Lusaka Dynamos | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Chambishi FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Lusaka Dynamos | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Lusaka Dynamos | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Zam SL | Kabwe Warriors | 2-0(0-0) | Lusaka Dynamos | 6-8 | B | ||||||||||
Zam SL | Lusaka Dynamos | 0-1(0-1) | Red Arrows | 8-5 | B | ||||||||||
Zam SL | Zanaco | 0-0(0-0) | Lusaka Dynamos | 6-3 | H | ||||||||||
Zam SL | Lusaka Dynamos | 0-3(0-0) | Nkwazi | 3-5 | B | ||||||||||
Zam SL | Lusaka Dynamos | 1-1(0-0) | Kafue Celtic FC | 4-14 | H | ||||||||||
Zam SL | Power Dynamos | 1-0(1-0) | Lusaka Dynamos | 7-3 | B | ||||||||||
Zam SL | Lusaka Dynamos | 1-1(0-1) | Buildcon FC | 1-3 | H | ||||||||||
Zam SL | Lusaka Dynamos | 1-0(1-0) | Prison Leopards FC | - | T | ||||||||||
Zam SL | Green Eagles | 0-0(0-0) | Lusaka Dynamos | 8-6 | H | ||||||||||
INT CF | Green Buffaloes | 1-1(0-1) | Lusaka Dynamos | - | H | ||||||||||
Chambishi FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Zam SL | Prison Leopards FC | 2-1(2-0) | Chambishi FC | 4-7 | B | ||||||||||
Zam SL | Nkana FC | 0-1(0-1) | Chambishi FC | - | T | ||||||||||
Zam SL | ZESCO United Ndola | 2-0(1-0) | Chambishi FC | 6-1 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lusaka Dynamos | Chủ | ||||||||||||||
Chambishi FC | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 4 | 2 | 6 |
Chủ | 2 | 2 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 3 | 1 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 |
Chủ | 2 | 2 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Zam SL | Khách | Indeni FC | 8 Ngày | |
Zam SL | Chủ | Nkana FC | 22 Ngày | |
Zam SL | Chủ | Green Buffaloes | 42 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Zam SL | Chủ | Nkwazi | 8 Ngày | |
Zam SL | Khách | Zanaco | 13 Ngày | |
Zam SL | Chủ | Red Arrows | 16 Ngày |