Xếp hạng | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | France (w) | 6 | 6 | 0 | 0 | 37 | 2 | 18 |
2 | Wales (w) | 6 | 4 | 1 | 1 | 17 | 3 | 13 |
3 | Slovenia (w) | 6 | 3 | 2 | 1 | 17 | 5 | 11 |
4 | Greece (w) | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 21 | 7 |
5 | Kazakhstan (w) | 5 | 0 | 0 | 5 | 2 | 21 | 0 |
6 | Estonia (w) | 5 | 0 | 0 | 5 | 0 | 26 | 0 |
Slovenia Nữ | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Estonia Nữ | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Slovenia Nữ | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
WWCPE | Estonia Nữ | 0-4(0-2) | Slovenia Nữ | 1-13 | T | ||||||||||
UEFACW | Estonia Nữ | 0-9(0-2) | Slovenia Nữ | 1-12 | T | ||||||||||
UEFACW | Slovenia Nữ | 2-0(1-0) | Estonia Nữ | 13-3 | T | ||||||||||
Slovenia Nữ | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
WWCPE | Hy Lạp Nữ | 1-4(1-2) | Slovenia Nữ | 1-4 | T | ||||||||||
WWCPE | Slovenia Nữ | 1-1(0-0) | Wales Nữ | 5-2 | H | ||||||||||
WWCPE | Slovenia Nữ | 2-3(1-1) | Pháp Nữ | 2-5 | B | ||||||||||
WWCPE | Estonia Nữ | 0-4(0-2) | Slovenia Nữ | 1-13 | T | ||||||||||
INT FRL | Slovenia Nữ | 4-1(2-1) | Croatia Nữ | 5-2 | T | ||||||||||
INT FRL | Slovenia Nữ | 5-0(3-0) | Slovakia Nữ | 3-3 | T | ||||||||||
UEFACW | Estonia Nữ | 0-9(0-2) | Slovenia Nữ | 1-12 | T | ||||||||||
UEFACW | Slovenia Nữ | 2-0(1-0) | Estonia Nữ | 13-3 | T | ||||||||||
UEFACW | Nga Nữ | 1-0(0-0) | Slovenia Nữ | 7-3 | B | ||||||||||
UEFACW | Slovenia Nữ | 3-1(2-1) | Thổ Nhĩ Kỳ Nữ | 5-5 | T | ||||||||||
Estonia Nữ | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
WWCPE | Wales Nữ | 4-0(1-0) | Estonia Nữ | 14-0 | B | ||||||||||
WWCPE | Pháp Nữ | 11-0(5-0) | Estonia Nữ | 14-0 | B | ||||||||||
WWCPE | Estonia Nữ | 0-1(0-1) | Wales Nữ | 0-20 | B | ||||||||||
WWCPE | Estonia Nữ | 0-4(0-2) | Slovenia Nữ | 1-13 | B | ||||||||||
IBU | Estonia Nữ | 4-1(4-0) | Latvia Nữ | 10-8 | T | ||||||||||
IBU | Quần đảo Faroe Nữ | 1-1(1-0) | Estonia Nữ | 6-5 | H | ||||||||||
UEFACW | Estonia Nữ | 0-9(0-2) | Slovenia Nữ | 1-12 | B | ||||||||||
UEFACW | Slovenia Nữ | 2-0(1-0) | Estonia Nữ | 13-3 | B | ||||||||||
UEFACW | Estonia Nữ | 0-4(0-1) | Thổ Nhĩ Kỳ Nữ | 2-6 | B | ||||||||||
UEFACW | Hà Lan Nữ | 7-0(4-0) | Estonia Nữ | 15-0 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Slovenia Nữ | Chủ | ||||||||||||||
Estonia Nữ | Khách |
Slovenia Nữ | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Slovenia Nữ | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 5 | 5 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4 | 4 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (66.7%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 2 (66.7%) | 1 (33.3%) |
Chủ | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) |
Khách | 1 (33.3%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 1 (33.3%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (25.0%) | 3 (75.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) | 2 (50.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 1 (25.0%) |
Khách | 1 (25.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 1 (25.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
WWCPE | Chủ | Hy Lạp Nữ | 4 Ngày | |
WWCPE | Khách | Kazakhstan Nữ | 132 Ngày | |
WWCPE | Khách | Pháp Nữ | 136 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
WWCPE | Chủ | Hy Lạp Nữ | 132 Ngày | |
WWCPE | Khách | Hy Lạp Nữ | 136 Ngày | |
WWCPE | Chủ | Kazakhstan Nữ | 213 Ngày |