-
[8] 42%Thắng21% [4]
-
[5] 26%Hòa47% [9]
-
[6] 31%Bại31% [6]
-
[4] 40%Thắng0% [0]
-
[4] 40%Hòa70% [7]
-
[2] 20%Bại30% [3]
[BI PL-5] Vitalo | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 19 | 8 | 5 | 6 | 21 | 21 | 29 | 5 | 42.1% |
Sân nhà | 10 | 4 | 4 | 2 | 12 | 12 | 16 | 8 | 40.0% |
Sân Khách | 9 | 4 | 1 | 4 | 9 | 9 | 13 | 4 | 44.4% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | 11 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 19 | 5 | 11 | 3 | 8 | 6 | 26 | 5 | 26.3% |
Sân nhà | 10 | 5 | 3 | 2 | 7 | 4 | 18 | 1 | 50.0% |
Sân Khách | 9 | 0 | 8 | 1 | 1 | 2 | 8 | 13 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 3 | 0 | 3 | 0 | 12 | 50.0% |
[BI PL-12] Bujumbura City | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 19 | 4 | 9 | 6 | 17 | 20 | 21 | 12 | 21.1% |
Sân nhà | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 10 | 14 | 10 | 44.4% |
Sân Khách | 10 | 0 | 7 | 3 | 6 | 10 | 7 | 14 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 6 | 6 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 19 | 3 | 11 | 5 | 6 | 9 | 20 | 13 | 15.8% |
Sân nhà | 9 | 3 | 4 | 2 | 5 | 4 | 13 | 7 | 33.3% |
Sân Khách | 10 | 0 | 7 | 3 | 1 | 5 | 7 | 15 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 4 | 2 | 1 | 3 | 4 | 0.0% |
Vitalo | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
BI PL | Bujumbura City | 1-2(0-0) | Vitalo | 3-3 | T | ||||||||||
BI PL | Bujumbura City | 1-2(1-0) | Vitalo | 0-7 | T | ||||||||||
BI PL | Vitalo | 0-2(0-1) | Bujumbura City | 8-0 | B | ||||||||||
BI PL | Vitalo | 2-1(0-0) | Bujumbura City | - | T | ||||||||||
BI PL | Bujumbura City | 0-1(0-0) | Vitalo | 8-4 | T | ||||||||||
Vitalo | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
BI PL | Vitalo | 2-1(1-0) | Musongati FC | 3-2 | T | ||||||||||
BI PL | Vitalo | 0-0(0-0) | Top Junior | 2-6 | H | ||||||||||
BI PL | Athletico Olympic | 1-0(0-0) | Vitalo | - | B | ||||||||||
BI PL | Vitalo | 2-1(2-1) | Les Crocos | 7-3 | T | ||||||||||
BI PL | Olympique Star | 3-2(2-1) | Vitalo | - | B | ||||||||||
BI PL | Vitalo | 1-1(0-1) | Flambeau de LEst | 6-4 | H | ||||||||||
BI PL | Rukinzo FC | 0-1(0-0) | Vitalo | 2-4 | T | ||||||||||
BI PL | Vitalo | 1-4(1-1) | Bumamuru | 5-4 | B | ||||||||||
BI PL | Le Messager Ngozi | 2-1(0-0) | Vitalo | - | B | ||||||||||
BI PL | Vitalo | 0-0(0-0) | BS Dynamic | 6-2 | H | ||||||||||
Bujumbura City | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
BI PL | Bujumbura City | 2-1(1-1) | Bumamuru | 4-5 | T | ||||||||||
BI PL | Musongati FC | 0-0(0-0) | Bujumbura City | 8-6 | H | ||||||||||
BI PL | Bujumbura City | 0-2(0-0) | Le Messager Ngozi | - | B | ||||||||||
BI PL | Top Junior | 1-1(0-0) | Bujumbura City | - | H | ||||||||||
BI PL | Bujumbura City | 2-0(1-0) | BS Dynamic | 1-3 | T | ||||||||||
BI PL | Athletico Olympic | 2-0(1-0) | Bujumbura City | - | B | ||||||||||
BI PL | Bujumbura City | 1-0(1-0) | Kayanza Utd | - | T | ||||||||||
BI PL | Les Crocos | 0-0(0-0) | Bujumbura City | - | H | ||||||||||
BI PL | Bujumbura City | 1-1(1-0) | Aigle Noir | 7-8 | H | ||||||||||
BI PL | Olympique Star | 0-0(0-0) | Bujumbura City | - | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vitalo | Chủ | ||||||||||||||
Bujumbura City | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 3 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
BI PL | Khách | Flambeau du Centre | 3 Ngày | |
BI PL | Chủ | Royal Muramvya FC | 7 Ngày | |
BI PL | Khách | Aigle Noir | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
BI PL | Chủ | Rukinzo FC | 3 Ngày | |
BI PL | Khách | Flambeau du Centre | 7 Ngày | |
BI PL | Chủ | Flambeau de LEst | 14 Ngày |