Xếp hạng | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Netherland (w) | 5 | 3 | 2 | 0 | 15 | 3 | 11 |
2 | Iceland (w) | 4 | 3 | 0 | 1 | 13 | 2 | 9 |
3 | Czech (w) | 4 | 1 | 2 | 1 | 11 | 7 | 5 |
4 | Belarus (w) | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 4 |
5 | Cyprus (w) | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 30 | 1 |
Cộng hòa Séc Nữ | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Nữ Hà Lan | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Cộng hòa Séc Nữ | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
WWCPE | Hà Lan Nữ | 1-1(0-0) | Cộng hòa Séc Nữ | 17-2 | H | ||||||||||
Cộng hòa Séc Nữ | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
WWCPE | Iceland Nữ | 4-0(1-0) | Cộng hòa Séc Nữ | 7-6 | B | ||||||||||
WWCPE | Cộng hòa Séc Nữ | 8-0(4-0) | Đảo Síp Nữ | 13-0 | T | ||||||||||
WWCPE | Hà Lan Nữ | 1-1(0-0) | Cộng hòa Séc Nữ | 17-2 | H | ||||||||||
INT FRL | Cộng hòa Séc Nữ | 0-5(0-3) | Ba Lan Nữ | 3-4 | B | ||||||||||
INT FRL | Cộng hòa Séc Nữ | 0-0(0-0) | Canada Nữ | 0-7 | H | ||||||||||
UEFACW | Thụy Sĩ Nữ | 1-1(0-0) | Cộng hòa Séc Nữ | 4-3 | H | ||||||||||
UEFACW | Cộng hòa Séc Nữ | 1-1(0-0) | Thụy Sĩ Nữ | 4-9 | H | ||||||||||
UEFACW | Cộng hòa Séc Nữ | 7-0(5-0) | Moldova Nữ | 10-0 | T | ||||||||||
UEFACW | Cộng hòa Séc Nữ | 3-0(1-0) | Azerbaijan Nữ | 10-1 | T | ||||||||||
UEFACW | Tây Ban Nha Nữ | 4-0(3-0) | Cộng hòa Séc Nữ | 7-1 | B | ||||||||||
Nữ Hà Lan | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
WWCPE | Belarus Nữ | 0-2(0-0) | Hà Lan Nữ | 2-13 | T | ||||||||||
WWCPE | Đảo Síp Nữ | 0-8(0-3) | Hà Lan Nữ | 0-13 | T | ||||||||||
WWCPE | Iceland Nữ | 0-2(0-1) | Hà Lan Nữ | 4-5 | T | ||||||||||
WWCPE | Hà Lan Nữ | 1-1(0-0) | Cộng hòa Séc Nữ | 17-2 | H | ||||||||||
WOFT | Hà Lan Nữ | 2-2(1-2) | Mỹ Nữ | 1-5 | H | ||||||||||
WOFT | Hà Lan Nữ | 8-2(3-1) | Trung Quốc Nữ | 11-4 | T | ||||||||||
WOFT | Hà Lan Nữ | 3-3(1-1) | Brazil Nữ | 3-9 | H | ||||||||||
WOFT | Zambia Nữ | 3-10(1-6) | Hà Lan Nữ | 1-8 | T | ||||||||||
INT FRL | Hà Lan Nữ | 7-0(2-0) | Na Uy Nữ | 8-3 | T | ||||||||||
INT FRL | Ý Nữ | 1-0(1-0) | Hà Lan Nữ | 2-1 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cộng hòa Séc Nữ | Chủ | ||||||||||||||
Nữ Hà Lan | Khách |
Cộng hòa Séc Nữ | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Cộng hòa Séc Nữ | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 5 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 4 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 3 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (66.7%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 3 (100.0%) |
Chủ | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) |
Khách | 1 (33.3%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (66.7%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 3 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 3 (100.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) |
Khách | 0 (0.0%) | 2 (66.7%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (66.7%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
WWCPE | Chủ | Iceland Nữ | 135 Ngày | |
WWCPE | Khách | Đảo Síp Nữ | 277 Ngày | |
WWCPE | Khách | Belarus Nữ | 282 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
INT FRL | Chủ | Nhật Bản Nữ | 2 Ngày | |
WWCPE | Chủ | Đảo Síp Nữ | 131 Ngày | |
WWCPE | Chủ | Belarus Nữ | 135 Ngày |