-
[4] 21%Thắng44% [8]
-
[6] 31%Hòa22% [4]
-
[9] 47%Bại33% [6]
-
[2] 22%Thắng33% [3]
-
[3] 33%Hòa33% [3]
-
[4] 44%Bại33% [3]
[BI PL-13] Flambeau de LEst | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 19 | 4 | 6 | 9 | 13 | 35 | 18 | 13 | 21.1% |
Sân nhà | 9 | 2 | 3 | 4 | 5 | 16 | 9 | 14 | 22.2% |
Sân Khách | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 19 | 9 | 13 | 20.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 15 | 4 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 19 | 4 | 11 | 4 | 6 | 6 | 23 | 7 | 21.1% |
Sân nhà | 9 | 2 | 6 | 1 | 4 | 3 | 12 | 9 | 22.2% |
Sân Khách | 10 | 2 | 5 | 3 | 2 | 3 | 11 | 10 | 20.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 4 | 2 | 1 | 3 | 4 | 0.0% |
[BI PL-6] Le Messager Ngozi | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 18 | 8 | 4 | 6 | 19 | 13 | 28 | 6 | 44.4% |
Sân nhà | 9 | 5 | 1 | 3 | 9 | 4 | 16 | 7 | 55.6% |
Sân Khách | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 9 | 12 | 6 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 3 | 8 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 18 | 1 | 15 | 2 | 2 | 3 | 18 | 14 | 5.6% |
Sân nhà | 9 | 0 | 9 | 0 | 0 | 0 | 9 | 14 | 0.0% |
Sân Khách | 9 | 1 | 6 | 2 | 2 | 3 | 9 | 11 | 11.1% |
6 trận gần | 6 | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0.0% |
Flambeau de LEst | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
BI PL | Le Messager Ngozi | 3-0(0-0) | Flambeau de LEst | - | B | ||||||||||
Flambeau de LEst | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
BI PL | BS Dynamic | 2-0(1-0) | Flambeau de LEst | 9-2 | B | ||||||||||
BI PL | Kayanza Utd | 2-3(0-0) | Flambeau de LEst | - | T | ||||||||||
BI PL | Flambeau de LEst | 0-4(0-0) | Aigle Noir | - | B | ||||||||||
BI PL | Royal Muramvya FC | 0-0(0-0) | Flambeau de LEst | 7-4 | H | ||||||||||
BI PL | Flambeau de LEst | 0-2(0-0) | Flambeau du Centre | - | B | ||||||||||
BI PL | Vitalo | 1-1(0-1) | Flambeau de LEst | 6-4 | H | ||||||||||
BI PL | Flambeau de LEst | 0-0(0-0) | Musongati FC | - | H | ||||||||||
BI PL | Top Junior | 3-2(1-0) | Flambeau de LEst | - | B | ||||||||||
BI PL | Flambeau de LEst | 0-5(0-2) | Athletico Olympic | - | B | ||||||||||
BI PL | Les Crocos | 0-0(0-0) | Flambeau de LEst | - | H | ||||||||||
Le Messager Ngozi | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
BI PL | Le Messager Ngozi | 2-0(0-0) | Rukinzo FC | - | T | ||||||||||
BI PL | Le Messager Ngozi | 0-1(0-0) | Bumamuru | 5-4 | B | ||||||||||
BI PL | Bujumbura City | 0-2(0-0) | Le Messager Ngozi | - | T | ||||||||||
BI PL | BS Dynamic | 1-2(0-1) | Le Messager Ngozi | 7-2 | T | ||||||||||
BI PL | Le Messager Ngozi | 0-1(0-0) | Kayanza Utd | - | B | ||||||||||
BI PL | Aigle Noir | 2-1(0-0) | Le Messager Ngozi | - | B | ||||||||||
BI PL | Le Messager Ngozi | 1-0(0-0) | Royal Muramvya FC | - | T | ||||||||||
BI PL | Flambeau du Centre | 2-2(1-1) | Le Messager Ngozi | 3-6 | H | ||||||||||
BI PL | Le Messager Ngozi | 2-1(0-0) | Vitalo | - | T | ||||||||||
BI PL | Musongati FC | 2-0(1-0) | Le Messager Ngozi | 3-7 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Flambeau de LEst | Chủ | ||||||||||||||
Le Messager Ngozi | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
BI PL | Khách | Bumamuru | 4 Ngày | |
BI PL | Chủ | Rukinzo FC | 9 Ngày | |
BI PL | Khách | Bujumbura City | 15 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
BI PL | Chủ | Olympique Star | 4 Ngày | |
BI PL | Khách | Les Crocos | 7 Ngày | |
BI PL | Chủ | Athletico Olympic | 15 Ngày |