-
[5] 83%Thắng40% [2]
-
[1] 16%Hòa40% [2]
-
[0] 0%Bại20% [1]
-
[4] 100%Thắng100% [2]
-
[0] 0%Hòa0% [0]
-
[0] 0%Bại0% [0]
[NOR AL-1] Mjondalen | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 4 | 16 | 1 | 83.3% |
Sân nhà | 4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 2 | 12 | 1 | 100.0% |
Sân Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 4 | 7 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 4 | 16 | 83.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 6 | 2 | 4 | 0 | 5 | 3 | 10 | 2 | 33.3% |
Sân nhà | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 1 | 8 | 2 | 50.0% |
Sân Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 | 11 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 4 | 0 | 5 | 3 | 10 | 33.3% |
[NOR AL-8] KFUM Oslo | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 2 | 2 | 1 | 9 | 10 | 8 | 8 | 40.0% |
Sân nhà | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 8 | 2 | 10 | 0.0% |
Sân Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 6 | 4 | 100.0% |
6 trận gần | 5 | 2 | 2 | 1 | 9 | 10 | 8 | 40.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 4 | 7 | 8 | 40.0% |
Sân nhà | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | 3 | 10 | 33.3% |
Sân Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 | 5 | 50.0% |
6 trận gần | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 4 | 7 | 40.0% |
Mjondalen | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Mjondalen | 2-0(0-0) | KFUM Oslo | 4-1 | T | ||||||||||
NOR AL | Mjondalen | 2-0(1-0) | KFUM Oslo | 6-1 | T | ||||||||||
NOR AL | KFUM Oslo | 0-1(0-0) | Mjondalen | 1-3 | T | ||||||||||
INT CF | Mjondalen | 1-1(0-1) | KFUM Oslo | 9-3 | H | ||||||||||
NORC | KFUM Oslo | 0-2(0-0) | Mjondalen | - | T | ||||||||||
Mjondalen | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
NOR AL | Skeid Oslo | 1-2(1-1) | Mjondalen | 7-4 | T | ||||||||||
NOR AL | Mjondalen | 2-1(0-0) | Bryne | 10-6 | T | ||||||||||
NOR AL | Mjondalen | 2-0(1-0) | Fredrikstad | 2-7 | T | ||||||||||
NOR AL | Mjondalen | 2-1(1-1) | Stjordals Blink | 2-5 | T | ||||||||||
NOR AL | Start Kristiansand | 1-1(1-1) | Mjondalen | 6-4 | H | ||||||||||
NOR AL | Mjondalen | 1-0(1-0) | Kongsvinger | 6-9 | T | ||||||||||
INT CF | Mjondalen | 1-0(1-0) | Start Kristiansand | - | T | ||||||||||
INT CF | Jerv | 2-1(1-0) | Mjondalen | - | B | ||||||||||
INT CF | Mjondalen | 1-3(0-1) | Skeid Oslo | 4-5 | B | ||||||||||
INT CF | Mjondalen | 1-2(1-0) | Kongsvinger | 8-3 | B | ||||||||||
KFUM Oslo | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
NOR AL | KFUM Oslo | 1-5(1-0) | Brann | 1-10 | B | ||||||||||
NOR AL | Stjordals Blink | 1-3(0-1) | KFUM Oslo | 3-7 | T | ||||||||||
NOR AL | KFUM Oslo | 1-1(0-1) | Raufoss | 5-6 | H | ||||||||||
NOR AL | Bryne | 1-2(1-1) | KFUM Oslo | 7-0 | T | ||||||||||
NOR AL | KFUM Oslo | 2-2(1-2) | Grorud IL | 10-6 | H | ||||||||||
INT CF | Frigg FK | 0-4(0-4) | KFUM Oslo | - | T | ||||||||||
NORC | KFUM Oslo | 0-5(0-2) | Viking | 5-5 | B | ||||||||||
NORC | KFUM Oslo | 1-0(0-0) | Brann | 5-4 | T | ||||||||||
INT CF | Sarpsborg 08 FF | 5-2(4-0) | KFUM Oslo | - | B | ||||||||||
INT CF | KFUM Oslo | 2-0(2-0) | Strommen | 3-0 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mjondalen | Chủ | ||||||||||||||
KFUM Oslo | Khách |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 (50.0%) | 3 (50.0%) | 0 (0.0%) | 4 (66.7%) | 2 (33.3%) |
Chủ | 2 (33.3%) | 2 (33.3%) | 0 (0.0%) | 3 (50.0%) | 1 (16.7%) |
Khách | 1 (16.7%) | 1 (16.7%) | 0 (0.0%) | 1 (16.7%) | 1 (16.7%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 (80.0%) | 1 (20.0%) | 0 (0.0%) | 1 (20.0%) | 4 (80.0%) |
Chủ | 2 (40.0%) | 1 (20.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 3 (60.0%) |
Khách | 2 (40.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (20.0%) | 1 (20.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Cúp Na Uy | Khách | Askollen | 4 Ngày | |
League 1 Na Uy | Khách | Sandnes Ulf | 8 Ngày | |
League 1 Na Uy | Chủ | Ranheim IL | 11 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Cúp Na Uy | Khách | Gamle Oslo | 4 Ngày | |
League 1 Na Uy | Chủ | Kongsvinger | 8 Ngày | |
League 1 Na Uy | Khách | Fredrikstad | 11 Ngày |