Bản mobile
APP
 
 

Chia sẻ
Phản hồi
Bóng đá> VĐQG Iceland>

Stjarnan Gardabaer vs Breidablik

VĐQG Iceland
Stjarnan Gardabaer
Stjarnan Gardabaer
5
Hết
(3-1,2-1)
2
Breidablik
Breidablik

Bên nào sẽ thắng?

Stjarnan Gardabaer
Chủ Hòa Khách
Breidablik
Stjarnan Gardabaer So Sánh Sức Mạnh Breidablik
    *Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.

    Bảng xếp hạng

    [ICE PR-4]   Stjarnan Gardabaer
    FTTrậnThắngHòaBạiGhi MấtĐiểmXếp hạngT%
    Tổng15672282125440.0%
    Sân nhà72418910728.6%
    Sân Khách8431201215250.0%
    6 trận gần 614199716.7%
    HTTrậnThắngHòaBạiGhi MấtĐiểmXếp hạngT%
    Tổng15645131222540.0%
    Sân nhà7133156914.3%
    Sân Khách851212716262.5%
    6 trận gần 622245833.3%
    [ICE PR-1]   Breidablik
    FTTrậnThắngHòaBạiGhi MấtĐiểmXếp hạngT%
    Tổng151221411538180.0%
    Sân nhà7700258211100.0%
    Sân Khách852116717162.5%
    6 trận gần 64201441466.7%
    HTTrậnThắngHòaBạiGhi MấtĐiểmXếp hạngT%
    Tổng1586116530153.3%
    Sân nhà761011219185.7%
    Sân Khách82515311425.0%
    6 trận gần 6240411033.3%

    Thành tích đối đầu

    Stjarnan Gardabaer           
    Giải đấu Ngày Chủ Tỷ số Khách Phạt góc     T/X
    Chủ Hòa Khách T/B Chủ HDP Khách HDP
    ICE PR Breidablik 3-2(2-1) Stjarnan Gardabaer 9-7(3-4) B
    ICE LC Stjarnan Gardabaer 4-1(3-0) Breidablik 1-9(1-1) T
    ICE CH Stjarnan Gardabaer 3-1(1-1) Breidablik 3-5(2-3) T
    ICE PSC Breidablik 3-2(3-1) Stjarnan Gardabaer 7-6(2-4) B
    ICE PR Stjarnan Gardabaer 1-3(0-2) Breidablik 5-6(3-2) B
    ICE PR Breidablik 4-0(1-0) Stjarnan Gardabaer 3-7(1-6) B
    ICE PR Breidablik 2-1(1-1) Stjarnan Gardabaer 7-1(4-1) B
    ICE PSC Breidablik 2-2(0-0) Stjarnan Gardabaer 7-4(3-1) H
    ICE PR Breidablik 1-1(0-1) Stjarnan Gardabaer 7-6(4-2) H
    ICE PR Stjarnan Gardabaer 1-3(0-0) Breidablik 1-8(1-2) B

    Thành tích gần đây

    Stjarnan Gardabaer           
    Giải đấu Ngày Chủ Tỷ số Khách Phạt góc     T/X
    Chủ Hòa Khách T/B Chủ HDP Khách HDP
    ICE PR Fram Reykjavik 2-2(2-1) Stjarnan Gardabaer 3-7(0-4) H
    ICE PR Stjarnan Gardabaer 2-2(0-0) Vikingur Reykjavik 3-5(0-3) H
    ICE PR IA Akranes 0-3(0-2) Stjarnan Gardabaer 9-3(7-1) T
    ICE PR Stjarnan Gardabaer 0-3(0-3) Leiknir Reykjavik 4-7(0-6) B
    ICE PR Hafnarfjordur FH 1-1(0-0) Stjarnan Gardabaer 5-6(2-4) H
    ICE PR Stjarnan Gardabaer 1-1(1-0) KR Reykjavik 1-8(1-3) H
    ICE PR Keflavik 2-2(1-2) Stjarnan Gardabaer 4-6(2-0) H
    ICE PR Stjarnan Gardabaer 1-0(0-0) IBV Vestmannaeyjar 9-7(5-2) T
    ICE CUP Stjarnan Gardabaer 0-3(0-2) KR Reykjavik 3-5(2-5) B
    ICE PR KA Akureyri 0-2(0-1) Stjarnan Gardabaer - T
    Breidablik           
    Giải đấu Ngày Chủ Tỷ số Khách Phạt góc     T/X
    Chủ Hòa Khách T/B Chủ HDP Khách HDP
    UEFA ECL Breidablik 1-3(0-1) Istanbul Buyuksehir Belediyesi 3-4(0-2) B
    ICE PR Breidablik 3-1(0-0) IA Akranes 11-0(5-0) T
    UEFA ECL FK Buducnost Podgorica 2-1(1-0) Breidablik 5-5(1-3) B
    ICE PR Hafnarfjordur FH 0-0(0-0) Breidablik 7-3(4-2) H
    UEFA ECL Breidablik 2-0(0-0) FK Buducnost Podgorica 8-3(3-3) T
    ICE PR Keflavik 2-3(1-1) Breidablik 1-5(1-2) T
    UEFA ECL Breidablik 4-1(1-1) FC Santa Coloma 7-2(2-1) T
    UEFA ECL FC Santa Coloma 0-1(0-1) Breidablik 5-4(0-2) T
    ICE PR IBV Vestmannaeyjar 0-0(0-0) Breidablik 8-7(2-2) H
    ICE CUP IA Akranes 2-3(0-2) Breidablik 2-3(1-0) T
    Stjarnan Gardabaer Thống kê tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng Breidablik
      (Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử)

