Ghiroda SI Giarmata VII | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
ACS Dumbravita | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Ghiroda SI Giarmata VII | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Ghiroda SI Giarmata VII | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ROM D3 | Ghiroda SI Giarmata VII | 4-2(1-1) | Frontiera Curtici | 7-3 | T | ||||||||||
ROM D3 | Ghiroda SI Giarmata VII | 3-1(1-0) | Gloria Lunca Teuz Cermei | 5-4 | T | ||||||||||
ROM D3 | Ghiroda SI Giarmata VII | 2-0(0-0) | ACS Progresul Pecica | 5-6 | T | ||||||||||
ROM D3 | CS Soimii Lipova | 0-2(0-2) | Ghiroda SI Giarmata VII | 5-5 | T | ||||||||||
ROMC | Progresul Ezeris | 2-1(1-0) | Ghiroda SI Giarmata VII | 4-5 | B | ||||||||||
ROM D3 | ACS Progresul Pecica | 1-0(1-0) | Ghiroda SI Giarmata VII | 3-7 | B | ||||||||||
ROM D3 | Ghiroda SI Giarmata VII | 1-2(0-1) | CS Soimii Lipova | 5-8 | B | ||||||||||
ROM D3 | CS Avantul Periam | 1-1(0-0) | Ghiroda SI Giarmata VII | 10-2 | H | ||||||||||
ROM D3 | Ghiroda SI Giarmata VII | 0-1(0-1) | Gloria Lunca Teuz Cermei | 2-8 | B | ||||||||||
ROM D3 | Ghiroda SI Giarmata VII | 0-2(0-0) | ACS Poli Timisoara | - | B | ||||||||||
ACS Dumbravita | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ROM D3 | CSC Dumbravita | 1-2(0-1) | Crisul Chisineu Cris | 12-4 | T | ||||||||||
ROM D3 | CSC Dumbravita | 6-2(1-1) | CS Avantul Periam | 3-3 | B | ||||||||||
ROM D3 | CSC Dumbravita | 1-1(0-1) | Frontiera Curtici | 12-4 | H | ||||||||||
ROM D3 | Pobeda Star Bisnov | 2-0(1-0) | CSC Dumbravita | 4-5 | B | ||||||||||
ROM D3 | CSC Dumbravita | 0-2(0-1) | CS Soimii Lipova | 6-8 | T | ||||||||||
ROM D3 | Gloria Lunca Teuz Cermei | 0-2(0-1) | CSC Dumbravita | 5-2 | T | ||||||||||
ROM D3 | CSC Dumbravita | 2-2(1-0) | ACS Ghiroda | 4-4 | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ghiroda SI Giarmata VII | Chủ | ||||||||||||||
ACS Dumbravita | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Chủ | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) |
Chủ | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ROM D3 | Khách | CSC Dumbravita | 7 Ngày |