-
[3] 33%Thắng77% [7]
-
[3] 33%Hòa22% [2]
-
[3] 33%Bại0% [0]
-
[2] 40%Thắng100% [4]
-
[2] 40%Hòa0% [0]
-
[1] 20%Bại0% [0]
[CWPL-5] Nữ Guangdong Meizhou Huijun | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 12 | 12 | 5 | 33.3% |
Sân nhà | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 6 | 8 | 4 | 40.0% |
Sân Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 6 | 4 | 6 | 25.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 9 | 6 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 9 | 3 | 4 | 2 | 7 | 6 | 13 | 6 | 33.3% |
Sân nhà | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 3 | 8 | 4 | 40.0% |
Sân Khách | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 5 | 7 | 25.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 4 | 6 | 16.7% |
[CWPL-1] Nữ Jianghan Vũ Hán | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 | 7 | 2 | 0 | 26 | 3 | 23 | 1 | 77.8% |
Sân nhà | 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 1 | 11 | 2 | 60.0% |
Sân Khách | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 2 | 12 | 1 | 100.0% |
6 trận gần | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 3 | 14 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 9 | 5 | 3 | 1 | 12 | 2 | 18 | 1 | 55.6% |
Sân nhà | 5 | 2 | 3 | 0 | 6 | 0 | 9 | 2 | 40.0% |
Sân Khách | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 2 | 9 | 2 | 75.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 2 | 9 | 33.3% |
Nữ Guangdong Meizhou Huijun | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CWPL | Nữ Guangdong Meizhou Huijun | 2-4(2-1) | Nữ Jianghan Vũ Hán | - | B | ||||||||||
CWPL | Nữ Guangdong Meizhou Huijun | 0-5(0-3) | Nữ Jianghan Vũ Hán | - | B | ||||||||||
CWPL | Nữ Guangdong Meizhou Huijun | 3-2(0-1) | Nữ Jianghan Vũ Hán | 2-2 | T | ||||||||||
CWPL | Nữ Jianghan Vũ Hán | 2-1(0-0) | Nữ Guangdong Meizhou Huijun | 6-2 | B | ||||||||||
Nữ Guangdong Meizhou Huijun | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CWPL | Nữ Huatai Giang Tô | 3-1(2-0) | Nữ Guangdong Meizhou Huijun | - | B | ||||||||||
CWPL | Nữ Guangdong Meizhou Huijun | 2-0(2-0) | Nữ Changchun RCB | - | T | ||||||||||
CWPL | Nữ RCB Thượng Hải | 2-0(2-0) | Nữ Guangdong Meizhou Huijun | - | B | ||||||||||
CWPL | Nữ Guangdong Meizhou Huijun | 2-2(1-2) | Nữ Beikong Bắc Kinh | - | H | ||||||||||
CWPL | Nữ Guangdong Meizhou Huijun | 2-4(2-1) | Nữ Jianghan Vũ Hán | - | B | ||||||||||
CWPL | Nữ Guangdong Meizhou Huijun | 0-0(0-0) | Nữ Triết Giang | - | H | ||||||||||
CWPL | Nữ Tứ Xuyên | 1-1(0-0) | Nữ Guangdong Meizhou Huijun | - | H | ||||||||||
CWPL | Nữ Guangdong Meizhou Huijun | 1-0(0-0) | Nữ SơnĐông | - | T | ||||||||||
CWPL | Nữ RCB Thượng Hải | 2-0(1-0) | Nữ Guangdong Meizhou Huijun | - | B | ||||||||||
CWPL | Nữ Guangdong Meizhou Huijun | 1-0(1-0) | Nữ Huatai Giang Tô | - | T | ||||||||||
Nữ Jianghan Vũ Hán | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CWPL | Nữ Jianghan Vũ Hán | 0-0(0-0) | Nữ Huatai Giang Tô | - | H | ||||||||||
CWPL | Nữ Changchun RCB | 3-3(2-2) | Nữ Jianghan Vũ Hán | - | H | ||||||||||
CWPL | Nữ Jianghan Vũ Hán | 4-1(2-0) | Nữ RCB Thượng Hải | - | T | ||||||||||
CWPL | Nữ Jianghan Vũ Hán | 1-0(0-0) | Nữ Changchun RCB | - | T | ||||||||||
CWPL | Nữ Guangdong Meizhou Huijun | 2-4(2-1) | Nữ Jianghan Vũ Hán | - | T | ||||||||||
CWPL | Nữ Jianghan Vũ Hán | 0-0(0-0) | Nữ RCB Thượng Hải | - | H | ||||||||||
CWPL | Nữ Huishang Hà Nam | 0-5(0-2) | Nữ Jianghan Vũ Hán | - | T | ||||||||||
CWPL | Nữ Jianghan Vũ Hán | 1-1(0-0) | Nữ Huatai Giang Tô | - | H | ||||||||||
CWPL | Nữ Triết Giang | 0-2(0-1) | Nữ Jianghan Vũ Hán | - | T | ||||||||||
CWPL | Nữ Jianghan Vũ Hán | 5-0(3-0) | Nữ Beikong Bắc Kinh | - | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun | Chủ | ||||||||||||||
Nữ Jianghan Vũ Hán | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
CWPL | Khách | Nữ RCB Thượng Hải | 4 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
CWPL | Khách | Nữ Huatai Giang Tô | 4 Ngày |