      So sánh số liệu

      Đội Ghi Mất +/- TB được điểm T% H% B% C/K Ghi Mất +/- TB được điểm T% H% B%
      Stjarnan Gardabaer Chủ
      Breidablik Khách

      Thống kê kèo châu Á

      Stjarnan Gardabaer
      FT HDP Tài xỉu
        Trận đấu T H B T% Chi tiết T Tài% X Xỉu% Chi tiết
      Tổng 15 8 2 5 53.3% Xem 8 53.3% 6 40% Xem
      Sân nhà 7 3 1 3 42.9% Xem 2 28.6% 4 57.1% Xem
      Sân Khách 8 5 1 2 62.5% Xem 6 75% 2 25% Xem
      6 trận gần 6 B T T B T T 66.7% Xem
      T T T H X X
      Xem
      Breidablik
      FT HDP Tài xỉu
        Trận đấu T H B T% Chi tiết T Tài% X Xỉu% Chi tiết
      Tổng 15 8 2 5 53.3% Xem 9 60% 4 26.7% Xem
      Sân nhà 7 5 1 1 71.4% Xem 6 85.7% 0 0% Xem
      Sân Khách 8 3 1 4 37.5% Xem 3 37.5% 4 50% Xem
      6 trận gần 6 T B H B T T 50% Xem
      T X T X T T
      Xem
      Stjarnan Gardabaer
      HT HDP Tài xỉu
        Trận đấu T H B T% Chi tiết T Tài% X Xỉu% Chi tiết
      Tổng 15 8 1 6 53.3% Xem 7 46.7% 7 46.7% Xem
      Sân nhà 7 3 0 4 42.9% Xem 1 14.3% 5 71.4% Xem
      Sân Khách 8 5 1 2 62.5% Xem 6 75% 2 25% Xem
      6 trận gần 6 B T T B H T 50% Xem
      T X T T X H
      Xem
      Breidablik
      HT HDP Tài xỉu
        Trận đấu T H B T% Chi tiết T Tài% X Xỉu% Chi tiết
      Tổng 15 8 2 5 53.3% Xem 7 46.7% 8 53.3% Xem
      Sân nhà 7 6 0 1 85.7% Xem 4 57.1% 3 42.9% Xem
      Sân Khách 8 2 2 4 25% Xem 3 37.5% 5 62.5% Xem
      6 trận gần 6 B B B B T T 33.3% Xem
      X X T X T X
      Xem

      Tổng số ghi bàn thắng/Số bàn thắng trong H1&H2

        0 1 2 3 4+ Hiệp 1 Hiệp 2
      Tổng 1 5 6 2 1 13 15
      Chủ 1 4 2 0 0 1 7
      Khách 0 1 4 2 1 12 8
        0 1 2 3 4+ Hiệp 1 Hiệp 2
      Tổng 2 1 2 5 5 16 25
      Chủ 0 0 0 3 4 11 14
      Khách 2 1 2 2 1 5 11

      Chi tiết về HT/FT

      HT T T T H H H B B B
      FT T H B T H B T H B
      Tổng 4 2 0 2 2 0 0 3 2
      Chủ 0 1 0 2 1 0 0 2 1
      Khách 4 1 0 0 1 0 0 1 1
      HT T T T H H H B B B
      FT T H B T H B T H B
      Tổng 8 0 0 4 2 0 0 0 1
      Chủ 6 0 0 1 0 0 0 0 0
      Khách 2 0 0 3 2 0 0 0 1

      Tài Xỉu/Lẻ Chẵn

        Tài Xỉu Hòa Lẻ Chẵn
      Tổng 8 (53.3%) 6 (40.0%) 0 (0.0%) 7 (46.7%) 8 (53.3%)
      Chủ 2 (13.3%) 4 (26.7%) 0 (0.0%) 3 (20.0%) 4 (26.7%)
      Khách 6 (40.0%) 2 (13.3%) 0 (0.0%) 4 (26.7%) 4 (26.7%)
        Tài Xỉu Hòa Lẻ Chẵn
      Tổng 9 (60.0%) 4 (26.7%) 0 (0.0%) 10 (66.7%) 5 (33.3%)
      Chủ 6 (40.0%) 0 (0.0%) 0 (0.0%) 5 (33.3%) 2 (13.3%)
      Khách 3 (20.0%) 4 (26.7%) 0 (0.0%) 5 (33.3%) 3 (20.0%)

