | 22.2% |
Sân nhà | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 | 6 | 7 | 25.0% |
Sân Khách | 5 | 1 | 3 | 1 | 6 | 5 | 6 | 3 | 20.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 4 | 1 | 3 | 4 | 7 | 16.7% |
[VIE D1-1] Hà Nội | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 | 6 | 2 | 1 | 13 | 7 | 20 | 1 | 66.7% |
Sân nhà | 5 | 4 | 1 | 0 | 8 | 3 | 13 | 2 | 80.0% |
Sân Khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 7 | 6 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 13 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 9 | 3 | 4 | 2 | 4 | 4 | 13 | 6 | 33.3% |
Sân nhà | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 2 | 8 | 6 | 40.0% |
Sân Khách | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | 5 | 9 | 25.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 4 | 10 | 50.0% |
TopenLand Bình Định | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
VIE D1 | Hà Nội FC | 0-1(0-1) | CLB Bình Định | 5-1 | T | ||||||||||
INT CF | Hà Nội FC | 3-3(0-2) | CLB Bình Định | - | H | ||||||||||
VIE D1 | Hà Nội FC | 3-1(1-1) | Hà Nội FC | - | B | ||||||||||
VIE D1 | Hà Nội FC | 0-1(0-0) | Hà Nội FC | - | T | ||||||||||
VIE D1 | Hà Nội FC | 2-0(1-0) | Hà Nội FC | - | B | ||||||||||
VIE D1 | Hà Nội FC | 2-1(1-0) | Hà Nội FC | - | B | ||||||||||
VIE D1 | Hà Nội FC | 1-2(1-0) | Hà Nội FC | - | T | ||||||||||
VIE D1 | Hà Nội FC | 1-2(1-0) | Hà Nội FC | - | T | ||||||||||
TopenLand Bình Định | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
VIE D1 | Becamex Bình Dương | 2-3(1-1) | CLB Bình Định | 6-1(2-0) | T | ||||||||||
VIE D1 | CLB Bình Định | 0-1(0-0) | SHB Đà Nẵng | 8-2(5-2) | B | ||||||||||
VIE D1 | Hải Phòng | 3-1(2-0) | CLB Bình Định | 3-5(2-2) | B | ||||||||||
VIE D1 | CLB Bình Định | 2-1(0-0) | Nam Định | 2-0(1-0) | T | ||||||||||
VIE D1 | Sài Gòn FC | 1-1(1-1) | CLB Bình Định | 7-5(4-2) | H | ||||||||||
VIE D1 | CLB Bình Định | 1-1(1-0) | HAGL | 2-6(1-2) | H | ||||||||||
VIE Cup | CLB Bình Định | 1-0(0-0) | Hải Phòng | 4-5(2-1) | T | ||||||||||
VIE D1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1-3(0-3) | CLB Bình Định | 7-6(3-5) | T | ||||||||||
VIE D1 | Sông Lam Nghệ An | 1-2(1-1) | CLB Bình Định | 6-5(5-4) | T | ||||||||||
VIE D1 | CLB Bình Định | 0-2(0-0) | Viettel | 3-6(2-4) | B | ||||||||||
Hà Nội | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
VIE D1 | Hà Nội FC | 2-1(0-1) | Sông Lam Nghệ An | 8-6(2-2) | T | ||||||||||
VIE D1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1-2(0-1) | Hà Nội FC | 10-4(5-1) | T | ||||||||||
VIE D1 | Hà Nội FC | 3-1(2-1) | Sài Gòn FC | 9-2(3-0) | T | ||||||||||
VIE D1 | Hà Nội FC | 2-1(1-0) | Hải Phòng | 7-6(4-4) | T | ||||||||||
VIE D1 | SHB Đà Nẵng | 2-1(2-0) | Hà Nội FC | 2-5(0-3) | B | ||||||||||
VIE D1 | Nam Định | 1-1(0-0) | Hà Nội FC | 4-5(3-2) | H | ||||||||||
INT CF | HAGL | 2-4(0-3) | Hà Nội FC | - | T | ||||||||||
VIE D1 | Viettel | 0-1(0-0) | Hà Nội FC | 4-4(1-2) | T | ||||||||||
VIE D1 | Hà Nội FC | 1-0(0-0) | CLB Thanh Hóa | 6-2(4-2) | T | ||||||||||
VIE D1 | Hà Nội FC | 0-0(0-0) | TP Hồ Chí Minh | 5-3(3-1) | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TopenLand Bình Định | Chủ | ||||||||||||||
Hà Nội | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 2 | 2 | 0 | 7 | 6 |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 2 | 1 | 2 | 0 | 6 | 4 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 9 |
Chủ | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 3 | 5 |
Khách | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 (55.6%) | 2 (22.2%) | 0 (0.0%) | 4 (44.4%) | 5 (55.6%) |
Chủ | 1 (11.1%) | 2 (22.2%) | 0 (0.0%) | 2 (22.2%) | 2 (22.2%) |
Khách | 4 (44.4%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (22.2%) | 3 (33.3%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 (55.6%) | 4 (44.4%) | 0 (0.0%) | 6 (66.7%) | 3 (33.3%) |
Chủ | 3 (33.3%) | 2 (22.2%) | 0 (0.0%) | 3 (33.3%) | 2 (22.2%) |
Khách | 2 (22.2%) | 2 (22.2%) | 0 (0.0%) | 3 (33.3%) | 1 (11.1%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 2 | 1 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 1 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
V-League | Khách | TP Hồ Chí Minh | 6 Ngày | |
V-League | Chủ | CLB Thanh Hóa | 14 Ngày | |
Cúp Quốc gia Việt Nam | Khách | Viettel | 22 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
V-League | Chủ | HAGL | 8 Ngày | |
V-League | Khách | Becamex Bình Dương | 14 Ngày |