Kisumu All Stars | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Mombasa Elite | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Kisumu All Stars | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Kisumu All Stars | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Ken-SL | Kisumu All Stars | 2-2(1-2) | Mara Sugar FC | 9-2 | H | ||||||||||
Ken-SL | Kisumu All Stars | 3-0(3-0) | SS Assad | 10-1 | T | ||||||||||
INT CF | Kisumu All Stars | 2-0(2-0) | Fortune Sacco | 1-5 | T | ||||||||||
INT CF | Kisumu All Stars | 0-2(0-2) | Kenya Police FC | 6-4 | B | ||||||||||
INT CF | Kisumu All Stars | 4-1(3-0) | Shabana FC | 11-5 | T | ||||||||||
INT CF | Gusii FC | 0-0(0-0) | Kisumu All Stars | 1-4 | H | ||||||||||
Ken D1 | Migori Youth | 1-1(1-0) | Kisumu All Stars | 11-5 | H | ||||||||||
Ken D1 | Kisumu All Stars | 3-0(2-0) | Nairobi Stima | 0-3 | T | ||||||||||
Ken D1 | Kisumu All Stars | 1-2(1-2) | Administration Police FC | 7-7 | B | ||||||||||
Ken D1 | Mount Kenya United | 4-3(3-1) | Kisumu All Stars | 8-9 | B | ||||||||||
Mombasa Elite | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Ken-SL | Mombasa Elite | 1-1(0-0) | Muhoroni Youth | 4-7 | H | ||||||||||
Ken-SL | Shabana FC | 2-0(2-0) | Mombasa Elite | 6-3 | B | ||||||||||
Ken-SL | Muranga Seal | 0-0(0-0) | Mombasa Elite | 7-2 | H | ||||||||||
INT CF | Mombasa Elite | 2-0(1-0) | Silibwet Leons FC | 4-4 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kisumu All Stars | Chủ | ||||||||||||||
Mombasa Elite | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Ken-SL | Chủ | Shabana FC | 7 Ngày | |
Ken-SL | Khách | Vihiga United | 11 Ngày | |
Ken-SL | Chủ | Migori Youth | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Ken-SL | Khách | Muranga Seal | 6 Ngày | |
Ken-SL | Chủ | Kibera Black Stars | 11 Ngày | |
Ken-SL | Khách | Vihiga United | 25 Ngày |