-
[8] 66%Thắng27% [3]
-
[2] 16%Hòa9% [1]
-
[2] 16%Bại63% [7]
-
[4] 66%Thắng0% [0]
-
[0] 0%Hòa0% [0]
-
[2] 33%Bại100% [4]
[NOR D1-2] Molde | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 12 | 8 | 2 | 2 | 22 | 11 | 26 | 2 | 66.7% |
Sân nhà | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 8 | 12 | 3 | 66.7% |
Sân Khách | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 3 | 14 | 1 | 66.7% |
6 trận gần | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 4 | 16 | 83.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 12 | 6 | 4 | 2 | 11 | 3 | 22 | 2 | 50.0% |
Sân nhà | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 2 | 13 | 2 | 66.7% |
Sân Khách | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 1 | 9 | 6 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 0 | 14 | 66.7% |
[NOR D1-15] Jerv | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 11 | 3 | 1 | 7 | 6 | 19 | 10 | 15 | 27.3% |
Sân nhà | 7 | 3 | 1 | 3 | 5 | 9 | 10 | 10 | 42.9% |
Sân Khách | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 10 | 0 | 16 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 13 | 3 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 11 | 1 | 7 | 3 | 2 | 7 | 10 | 14 | 9.1% |
Sân nhà | 7 | 1 | 4 | 2 | 2 | 5 | 7 | 11 | 14.3% |
Sân Khách | 4 | 0 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 14 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 4 | 2 | 0 | 4 | 4 | 0.0% |
Molde | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Molde | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
NOR D1 | Ham-Kam | 0-0(0-0) | Molde | 5-4(3-1) | H | ||||||||||
NORC | Eidsvold TF | 1-4(1-1) | Molde | 2-10(1-7) | T | ||||||||||
NORC | Brattvag | 2-4(2-2) | Molde | 7-4(2-1) | T | ||||||||||
NOR D1 | Odds Ballklubb | 1-2(0-1) | Molde | 3-3(2-1) | T | ||||||||||
INT CF | Molde | 2-1(1-0) | AIK Solna | - | T | ||||||||||
NOR D1 | Molde | 3-1(1-0) | Bodo Glimt | 2-4(0-1) | T | ||||||||||
NOR D1 | Sarpsborg 08 FF | 1-2(0-0) | Molde | 6-4(2-3) | T | ||||||||||
NOR D1 | Molde | 2-1(2-0) | Kristiansund BK | 10-8(7-1) | T | ||||||||||
NORC | SK Herd | 0-2(0-1) | Molde | - | T | ||||||||||
NOR D1 | Aalesund FK | 0-2(0-2) | Molde | 5-2(2-2) | T | ||||||||||
Jerv | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
NOR D1 | Jerv | 1-0(0-0) | FK Haugesund | 7-6(2-4) | T | ||||||||||
NORC | Fram Larvik | 0-0(0-0) | Jerv | 2-10(1-4) | H | ||||||||||
NOR D1 | Jerv | 1-2(0-2) | Ham-Kam | 10-4(1-4) | B | ||||||||||
INT CF | Jerv | 1-5(0-2) | Tromso IL | 9-2(5-1) | B | ||||||||||
NOR D1 | Jerv | 0-5(0-2) | Sarpsborg 08 FF | 11-6(5-4) | B | ||||||||||
NOR D1 | Aalesund FK | 2-1(0-0) | Jerv | 9-2(5-0) | B | ||||||||||
NOR D1 | Jerv | 0-1(0-0) | Odds Ballklubb | 3-7(2-2) | B | ||||||||||
NORC | IL Express | 0-7(0-3) | Jerv | 1-27(1-10) | T | ||||||||||
NOR D1 | Viking | 3-0(0-0) | Jerv | 14-4(9-2) | B | ||||||||||
NOR D1 | Jerv | 1-1(1-1) | Tromso IL | 9-3(6-0) | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Molde | Chủ | ||||||||||||||
Jerv | Khách |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 (41.7%) | 6 (50.0%) | 0 (0.0%) | 7 (58.3%) | 5 (41.7%) |
Chủ | 2 (16.7%) | 3 (25.0%) | 0 (0.0%) | 5 (41.7%) | 1 (8.3%) |
Khách | 3 (25.0%) | 3 (25.0%) | 0 (0.0%) | 2 (16.7%) | 4 (33.3%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 (36.4%) | 6 (54.5%) | 0 (0.0%) | 9 (81.8%) | 2 (18.2%) |
Chủ | 2 (18.2%) | 5 (45.5%) | 0 (0.0%) | 6 (54.5%) | 1 (9.1%) |
Khách | 2 (18.2%) | 1 (9.1%) | 0 (0.0%) | 3 (27.3%) | 1 (9.1%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 3 | 0 |
Chủ | 2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy | Chủ | Tromso IL | 4 Ngày | |
VĐQG Na Uy | Chủ | FK Haugesund | 11 Ngày | |
Europa Conference League | Chủ | Elfsborg | 15 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy | Khách | Rosenborg | 4 Ngày | |
VĐQG Na Uy | Chủ | Sandefjord | 10 Ngày | |
VĐQG Na Uy | Khách | Bodo Glimt | 18 Ngày |