-
[11] 78%Thắng64% [9]
-
[0] 0%Hòa7% [1]
-
[3] 21%Bại28% [4]
-
[6] 85%Thắng37% [3]
-
[0] 0%Hòa12% [1]
-
[1] 14%Bại50% [4]
[BPL (W)-2] Nữ Anderlecht | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 11 | 0 | 3 | 42 | 11 | 33 | 2 | 78.6% |
Sân nhà | 7 | 6 | 0 | 1 | 26 | 5 | 18 | 1 | 85.7% |
Sân Khách | 7 | 5 | 0 | 2 | 16 | 6 | 15 | 2 | 71.4% |
6 trận gần | 6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 4 | 15 | 83.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 14 | 9 | 4 | 1 | 23 | 4 | 31 | 1 | 64.3% |
Sân nhà | 7 | 5 | 2 | 0 | 16 | 2 | 17 | 1 | 71.4% |
Sân Khách | 7 | 4 | 2 | 1 | 7 | 2 | 14 | 2 | 57.1% |
6 trận gần | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 1 | 14 | 66.7% |
[BPL (W)-4] Nữ Club Brugge | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 9 | 1 | 4 | 29 | 17 | 28 | 4 | 64.3% |
Sân nhà | 6 | 6 | 0 | 0 | 17 | 4 | 18 | 2 | 100.0% |
Sân Khách | 8 | 3 | 1 | 4 | 12 | 13 | 10 | 4 | 37.5% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 12 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 14 | 7 | 3 | 4 | 14 | 9 | 24 | 5 | 50.0% |
Sân nhà | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 2 | 14 | 2 | 66.7% |
Sân Khách | 8 | 3 | 1 | 4 | 6 | 7 | 10 | 6 | 37.5% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 6 | 7 | 33.3% |
Nữ Anderlecht | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
BPL (W) | Nữ Anderlecht | 3-1(2-0) | Nữ Club Brugge | 5-1 | T | ||||||||||
BPL (W) | Nữ Club Brugge | 2-1(1-1) | Nữ Anderlecht | - | B | ||||||||||
BPL (W) | Nữ Club Brugge | 2-2(1-1) | Nữ Anderlecht | 2-11 | H | ||||||||||
BPL (W) | Nữ Anderlecht | 5-0(3-0) | Nữ Club Brugge | 6-3 | T | ||||||||||
BPL (W) | Nữ Club Brugge | 2-3(1-0) | Nữ Anderlecht | 1-12 | T | ||||||||||
BPL (W) | Nữ Anderlecht | 1-0(1-0) | Nữ Club Brugge | 4-1 | T | ||||||||||
BPL (W) | Nữ Club Brugge | 0-1(0-0) | Nữ Anderlecht | 1-8 | T | ||||||||||
BPL (W) | Nữ Anderlecht | 5-0(1-0) | Nữ Club Brugge | 9-1 | T | ||||||||||
BPL (W) | Nữ Club Brugge | 1-4(0-1) | Nữ Anderlecht | 2-5 | T | ||||||||||
BENL BNL | Nữ Anderlecht | 2-0(1-0) | Nữ Club Brugge | 5-7 | T | ||||||||||
Nữ Anderlecht | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
BPL (W) | Nữ Anderlecht | 0-1(0-0) | Nữ Oud Heverlee Leuven | 4-3 | B | ||||||||||
BPL (W) | Nữ KAA Gent | 0-1(0-1) | Nữ Anderlecht | 2-4 | T | ||||||||||
BPL (W) | Nữ Anderlecht | 3-1(2-0) | Nữ Club Brugge | 5-1 | T | ||||||||||
BEL WC | Nữ Zulte Waregem | 1-3(1-2) | Nữ Anderlecht | 0-3 | T | ||||||||||
BPL (W) | Charleroi (w) | 0-2(0-0) | Nữ Anderlecht | - | T | ||||||||||
BPL (W) | Nữ Anderlecht | 6-1(5-1) | Nữ KRC Genk | 5-5 | T | ||||||||||
BPL (W) | Nữ Anderlecht | 2-1(1-0) | Nữ Zulte Waregem | 8-1 | T | ||||||||||
BPL (W) | Nữ Eendracht Aalst | 0-5(0-3) | Nữ Anderlecht | 4-10 | T | ||||||||||
BEL WC | Nữ KAA Gent | 0-3(0-1) | Nữ Anderlecht | 6-5 | T | ||||||||||
BPL (W) | Nữ White Star Bruxelles | 0-3(0-1) | Nữ Anderlecht | 2-11 | T | ||||||||||
Nữ Club Brugge | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
BPL (W) | Nữ KRC Genk | 2-0(1-0) | Nữ Club Brugge | 8-2 | B | ||||||||||
BPL (W) | Nữ Club Brugge | 2-1(1-0) | Nữ Zulte Waregem | 3-5 | T | ||||||||||
BPL (W) | Nữ Anderlecht | 3-1(2-0) | Nữ Club Brugge | 5-1 | B | ||||||||||
BPL (W) | Nữ Club Brugge | 3-1(2-1) | Nữ White Star Bruxelles | - | T | ||||||||||
BPL (W) | Nữ Standard Liege | 2-2(1-1) | Nữ Club Brugge | 4-5 | H | ||||||||||
BPL (W) | Nữ Oud Heverlee Leuven | 3-0(1-0) | Nữ Club Brugge | 6-4 | B | ||||||||||
BPL (W) | Nữ KAA Gent | 3-1(2-0) | Nữ Club Brugge | - | B | ||||||||||
BPL (W) | Nữ Club Brugge | 5-0(2-0) | Nữ Eendracht Aalst | 10-2 | T | ||||||||||
BPL (W) | Charleroi (w) | 0-3(0-1) | Nữ Club Brugge | 2-4 | T | ||||||||||
BPL (W) | Nữ Club Brugge | 1-0(0-0) | Nữ KRC Genk | - | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nữ Anderlecht | Chủ | ||||||||||||||
Nữ Club Brugge | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
BPL (W) | Khách | Nữ Standard Liege | 7 Ngày | |
BPL (W) | Chủ | Nữ White Star Bruxelles | 13 Ngày | |
BPL (W) | Chủ | Nữ Eendracht Aalst | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
BPL (W) | Chủ | Charleroi (w) | 7 Ngày | |
BPL (W) | Khách | Nữ Eendracht Aalst | 14 Ngày | |
BPL (W) | Chủ | Nữ KAA Gent | 21 Ngày |