FC Peremoga Dnieper | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Enerhiya Nova Kakhovka | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
FC Peremoga Dnieper | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
UKR D3 | Enerhiya Nova Kakhovka | 0-1(0-0) | FC Peremoga Dnieper | 0-8 | T | ||||||||||
UKR D3 | Enerhiya Nova Kakhovka | 0-0(0-0) | FC Peremoga Dnieper | 2-7 | H | ||||||||||
FC Peremoga Dnieper | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
UKR D3 | Krystal | 0-2(0-0) | FC Peremoga Dnieper | 4-4 | T | ||||||||||
UKR D3 | FC Peremoga Dnieper | 3-1(2-0) | FK Yarud Mariupol | 3-3 | T | ||||||||||
UKR D3 | SC Poltava | 2-0(1-0) | FC Peremoga Dnieper | 0-8 | B | ||||||||||
UKR D3 | Skoruk Tomakovka | 1-1(0-1) | FC Peremoga Dnieper | - | H | ||||||||||
UKR D3 | FC Peremoga Dnieper | 1-0(1-0) | FK Viktoriya Mykolaivka | 5-4 | T | ||||||||||
UKR D3 | SC Tavriya | 2-2(1-2) | FC Peremoga Dnieper | 2-8 | H | ||||||||||
UKR D3 | FC Peremoga Dnieper | 2-0(1-0) | Real Pharma Ovidiopol | 4-0 | T | ||||||||||
UKR D3 | FC Trostianets | 1-0(0-0) | FC Peremoga Dnieper | 4-5 | B | ||||||||||
UKR D3 | FC Peremoga Dnieper | 0-1(0-0) | Metalurh Zaporizhzhya | 4-1 | B | ||||||||||
UKR D3 | FC Vovchansk | 0-3(0-1) | FC Peremoga Dnieper | 5-3 | T | ||||||||||
Enerhiya Nova Kakhovka | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
UKR D3 | Enerhiya Nova Kakhovka | 3-1(1-1) | FC Sumy | 7-3 | T | ||||||||||
UKR D3 | FC Victoria Mykolaivka | 3-1(1-1) | Enerhiya Nova Kakhovka | - | B | ||||||||||
UKR D3 | Real Pharma Ovidiopol | 0-1(0-0) | Enerhiya Nova Kakhovka | 4-5 | T | ||||||||||
UKR D3 | Enerhiya Nova Kakhovka | 0-4(0-0) | Nikopol-NPGU | 4-7 | B | ||||||||||
UKR D3 | FC Vovchansk | 4-0(3-0) | Enerhiya Nova Kakhovka | 2-2 | B | ||||||||||
UKR D3 | Enerhiya Nova Kakhovka | 2-3(0-2) | MFK Vodnyk Mikolaiv | - | B | ||||||||||
UKR D3 | Enerhiya Nova Kakhovka | 0-0(0-0) | Skoruk Tomakovka | 5-8 | H | ||||||||||
UKR D3 | Krystal | 1-2(1-1) | Enerhiya Nova Kakhovka | 7-7 | T | ||||||||||
UKR D3 | Enerhiya Nova Kakhovka | 1-1(0-0) | FK Yarud Mariupol | 1-5 | H | ||||||||||
UKR D3 | SC Poltava | 2-3(1-1) | Enerhiya Nova Kakhovka | 9-6 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FC Peremoga Dnieper | Chủ | ||||||||||||||
Enerhiya Nova Kakhovka | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 4 | 3 | 7 | 3 | 2 | 3 | 1 | 2 | 7 |
Chủ | 0 | 3 | 2 | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 5 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 4 | 2 | 5 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 3 | 1 | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | 5 | 2 | 4 | 4 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 3 | 3 |
Khách | 1 | 0 | 3 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|