-
[3] 21%Thắng50% [7]
-
[5] 35%Hòa21% [3]
-
[6] 42%Bại28% [4]
-
[1] 14%Thắng42% [3]
-
[2] 28%Hòa28% [2]
-
[4] 57%Bại28% [2]
[GHA D1-16] Legon Cities FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 3 | 5 | 6 | 10 | 12 | 14 | 16 | 21.4% |
Sân nhà | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 7 | 5 | 18 | 14.3% |
Sân Khách | 7 | 2 | 3 | 2 | 6 | 5 | 9 | 3 | 28.6% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 5 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 14 | 2 | 8 | 4 | 5 | 7 | 14 | 14 | 14.3% |
Sân nhà | 7 | 0 | 5 | 2 | 2 | 4 | 5 | 18 | 0.0% |
Sân Khách | 7 | 2 | 3 | 2 | 3 | 3 | 9 | 5 | 28.6% |
6 trận gần | 6 | 2 | 4 | 0 | 3 | 1 | 10 | 33.3% |
[GHA D1-2] Aduana Stars | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 7 | 3 | 4 | 20 | 15 | 24 | 2 | 50.0% |
Sân nhà | 7 | 4 | 1 | 2 | 14 | 9 | 13 | 10 | 57.1% |
Sân Khách | 7 | 3 | 2 | 2 | 6 | 6 | 11 | 2 | 42.9% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 14 | 5 | 6 | 3 | 9 | 6 | 21 | 4 | 35.7% |
Sân nhà | 7 | 2 | 4 | 1 | 6 | 4 | 10 | 9 | 28.6% |
Sân Khách | 7 | 3 | 2 | 2 | 3 | 2 | 11 | 2 | 42.9% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 2 | 3 | 6 | 16.7% |
Legon Cities FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GHA D1 | Legon Cities FC | 2-0(1-0) | Aduana Stars | 3-5 | T | ||||||||||
GHA D1 | Aduana Stars | 2-1(1-0) | Legon Cities FC | - | B | ||||||||||
Legon Cities FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GHA D1 | WAFA | 2-2(2-1) | Legon Cities FC | 4-4 | H | ||||||||||
GHA D1 | Legon Cities FC | 0-1(0-1) | Great Olympics | 0-2 | B | ||||||||||
GHA D1 | Legon Cities FC | 3-2(1-1) | Real Tamale United | 8-2 | T | ||||||||||
GHA D1 | Accra Hearts of Oak | 0-0(0-0) | Legon Cities FC | 12-4 | H | ||||||||||
GHA D1 | Legon Cities FC | 3-2(1-2) | Techiman Eleven Wonders | - | T | ||||||||||
GHA D1 | Elmina Sharks | 2-0(0-0) | Legon Cities FC | - | B | ||||||||||
Ghana FA C | Attram De Visser | 1-1(0-1) | Legon Cities FC | 8-7 | H | ||||||||||
GHA D1 | Legon Cities FC | 1-1(1-0) | Bechem United | 1-4 | H | ||||||||||
GHA D1 | King Faisal Babes | 2-0(1-0) | Legon Cities FC | 4-5 | B | ||||||||||
GHA D1 | Legon Cities FC | 1-2(1-2) | Accra Hearts of Oak | 2-4 | B | ||||||||||
Aduana Stars | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GHA D1 | Aduana Stars | 5-1(1-1) | Real Tamale United | 1-1 | T | ||||||||||
GHA D1 | Accra Hearts of Oak | 1-1(1-0) | Aduana Stars | - | H | ||||||||||
GHA D1 | Aduana Stars | 1-3(1-1) | King Faisal Babes | 8-4 | B | ||||||||||
GHA D1 | Karela United FC | 1-1(0-0) | Aduana Stars | - | H | ||||||||||
GHA D1 | Aduana Stars | 2-1(1-0) | Karela United FC | - | T | ||||||||||
GHA D1 | Inter Allies | 2-4(0-2) | Aduana Stars | - | T | ||||||||||
GHA D1 | Aduana Stars | 1-0(0-0) | Ashanti Gold | - | T | ||||||||||
GHA D1 | Aduana Stars | 2-0(2-0) | Hong Kong Sapling | 1-0 | T | ||||||||||
GHA D1 | WAFA | 3-2(3-1) | Aduana Stars | 6-5 | B | ||||||||||
GHA D1 | Aduana Stars | 2-0(1-0) | Liberty Professionals | - | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Legon Cities FC | Chủ | ||||||||||||||
Aduana Stars | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
GHA D1 | Khách | Ashanti Gold | 9 Ngày | |
GHA D1 | Chủ | Berekum Chelsea | 16 Ngày | |
GHA D1 | Khách | Medeama SC | 19 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
GHA D1 | Chủ | WAFA | 8 Ngày | |
GHA D1 | Chủ | Great Olympics | 15 Ngày | |
GHA D1 | Khách | Ashanti Gold | 19 Ngày |