Fountain Gate FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Pamba SC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Fountain Gate FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Tanzania D1 | Fountain Gate FC | 0-1(0-1) | Pamba SC | 4-4 | B | ||||||||||
Fountain Gate FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Tanzania D1 | Fountain Gate FC | 0-0(0-0) | Gwambina FC | 9-2 | H | ||||||||||
Tanzania D1 | Ndanda FC | 2-1(1-1) | Fountain Gate FC | 8-6 | B | ||||||||||
Tanzania D1 | Pan African | 0-2(0-1) | Fountain Gate FC | 10-6 | T | ||||||||||
Tanzania Cup | Coastal Union | 2-0(1-0) | Fountain Gate FC | 8-4 | B | ||||||||||
Tanzania D1 | Transit Camp | 0-2(0-1) | Fountain Gate FC | 4-6 | T | ||||||||||
Tanzania D1 | Fountain Gate FC | 0-1(0-1) | DTB FC | 7-8 | B | ||||||||||
Tanzania D1 | Fountain Gate FC | 1-1(1-1) | Green Warriors | 2-5 | H | ||||||||||
Tanzania D1 | African Lyon | 1-2(1-2) | Fountain Gate FC | 4-9 | T | ||||||||||
Tanzania D1 | Fountain Gate FC | 3-1(3-1) | Kitayosce FC | 2-2 | T | ||||||||||
Tanzania D1 | Fountain Gate FC | 1-1(0-1) | JKT Tanzania | 1-6 | H | ||||||||||
Pamba SC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Tanzania D1 | Pamba SC | 2-1(1-1) | Mwadui FC | 6-1 | T | ||||||||||
Tanzania D1 | Pamba SC | 0-1(0-0) | DTB FC | 3-4 | B | ||||||||||
Tanzania D1 | Transit Camp | 1-0(1-0) | Pamba SC | 0-5 | B | ||||||||||
Tanzania D1 | African Sports | 2-1(0-1) | Pamba SC | 5-2 | B | ||||||||||
Tanzania D1 | Pamba SC | 0-1(0-0) | JKT Tanzania | 7-1 | B | ||||||||||
Tanzania D1 | African Lyon | 1-1(1-1) | Pamba SC | 5-7 | H | ||||||||||
Tanzania D1 | Pamba SC | 2-0(2-0) | Mashujaa FC | 4-7 | T | ||||||||||
Tanzania D1 | Pamba SC | 1-0(1-0) | Kitayosce FC | 4-4 | T | ||||||||||
Tanzania D1 | Pan African | 2-0(2-0) | Pamba SC | 4-6 | B | ||||||||||
Tanzania D1 | Ndanda FC | 0-1(0-0) | Pamba SC | 4-3 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Fountain Gate FC | Chủ | ||||||||||||||
Pamba SC | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|