-
[10] 71%Thắng35% [5]
-
[2] 14%Hòa21% [3]
-
[2] 14%Bại42% [6]
-
[5] 71%Thắng33% [2]
-
[2] 28%Hòa0% [0]
-
[0] 0%Bại66% [4]
Nếu bạn gặp một số vấn đề khi truy cập trang web Bongdalu, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Facebook: @bongdalu
Vui lòng đánh dấu trang web Bongdalu trước, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn, xin chân thành cảm ơn !!!
[3] Nữ Valerenga | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 10 | 2 | 2 | 41 | 8 | 32 | 3 | 71.4% |
Sân nhà | 7 | 5 | 2 | 0 | 24 | 3 | 17 | 3 | 71.4% |
Sân Khách | 7 | 5 | 0 | 2 | 17 | 5 | 15 | 2 | 71.4% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 18 | 6 | 10 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 14 | 8 | 4 | 2 | 19 | 5 | 28 | 3 | 57.1% |
Sân nhà | 7 | 6 | 1 | 0 | 12 | 0 | 19 | 1 | 85.7% |
Sân Khách | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 5 | 9 | 6 | 28.6% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 4 | 10 | 50.0% |
[6] Nữ LSK Kvinner | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 5 | 3 | 6 | 15 | 15 | 18 | 6 | 35.7% |
Sân nhà | 8 | 3 | 3 | 2 | 8 | 7 | 12 | 4 | 37.5% |
Sân Khách | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 8 | 6 | 7 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 14 | 3 | 5 | 6 | 4 | 9 | 14 | 7 | 21.4% |
Sân nhà | 8 | 2 | 4 | 2 | 3 | 4 | 10 | 6 | 25.0% |
Sân Khách | 6 | 1 | 1 | 4 | 1 | 5 | 4 | 7 | 16.7% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 3 | 8 | 33.3% |
Nữ Valerenga | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
NORW | Nữ LSK Kvinner | 0-3 | 6-4 | Nữ Valerenga | T | ||||||||||
NORW | Nữ Valerenga | 2-1 | 2-3 | Nữ LSK Kvinner | T | ||||||||||
NORW | Nữ LSK Kvinner | 1-1 | 3-6 | Nữ Valerenga | H | ||||||||||
INT CF | Nữ Valerenga | 1-1 | 6-6 | Nữ LSK Kvinner | H | ||||||||||
NOR WCUP | Nữ LSK Kvinner | 0-0 | 3-7 | Nữ Valerenga | H | ||||||||||
NORW | Nữ Valerenga | 4-2 | 7-4 | Nữ LSK Kvinner | T | ||||||||||
NORW | Nữ LSK Kvinner | 1-3 | 5-2 | Nữ Valerenga | T | ||||||||||
NOR WCUP | Nữ LSK Kvinner | 5-1 | 4-2 | Nữ Valerenga | B | ||||||||||
NORW | Nữ LSK Kvinner | 2-0 | 7-6 | Nữ Valerenga | B | ||||||||||
NORW | Nữ Valerenga | 1-2 | 2-5 | Nữ LSK Kvinner | B | ||||||||||
Nữ Valerenga | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
INT CF | BK Hacken (W) | 3-0 | Nữ Valerenga | B | |||||||||||
NORW | Rosenborg BK (w) | 2-0 | 5-4 | Nữ Valerenga | B | ||||||||||
NOR WCUP | Nữ Amazon Grimstad | 0-1 | 4-8 | Nữ Valerenga | T | ||||||||||
NORW | Nữ Roa | 0-4 | 1-4 | Nữ Valerenga | T | ||||||||||
NORW | SK Brann (W) | 1-0 | 6-3 | Nữ Valerenga | B | ||||||||||
NORW | Nữ Valerenga | 1-1 | 3-5 | Rosenborg BK (w) | H | ||||||||||
NORW | Nữ Stabaek | 1-4 | 3-9 | Nữ Valerenga | T | ||||||||||
NORW | Nữ Valerenga | 9-1 | Nữ Arna-Bjornar | T | |||||||||||
NOR WCUP | Nữ Fart | 0-9 | Nữ Valerenga | T | |||||||||||
NORW | Nữ Valerenga | 1-1 | 2-4 | SK Brann (W) | H | ||||||||||
Nữ LSK Kvinner | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
INT CF | BK Hacken (W) | 4-0 | Nữ LSK Kvinner | B | |||||||||||
NORW | Nữ Stabaek | 3-1 | 6-2 | Nữ LSK Kvinner | B | ||||||||||
NOR WCUP | Nữ LSK Kvinner | 2-0 | 3-4 | Nữ Ovrevoll Hosle | T | ||||||||||
NORW | Nữ LSK Kvinner | 2-0 | 8-2 | Nữ Arna-Bjornar | T | ||||||||||
NORW | Nữ Kolbotn | 2-1 | 1-6 | Nữ LSK Kvinner | B | ||||||||||
NORW | Nữ LSK Kvinner | 2-0 | 5-2 | Nữ Stabaek | T | ||||||||||
NORW | Rosenborg BK (w) | 1-0 | 6-6 | Nữ LSK Kvinner | B | ||||||||||
NORW | Nữ LSK Kvinner | 0-0 | Nữ Lyn | H | |||||||||||
NOR WCUP | Nữ Tynset | 0-12 | Nữ LSK Kvinner | T | |||||||||||
NORW | Nữ LSK Kvinner | 0-0 | 0-5 | Rosenborg BK (w) | H | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nữ Valerenga | Chủ | ||||||||||||||
Nữ LSK Kvinner | Khách |
Nữ Valerenga | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Nữ Valerenga | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
Nữ LSK Kvinner | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Nữ LSK Kvinner | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | 5 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (33.3%) | 4 (66.7%) | 0 (0.0%) | 2 (33.3%) | 4 (66.7%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 2 (33.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (33.3%) |
Khách | 2 (33.3%) | 2 (33.3%) | 0 (0.0%) | 2 (33.3%) | 2 (33.3%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (50.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) | 2 (50.0%) |
Chủ | 1 (25.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 1 (25.0%) |
Khách | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 1 (25.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 4 | 6 | 5 | 3 | 7 | 4 | 1 | 7 |
Chủ | 1 | 2 | 2 | 5 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 5 |
Khách | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | 2 | 4 | 1 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 3 | 3 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 2 | 4 |
Chủ | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Na Uy Toppserien Nữ | Khách | Nữ Avaldsnes | 8 Ngày | |
Na Uy Toppserien Nữ | Chủ | Nữ Lyn | 15 Ngày | |
Na Uy Toppserien Nữ | Khách | Nữ Kolbotn | 22 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Na Uy Toppserien Nữ | Khách | Nữ Roa | 8 Ngày | |
Na Uy Toppserien Nữ | Chủ | Nữ Avaldsnes | 15 Ngày | |
Na Uy Toppserien Nữ | Khách | SK Brann (W) | 22 Ngày |