-
[12] 54%Thắng36% [8]
-
[5] 22%Hòa31% [7]
-
[5] 22%Bại31% [7]
-
[4] 36%Thắng27% [3]
-
[3] 27%Hòa36% [4]
-
[4] 36%Bại36% [4]
Xếp hạng | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KR Reykjavik | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 |
2 | Throttur Reykjavik | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 |
3 | Fram Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | IR Reykjavik | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 7 | 0 |
[ICE PR-3] KR Reykjavik | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 22 | 12 | 5 | 5 | 35 | 19 | 41 | 3 | 54.5% |
Sân nhà | 11 | 4 | 3 | 4 | 18 | 15 | 15 | 8 | 36.4% |
Sân Khách | 11 | 8 | 2 | 1 | 17 | 4 | 26 | 1 | 72.7% |
6 trận gần | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 3 | 15 | 83.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 22 | 12 | 8 | 2 | 21 | 8 | 44 | 1 | 54.5% |
Sân nhà | 11 | 5 | 5 | 1 | 11 | 5 | 20 | 3 | 45.5% |
Sân Khách | 11 | 7 | 3 | 1 | 10 | 3 | 24 | 1 | 63.6% |
6 trận gần | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 1 | 12 | 50.0% |
[ICE D2-8] IR Rây-kia-vích | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 22 | 8 | 7 | 7 | 40 | 36 | 31 | 8 | 36.4% |
Sân nhà | 11 | 5 | 3 | 3 | 25 | 20 | 18 | 8 | 45.5% |
Sân Khách | 11 | 3 | 4 | 4 | 15 | 16 | 13 | 6 | 27.3% |
6 trận gần | 6 | 3 | 0 | 3 | 14 | 14 | 9 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 22 | 6 | 10 | 6 | 14 | 15 | 28 | 8 | 27.3% |
Sân nhà | 11 | 5 | 2 | 4 | 8 | 8 | 17 | 9 | 45.5% |
Sân Khách | 11 | 1 | 8 | 2 | 6 | 7 | 11 | 6 | 9.1% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 5 | 9 | 33.3% |
KR Reykjavik | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
REYT | IR Rây-kia-vích | 0-4(0-1) | KR Reykjavik | 5-9 | T | ||||||||||
ICE LC | KR Reykjavik | 2-0(1-0) | IR Rây-kia-vích | 8-4 | T | ||||||||||
ICE CUP | IR Rây-kia-vích | 1-1(0-0) | KR Reykjavik | 1-7 | H | ||||||||||
REYT | IR Rây-kia-vích | 0-3(0-0) | KR Reykjavik | 1-10 | T | ||||||||||
REYT | IR Rây-kia-vích | 1-5(1-3) | KR Reykjavik | 4-7 | T | ||||||||||
REYT | KR Reykjavik | 2-0(0-0) | IR Rây-kia-vích | - | T | ||||||||||
INT CF | IR Rây-kia-vích | 2-4(0-1) | KR Reykjavik | - | T | ||||||||||
INT CF | IR Rây-kia-vích | 0-9(0-6) | KR Reykjavik | - | T | ||||||||||
ICE CH | IR Rây-kia-vích | 2-4(1-1) | KR Reykjavik | - | T | ||||||||||
ICE LC | IR Rây-kia-vích | 0-8(0-3) | KR Reykjavik | - | T | ||||||||||
KR Reykjavik | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ICE PSC | Stjarnan Gardabaer | 2-1(1-1) | KR Reykjavik | 5-6 | B | ||||||||||
ICE PSC | Breidablik | 5-1(3-0) | KR Reykjavik | 6-5 | B | ||||||||||
ICE PR | Stjarnan Gardabaer | 0-2(0-0) | KR Reykjavik | 1-8 | T | ||||||||||
ICE PR | KR Reykjavik | 1-2(1-1) | Vikingur Reykjavik | 3-5 | B | ||||||||||
ICE PR | Keflavik | 0-2(0-1) | KR Reykjavik | 6-9 | T | ||||||||||
ICE PR | KR Reykjavik | 2-1(0-0) | Leiknir Reykjavik | 7-7 | T | ||||||||||
ICE PR | IA Akranes | 0-2(0-1) | KR Reykjavik | 4-5 | T | ||||||||||
ICE PR | HK Kopavog | 0-1(0-1) | KR Reykjavik | 4-2 | T | ||||||||||
ICE CUP | Vikingur Reykjavik | 3-1(2-0) | KR Reykjavik | 1-3 | B | ||||||||||
ICE PR | KR Reykjavik | 1-1(1-1) | Hafnarfjordur FH | 8-4 | H | ||||||||||
IR Rây-kia-vích | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ICE D2 | IR Rây-kia-vích | 4-3(0-0) | Reynir Sandgerdi | - | T | ||||||||||
ICE CUP | IR Rây-kia-vích | 1-3(1-1) | IA Akranes | 8-5 | B | ||||||||||
ICE D2 | KF Fjallabyggdar | 2-1(1-1) | IR Rây-kia-vích | - | B | ||||||||||
ICE D2 | IR Rây-kia-vích | 0-4(0-3) | Haukar | 9-3 | B | ||||||||||
ICE D2 | IR Rây-kia-vích | 4-1(2-0) | Kari Akranes | 9-9 | T | ||||||||||
ICE D2 | Fjardabyggd | 3-1(1-1) | IR Rây-kia-vích | - | B | ||||||||||
ICE D2 | IR Rây-kia-vích | 4-1(2-0) | UMF Njardvik | 4-8 | T | ||||||||||
ICE D2 | KV Vesturbaer | 0-2(0-0) | IR Rây-kia-vích | - | T | ||||||||||
ICE CUP | Fjolnir | 2-3(2-0) | IR Rây-kia-vích | 9-9 | T | ||||||||||
ICE D2 | IR Rây-kia-vích | 1-1(0-0) | Magni | - | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
KR Reykjavik | Chủ | ||||||||||||||
IR Rây-kia-vích | Khách |
KR Reykjavik | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
KR Reykjavik | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
REYT | Khách | Throttur Reykjavik | 15 Ngày | |
ICE PR | Khách | Fram Reykjavik | 95 Ngày | |
ICE PR | Chủ | Breidablik | 100 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
REYT | Chủ | Throttur Reykjavik | 7 Ngày | |
REYT | Khách | Fram Reykjavik | 15 Ngày |