-
[7] 87%Thắng14% [1]
-
[1] 12%Hòa14% [1]
-
[0] 0%Bại71% [5]
-
[3] 100%Thắng33% [1]
-
[0] 0%Hòa0% [0]
-
[0] 0%Bại66% [2]
[NORW-2] Nữ SK Brann | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 | 7 | 1 | 0 | 22 | 6 | 22 | 2 | 87.5% |
Sân nhà | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 2 | 9 | 3 | 100.0% |
Sân Khách | 5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 4 | 13 | 1 | 80.0% |
6 trận gần | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 4 | 16 | 83.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 2 | 15 | 3 | 50.0% |
Sân nhà | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 7 | 3 | 66.7% |
Sân Khách | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 1 | 8 | 3 | 40.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 2 | 9 | 33.3% |
[NORW-9] Nữ Avaldsnes | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 | 1 | 1 | 5 | 4 | 20 | 4 | 9 | 14.3% |
Sân nhà | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 8 | 1 | 8 | 0.0% |
Sân Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 12 | 3 | 8 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 14 | 4 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 7 | 1 | 1 | 5 | 1 | 11 | 4 | 9 | 14.3% |
Sân nhà | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 5 | 3 | 7 | 25.0% |
Sân Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 6 | 1 | 10 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 1 | 8 | 4 | 16.7% |
Nữ SK Brann | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Nữ SK Brann | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
NORW | Nữ Valerenga | 1-1(1-0) | SK Brann (W) | 2-4 | H | ||||||||||
NORW | SK Brann (W) | 2-1(1-1) | Nữ Kolbotn | 4-1 | T | ||||||||||
NORW | Nữ Lyn | 0-2(0-0) | SK Brann (W) | 0-5 | T | ||||||||||
NORW | Nữ Stabaek | 1-2(0-1) | SK Brann (W) | 2-4 | T | ||||||||||
NORW | SK Brann (W) | 2-1(1-0) | Rosenborg BK (w) | 4-3 | T | ||||||||||
NORW | Nữ LSK Kvinner | 0-1(0-0) | SK Brann (W) | 5-12 | T | ||||||||||
NORW | SK Brann (W) | 7-0(3-0) | Nữ Arna-Bjornar | 13-0 | T | ||||||||||
NORW | Nữ Roa | 2-5(0-2) | SK Brann (W) | 4-16 | T | ||||||||||
INT CF | Nữ Valerenga | 2-0(1-0) | SK Brann (W) | 2-7 | B | ||||||||||
INT CF | SK Brann (W) | 4-0(3-0) | Nữ Lyn | 6-3 | T | ||||||||||
Nữ Avaldsnes | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
NORW | Nữ Avaldsnes | 0-1(0-1) | Nữ Stabaek | 3-3 | B | ||||||||||
NORW | Nữ Valerenga | 6-0(3-0) | Nữ Avaldsnes | 5-2 | B | ||||||||||
NORW | Nữ Avaldsnes | 2-2(1-0) | Nữ Lyn | 2-8 | H | ||||||||||
NORW | Nữ Roa | 0-2(0-0) | Nữ Avaldsnes | 4-5 | T | ||||||||||
NORW | Nữ Avaldsnes | 0-3(0-3) | Nữ Arna-Bjornar | 4-2 | B | ||||||||||
NORW | Nữ Avaldsnes | 0-2(0-1) | Nữ LSK Kvinner | 2-5 | B | ||||||||||
NORW | Rosenborg BK (w) | 6-0(3-0) | Nữ Avaldsnes | 14-2 | B | ||||||||||
INT CF | Nữ Avaldsnes | 1-0(0-0) | Nữ Klepp | - | T | ||||||||||
INT CF | Nữ Valerenga | 5-0(2-0) | Nữ Avaldsnes | - | B | ||||||||||
INT CF | Nữ Avaldsnes | 3-2(1-1) | Nữ Aasane | - | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nữ SK Brann | Chủ | ||||||||||||||
Nữ Avaldsnes | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 2 | 5 |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 3 | 1 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Na Uy Toppserien Nữ | Khách | Nữ Kolbotn | 7 Ngày | |
Na Uy Toppserien Nữ | Chủ | Nữ Roa | 10 Ngày | |
Na Uy Toppserien Nữ | Khách | Nữ Avaldsnes | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Na Uy Toppserien Nữ | Chủ | Rosenborg BK (w) | 7 Ngày | |
Na Uy Toppserien Nữ | Khách | Nữ Lyn | 10 Ngày | |
Na Uy Toppserien Nữ | Chủ | SK Brann (W) | 14 Ngày |