Gedania Gdansk | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
GKS Przodkowo | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Gedania Gdansk | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Gedania Gdansk | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Pol D4 | Chojniczanka Chojnice II | 0-2(0-0) | Gedania Gdansk | 5-7 | T | ||||||||||
Pol D4 | Gedania Gdansk | 3-0(1-0) | Gryf Wejherowo | 4-3 | T | ||||||||||
Pol D4 | Gedania Gdansk | 4-4(1-0) | Bytovia Bytow | 1-4 | H | ||||||||||
Pol D4 | Gedania Gdansk | 3-3(2-1) | Chojniczanka Chojnice II | 5-4 | H | ||||||||||
Pol D4 | Gedania Gdansk | 0-5(0-1) | Stolem Gniewino | 7-4 | B | ||||||||||
INT CF | Olimpia Elblag | 4-0(1-0) | Gedania Gdansk | 11-2 | B | ||||||||||
GKS Przodkowo | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Pol D4 | GKS Przodkowo | 3-2(3-1) | Stolem Gniewino | 3-5 | T | ||||||||||
Pol D4 | GKS Przodkowo | 1-1(1-0) | KP Starogard Gdanski | 6-3 | H | ||||||||||
Pol D4 | KS Polonia Sroda Wlkp | 0-0(0-0) | GKS Przodkowo | 4-6 | H | ||||||||||
Pol D4 | GKS Przodkowo | 0-1(0-0) | Baltyk Koszalin | 5-0 | B | ||||||||||
Pol D4 | KS Pogon Nowe Skalmierzyce | 5-1(1-0) | GKS Przodkowo | 4-1 | B | ||||||||||
PR CUP | Orzel Subkowy | 0-6(0-1) | GKS Przodkowo | 1-7 | T | ||||||||||
Pol D4 | GKS Przodkowo | 3-2(1-2) | Elana Torun | 2-6 | T | ||||||||||
Pol D4 | Blekitni Stargard Szczecinski | 0-0(0-0) | GKS Przodkowo | 2-1 | H | ||||||||||
Pol D4 | GKS Przodkowo | 0-1(0-0) | Pogon Szczecin II | 5-4 | B | ||||||||||
Pol D4 | Kotwica Kolobrzeg | 2-0(1-0) | GKS Przodkowo | - | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Gedania Gdansk | Chủ | ||||||||||||||
GKS Przodkowo | Khách |
Gedania Gdansk | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Gedania Gdansk | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
INT CF | Khách | KP Starogard Gdanski | 7 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|