-
[5] 29%Thắng21% [5]
-
[6] 35%Hòa43% [10]
-
[6] 35%Bại34% [8]
-
[4] 50%Thắng18% [2]
-
[0] 0%Hòa9% [1]
-
[4] 50%Bại72% [8]
[FRA D4D-12] Les Herbiers | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 17 | 5 | 6 | 6 | 20 | 24 | 21 | 12 | 29.4% |
Sân nhà | 8 | 4 | 0 | 4 | 10 | 13 | 12 | 10 | 50.0% |
Sân Khách | 9 | 1 | 6 | 2 | 10 | 11 | 9 | 11 | 11.1% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 17 | 7 | 3 | 7 | 11 | 12 | 24 | 5 | 41.2% |
Sân nhà | 8 | 4 | 0 | 4 | 6 | 7 | 12 | 8 | 50.0% |
Sân Khách | 9 | 3 | 3 | 3 | 5 | 5 | 12 | 4 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 4 | 7 | 33.3% |
[FRA D2-17] Bastia | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 23 | 5 | 10 | 8 | 21 | 22 | 25 | 17 | 21.7% |
Sân nhà | 12 | 3 | 9 | 0 | 13 | 6 | 18 | 8 | 25.0% |
Sân Khách | 11 | 2 | 1 | 8 | 8 | 16 | 7 | 17 | 18.2% |
6 trận gần | 6 | 1 | 4 | 1 | 7 | 5 | 7 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 23 | 7 | 11 | 5 | 10 | 6 | 32 | 6 | 30.4% |
Sân nhà | 12 | 5 | 6 | 1 | 7 | 1 | 21 | 2 | 41.7% |
Sân Khách | 11 | 2 | 5 | 4 | 3 | 5 | 11 | 16 | 18.2% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 1 | 9 | 33.3% |
Les Herbiers | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Les Herbiers | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
FRA D4 | Les Herbiers | 0-2(0-1) | Le Puy Foot 43 Auvergne | 8-1 | B | ||||||||||
FRAC | Les Herbiers | 1-1(0-0) | Saumur OL. | - | H | ||||||||||
FRA D4 | Bourges | 1-1(1-1) | Les Herbiers | - | H | ||||||||||
FRA D4 | Les Herbiers | 1-0(1-0) | Mont-de-Marsan | - | T | ||||||||||
FRA D4 | Avenir Sportif Beziers | 1-1(0-1) | Les Herbiers | - | H | ||||||||||
FRA D4 | Les Herbiers | 0-2(0-1) | Yzeure AS | 3-3 | B | ||||||||||
FRA D4 | Trelissac | 0-0(0-0) | Les Herbiers | - | H | ||||||||||
FRA D4 | Les Herbiers | 1-2(0-1) | Angouleme | 7-6 | B | ||||||||||
FRA D4 | Canet Roussillon | 2-1(1-0) | Les Herbiers | - | B | ||||||||||
FRA D4 | Les Herbiers | 4-3(3-2) | FC Nantes B | - | T | ||||||||||
Bastia | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
FRA D2 | Bastia | 2-0(2-0) | Chamois Niortais | 3-3 | T | ||||||||||
FRAC | Fougeresagl | 0-2(0-0) | Bastia | 1-8 | T | ||||||||||
FRA D2 | Guingamp | 2-3(0-1) | Bastia | 10-2 | T | ||||||||||
FRA D2 | Bastia | 0-0(0-0) | Amiens SC | 3-3 | H | ||||||||||
FRA D2 | Auxerre | 1-0(1-0) | Bastia | 1-3 | B | ||||||||||
FRA D2 | Bastia | 0-0(0-0) | Grenoble | 7-4 | H | ||||||||||
FRA D2 | Dunkerque | 2-0(0-0) | Bastia | 4-3 | B | ||||||||||
FRA D2 | Bastia | 2-0(0-0) | Ajaccio | 0-2 | T | ||||||||||
FRA D2 | Valenciennes US | 2-1(1-1) | Bastia | 6-6 | B | ||||||||||
FRA D2 | Bastia | 1-1(1-0) | Caen | 1-6 | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Les Herbiers | Chủ | ||||||||||||||
Bastia | Khách |
Les Herbiers | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 1 | T - - - - - | 100% | Xem |
H -
-
-
-
-
|
Xem |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
FRA D4 | Khách | Angers II | 8 Ngày | |
FRA D4 | Khách | FC Bergerac | 43 Ngày | |
FRA D4 | Chủ | Montpellier B | 50 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
FRA D2 | Khách | Paris FC | 7 Ngày | |
FRA D2 | Chủ | Sochaux | 15 Ngày | |
FRAC | Khách | Hauts Lyonnais | 22 Ngày |