Satdobato Youth Club | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Three Star | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Satdobato Youth Club | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Satdobato Youth Club | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
NPE | Friends FC | 0-0(0-0) | Satdobato Youth Club | 5-5 | H | ||||||||||
Nepal B | Ranipokhari Corner Team | 0-1(0-0) | Satdobato Youth Club | 4-13 | T | ||||||||||
Nepal B | Satdobato Youth Club | 1-2(0-1) | Madhyapur Youth Association | 6-1 | B | ||||||||||
INT CF | Satdobato Youth Club | 4-1(2-0) | Bansbari Club | 2-4 | T | ||||||||||
Nepal B | Satdobato Youth Club | 1-0(1-0) | Shree Bhagwati Club | 5-6 | T | ||||||||||
Nepal B | Satdobato Youth Club | 3-2(1-1) | Khumaltar Youth Club | 9-3 | T | ||||||||||
Nepal B | Satdobato Youth Club | 1-1(0-1) | Jhamsikhel Youth Club | 11-4 | H | ||||||||||
Nepal B | Satdobato Youth Club | 1-0(1-0) | Boys Union Club | 3-2 | T | ||||||||||
Nepal B | Pulchowk SC | 0-1(0-0) | Satdobato Youth Club | 0-4 | T | ||||||||||
Nepal B | Shree Kumari Club | 0-1(0-1) | Satdobato Youth Club | 2-12 | T | ||||||||||
Three Star | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
NPE | Chyasal Youth Club | 0-3(0-2) | Three Star | - | T | ||||||||||
Nepal GC | Three Star | 0-4(0-1) | Nepal Police Club | 2-5 | B | ||||||||||
INT CF | Three Star | 0-3(0-1) | Nepal Police Club | 6-4 | B | ||||||||||
NPE | Three Star | 2-0(0-0) | Chyasal Youth Club | 5-1 | T | ||||||||||
NPE | Three Star | 1-0(0-0) | New Road Team | 1-2 | T | ||||||||||
NPE | Three Star | 1-0(0-0) | Sankata FC | 2-9 | T | ||||||||||
NPE | Three Star | 4-0(0-0) | Saraswoti Youth Club | 3-4 | T | ||||||||||
NPE | Machhindra FC | 2-0(1-0) | Three Star | 0-2 | B | ||||||||||
NPE | Himalayan Sherpa Club | 1-3(1-2) | Three Star | 9-2 | T | ||||||||||
NPE | Manang Marshyangdi Club | 2-2(0-1) | Three Star | 5-3 | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Satdobato Youth Club | Chủ | ||||||||||||||
Three Star | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
NPE | Chủ | Nepal APF | 7 Ngày | |
NPE | Chủ | New Road Team | 15 Ngày | |
NPE | Chủ | Nepal Army FC | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
NPE | Khách | Friends FC | 7 Ngày | |
NPE | Chủ | Armed Police Force | 16 Ngày | |
NPE | Chủ | New Road Team | 22 Ngày |