Gorilla FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Gicumbi FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Gorilla FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Gorilla FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
RWA D1 | Police(RWA) | 0-0(0-0) | Gorilla FC | 3-4 | H | ||||||||||
RWA D1 | Gorilla FC | 0-1(0-1) | AS Kigali | 2-4 | B | ||||||||||
RWA D1 | Gorilla FC | 1-1(0-0) | Marines FC | 2-5 | H | ||||||||||
RWA D1 | Kiyovu FC | 1-0(0-0) | Gorilla FC | 8-4 | B | ||||||||||
RWA D1 | Gorilla FC | 2-1(0-1) | Sunrise FC | 5-4 | T | ||||||||||
RWA D1 | Musanze FC | 2-0(1-0) | Gorilla FC | 4-2 | B | ||||||||||
RWA D1 | Gorilla FC | 0-1(0-0) | Kiyovu FC | 1-8 | B | ||||||||||
RWA D1 | Muhanga | 0-2(0-0) | Gorilla FC | 4-3 | T | ||||||||||
RWA D1 | Gasogi Utd | 2-2(1-1) | Gorilla FC | 3-10 | H | ||||||||||
RWA D1 | Gorilla FC | 0-3(0-1) | APR FC | 4-3 | B | ||||||||||
Gicumbi FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
RWA D1 | Gicumbi FC | 0-1(0-0) | Kiyovu FC | 5-4 | B | ||||||||||
RWA D1 | Espoir FC | 0-0(0-0) | Gicumbi FC | 3-4 | H | ||||||||||
RWA D1 | Gicumbi FC | 2-0(1-0) | Etoile de LEst | 9-4 | T | ||||||||||
RWA D1 | APR FC | 3-1(2-0) | Gicumbi FC | 2-2 | B | ||||||||||
RWA D1 | Garhwal Heroes FC | 0-1(0-1) | Gicumbi FC | 5-3 | T | ||||||||||
RWA D1 | Gicumbi FC | 5-1(3-1) | Kirehe FC | 7-4 | T | ||||||||||
RWA D1 | Rayon Sports FC | 1-1(0-1) | Gicumbi FC | 5-0 | H | ||||||||||
RWA D1 | Musanze FC | 2-0(0-0) | Gicumbi FC | 5-7 | B | ||||||||||
RWA D1 | Gicumbi FC | 0-1(0-0) | Sunrise FC | 2-6 | B | ||||||||||
RWA D1 | Espoir FC | 0-1(0-1) | Gicumbi FC | 5-1 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Gorilla FC | Chủ | ||||||||||||||
Gicumbi FC | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
RWA D1 | Khách | Musanze FC | 4 Ngày | |
RWA D1 | Chủ | Etincelles | 10 Ngày | |
RWA D1 | Khách | Rayon Sports FC | 15 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
RWA D1 | Chủ | AS Kigali | 5 Ngày | |
RWA D1 | Khách | Police(RWA) | 8 Ngày | |
RWA D1 | Chủ | Marines FC | 15 Ngày |