-
[7] 46%Thắng38% [5]
-
[2] 13%Hòa15% [2]
-
[6] 40%Bại46% [6]
-
[3] 42%Thắng28% [2]
-
[1] 14%Hòa14% [1]
-
[3] 42%Bại57% [4]
Nếu bạn gặp một số vấn đề khi truy cập trang web Bongdalu, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Facebook: @bongdalu
Vui lòng đánh dấu trang web Bongdalu trước, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn, xin chân thành cảm ơn !!!
[4] Nữ Stabaek | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 15 | 7 | 2 | 6 | 20 | 19 | 23 | 4 | 46.7% |
Sân nhà | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 11 | 10 | 6 | 42.9% |
Sân Khách | 8 | 4 | 1 | 3 | 9 | 8 | 13 | 5 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 8 | 12 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 15 | 5 | 7 | 3 | 10 | 8 | 22 | 5 | 33.3% |
Sân nhà | 7 | 2 | 3 | 2 | 4 | 4 | 9 | 7 | 28.6% |
Sân Khách | 8 | 3 | 4 | 1 | 6 | 4 | 13 | 3 | 37.5% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 4 | 11 | 50.0% |
[7] Nữ Kolbotn | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 13 | 5 | 2 | 6 | 19 | 15 | 17 | 7 | 38.5% |
Sân nhà | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 5 | 10 | 5 | 50.0% |
Sân Khách | 7 | 2 | 1 | 4 | 12 | 10 | 7 | 6 | 28.6% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 5 | 10 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 13 | 6 | 3 | 4 | 14 | 8 | 21 | 6 | 46.2% |
Sân nhà | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 3 | 10 | 5 | 50.0% |
Sân Khách | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 5 | 11 | 5 | 42.9% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 3 | 10 | 50.0% |
Nữ Stabaek | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
NORW | Nữ Kolbotn | 1-1 | Nữ Stabaek | H | |||||||||||
NORW | Nữ Stabaek | 0-1 | 5-2 | Nữ Kolbotn | B | ||||||||||
NORW | Nữ Kolbotn | 1-2 | 2-4 | Nữ Stabaek | T | ||||||||||
INT CF | Nữ Stabaek | 1-1 | 1-6 | Nữ Kolbotn | H | ||||||||||
NORW | Nữ Kolbotn | 3-2 | Nữ Stabaek | B | |||||||||||
NORW | Nữ Stabaek | 2-0 | 5-7 | Nữ Kolbotn | T | ||||||||||
INT CF | Nữ Stabaek | 0-1 | 0-8 | Nữ Kolbotn | B | ||||||||||
NORW | Nữ Stabaek | 1-2 | 2-9 | Nữ Kolbotn | B | ||||||||||
NORW | Nữ Kolbotn | 1-1 | 6-5 | Nữ Stabaek | H | ||||||||||
INT CF | Nữ Stabaek | 1-1 | Nữ Kolbotn | H | |||||||||||
Nữ Stabaek | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
NORW | Nữ Stabaek | 3-1 | 6-2 | Nữ LSK Kvinner | T | ||||||||||
NOR WCUP | Nữ Stabaek | 1-0 | 5-1 | Nữ Roa | T | ||||||||||
NORW | Nữ Lyn | 1-2 | 3-2 | Nữ Stabaek | T | ||||||||||
NORW | Nữ Stabaek | 2-0 | 9-3 | Nữ Avaldsnes | T | ||||||||||
NORW | Nữ LSK Kvinner | 2-0 | 5-2 | Nữ Stabaek | B | ||||||||||
NORW | Nữ Stabaek | 1-4 | 3-9 | Nữ Valerenga | B | ||||||||||
NORW | Nữ Roa | 0-3 | Nữ Stabaek | T | |||||||||||
NOR WCUP | Odd BK (W) | 0-1 | Nữ Stabaek | T | |||||||||||
NORW | Nữ Avaldsnes | 0-1 | 3-3 | Nữ Stabaek | T | ||||||||||
NORW | Rosenborg BK (w) | 1-0 | 4-1 | Nữ Stabaek | B | ||||||||||
Nữ Kolbotn | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
NORW | Nữ Lyn | 1-1 | 5-2 | Nữ Kolbotn | H | ||||||||||
NOR WCUP | Nữ Medkila | 1-2 | Nữ Kolbotn | T | |||||||||||
NORW | Nữ Avaldsnes | 0-3 | 1-2 | Nữ Kolbotn | T | ||||||||||
NORW | Nữ Kolbotn | 2-1 | 1-6 | Nữ LSK Kvinner | T | ||||||||||
NORW | Nữ Kolbotn | 0-1 | 4-5 | Nữ Lyn | B | ||||||||||
NORW | Nữ Arna-Bjornar | 0-5 | 11-4 | Nữ Kolbotn | T | ||||||||||
NORW | Nữ Kolbotn | 1-2 | SK Brann (W) | B | |||||||||||
NOR WCUP | Nữ Grei | 0-2 | Nữ Kolbotn | T | |||||||||||
NORW | Nữ Kolbotn | 2-0 | Nữ Arna-Bjornar | T | |||||||||||
NORW | SK Brann (W) | 2-1 | 4-1 | Nữ Kolbotn | B | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nữ Stabaek | Chủ | ||||||||||||||
Nữ Kolbotn | Khách |
Nữ Stabaek | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Nữ Stabaek | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
Nữ Kolbotn | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Nữ Kolbotn | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 | 3 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 8 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 6 | 3 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 (60.0%) | 2 (40.0%) | 0 (0.0%) | 3 (60.0%) | 2 (40.0%) |
Chủ | 1 (20.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (20.0%) |
Khách | 2 (40.0%) | 2 (40.0%) | 0 (0.0%) | 3 (60.0%) | 1 (20.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (20.0%) | 3 (60.0%) | 0 (0.0%) | 4 (80.0%) | 1 (20.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (20.0%) | 0 (0.0%) | 2 (40.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 1 (20.0%) | 2 (40.0%) | 0 (0.0%) | 2 (40.0%) | 1 (20.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 4 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 2 | 2 |
Chủ | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 | 2 | 0 |
Khách | 3 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 3 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 2 | 2 | 6 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 2 | 2 | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 2 | 0 | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Na Uy Toppserien Nữ | Khách | SK Brann (W) | 8 Ngày | |
Na Uy Toppserien Nữ | Chủ | Nữ Arna-Bjornar | 22 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Na Uy Toppserien Nữ | Chủ | Rosenborg BK (w) | 8 Ngày | |
Na Uy Toppserien Nữ | Khách | Nữ Roa | 15 Ngày | |
Na Uy Toppserien Nữ | Chủ | Nữ Valerenga | 22 Ngày |