TUS Bovinghausen 04 | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
SV 1912 Sodingen | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
TUS Bovinghausen 04 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | TUS Bovinghausen 04 | 1-2(1-0) | SV 1912 Sodingen | 3-6 | B | ||||||||||
TUS Bovinghausen 04 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER LS | TUS Bovinghausen 04 | 0-2(0-0) | FC Eintracht Rheine | 5-4 | B | ||||||||||
INT CF | TUS Bovinghausen 04 | 3-1(2-0) | FSV Duisburg | 6-6 | T | ||||||||||
INT CF | Monchengladbach AM. | 6-0(3-0) | TUS Bovinghausen 04 | 7-4 | B | ||||||||||
INT CF | TUS Bovinghausen 04 | 2-0(0-0) | TuS Haltern | 5-2 | T | ||||||||||
INT CF | Westfalia Kinderhaus 1920 | 1-1(0-1) | TUS Bovinghausen 04 | - | H | ||||||||||
INT CF | TUS Bovinghausen 04 | 3-0(2-0) | Westfalia Herne | - | T | ||||||||||
INT CF | TUS Bovinghausen 04 | 1-4(1-1) | FC Kray | 1-6 | B | ||||||||||
INT CF | TUS Bovinghausen 04 | 1-2(1-0) | SV 1912 Sodingen | 3-6 | B | ||||||||||
SV 1912 Sodingen | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | SV 1912 Sodingen | 1-1(0-0) | Holzwickeder SC | 1-8 | H | ||||||||||
INT CF | TuS Haltern | 2-6(2-4) | SV 1912 Sodingen | - | T | ||||||||||
INT CF | SpVgg Erkenschwick | 1-3(1-1) | SV 1912 Sodingen | 4-2 | T | ||||||||||
INT CF | SV 1912 Sodingen | 7-0(5-0) | SG Herne 70 | - | T | ||||||||||
INT CF | SV Wacker Obercastrop | 7-4(5-2) | SV 1912 Sodingen | 5-0 | B | ||||||||||
INT CF | SV 1912 Sodingen | 4-2(3-2) | SV Wanne 11 | 5-3 | T | ||||||||||
INT CF | SV 1912 Sodingen | 2-2(1-0) | SC Weitmar | 7-3 | H | ||||||||||
INT CF | SV 1912 Sodingen | 1-1(1-0) | Westfalia Herne | 4-5 | H | ||||||||||
INT CF | SV 1912 Sodingen | 3-0(3-0) | SV Wanne 11 | 7-5 | T | ||||||||||
INT CF | SV 1912 Sodingen | 5-1(0-1) | DSC Wanne-Eickel | 4-3 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TUS Bovinghausen 04 | Chủ | ||||||||||||||
SV 1912 Sodingen | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
INT CF | Chủ | FSV Duisburg | 51 Ngày | |
INT CF | Chủ | Holzwickeder SC | 54 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
INT CF | Khách | Westfalia Herne | 47 Ngày | |
GER Bbe | Chủ | Yeg Hassel | 65 Ngày |