      Thời gian ghi bàn thắng

        1-10 11-20 21-30 31-40 41-45 46-50 51-60 61-70 71-80 81-90+
      Tổng 3 2 5 2 1 1 1 6 3 4
      Chủ 0 1 0 0 0 1 1 3 0 2
      Khách 3 1 5 2 1 0 0 3 3 2
      Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
      Tổng 3 2 2 1 0 1 1 2 0 2
      Chủ 0 1 0 0 0 1 1 2 0 1
      Khách 3 1 2 1 0 0 0 0 0 1
        1-10 11-20 21-30 31-40 41-45 46-50 51-60 61-70 71-80 81-90+
      Tổng 6 1 7 1 1 2 4 6 6 7
      Chủ 3 1 5 1 1 0 3 4 4 3
      Khách 3 0 2 0 0 2 1 2 2 4
      Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
      Tổng 4 1 3 0 1 1 1 2 0 0
      Chủ 2 1 2 0 1 0 0 1 0 0
      Khách 2 0 1 0 0 1 1 1 0 0

      3 trận sắp tới

      Giải đấu Ngày Kiểu VS Trận đấu đang
      VĐQG Iceland Khách Valur 7 Ngày
      VĐQG Iceland Chủ KA Akureyri 14 Ngày
      VĐQG Iceland Khách IBV Vestmannaeyjar 21 Ngày
      Giải đấu Ngày Kiểu VS Trận đấu đang
      Europa Conference League Khách Istanbul Buyuksehir Belediyesi 4 Ngày
      Cúp Iceland Khách HK Kopavog 6 Ngày
      VĐQG Iceland Chủ Vikingur Reykjavik 8 Ngày

      Dữ liệu thống kê mùa giải này

      TổngThống kê thành tíchChủ/Khách

      • [6] 40%Thắng80% [12]
      • [7] 46%Hòa13% [2]
      • [2] 13%Bại6% [1]
      • [2] 28%Thắng62% [5]
      • [4] 57%Hòa25% [2]
      • [1] 14%Bại12% [1]

      Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách

        Tổng

      • Tổng số được điểm
        28
      • Tổng số mất điểm
        21
      • TB được điểm
        1.87
      • TB mất điểm
        1.40

        Sân nhà|Sân Khách

      • Tổng số được điểm
        8
      • Tổng số mất điểm
        9
      • TB được điểm
        1.14
      • TB mất điểm
        1.29

        6 trận gần đây

      • Tổng số được điểm
        9
      • Tổng số mất điểm
        9
      • TB được điểm
        1.50
      • TB mất điểm
        1.50

        Tổng

      • Tổng số được điểm
        41
      • Tổng số mất điểm
        15
      • TB được điểm
        2.73
      • TB mất điểm
        1.00

        Sân nhà|Sân Khách

      • Tổng số được điểm
        16
      • Tổng số mất điểm
        7
      • TB được điểm
        2.00
      • TB mất điểm
        0.88

        6 trận gần đây

      • Tổng số được điểm
        14
      • Tổng số mất điểm
        4
      • TB được điểm
        2.33
      • TB mất điểm
        0.67

      Thống kê hiệu số bàn thắng

      • [3] 20.00%thắng 2 bàn+46.67% [7]
      • [3] 20.00%thắng 1 bàn33.33% [5]
      • [7] 46.67%Hòa13.33% [2]
      • [1] 6.67%Mất 1 bàn6.67% [1]
      • [1] 6.67%Mất 2 bàn+0.00% [0]
      Cập nhật
      Version:2.4
      Bongdalu20.com
      FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest TiktokTiktok TelegramTelegram
      Copyright © 2024 Powered By Bongdalu All Rights Reserved.
      Bongdalu20.com là một website chuyên cập nhật tỷ số trực tuyến bóng đá nhanh và chính xác nhất tại Việt Nam. Ở đây, bạn có thể theo dõi tất cả các thông tin như tỷ số trực tuyến, TL trực tuyến, kết quả, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, kho dữ liệu hay nhận định của các giải đấu bóng đá/bóng rổ/tennis/bóng bầu dục.
      Nói chung, bongdalu20.com có thể thỏa mãn tất cả các nhu cầu của bạn, chắc là một lựa chọn tốt nhất đối với bạn.
      Chú ý: Tất cả quảng cáo trên web chúng tôi, đều là ý kiến cá nhân của khách hàng, không có liên quan gì với web chúng tôi. Tất cả thông tin mà web chúng tôi cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo, xin quý khách chú ý tuân thủ pháp luật của nước sở tại, không được phép sử dụng thông tin của chúng tôi để tiến hành hoạt động phi pháp. Nếu không, quý khách sẽ phải hoàn toàn chịu trách nhiệm trước pháp luật. Web chúng tôi sẽ không chịu bất kì trách nhiệm nào.