-
[7] 41%Thắng35% [6]
-
[6] 35%Hòa29% [5]
-
[4] 23%Bại35% [6]
-
[4] 50%Thắng33% [3]
-
[3] 37%Hòa44% [4]
-
[1] 12%Bại22% [2]
[KSA YTH-9] Al-Raed Youths | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 17 | 7 | 6 | 4 | 23 | 19 | 27 | 9 | 41.2% |
Sân nhà | 8 | 4 | 3 | 1 | 14 | 10 | 15 | 5 | 50.0% |
Sân Khách | 9 | 3 | 3 | 3 | 9 | 9 | 12 | 10 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 8 | 8 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 17 | 3 | 12 | 2 | 5 | 4 | 21 | 7 | 17.6% |
Sân nhà | 8 | 2 | 5 | 1 | 4 | 3 | 11 | 7 | 25.0% |
Sân Khách | 9 | 1 | 7 | 1 | 1 | 1 | 10 | 9 | 11.1% |
6 trận gần | 6 | 1 | 5 | 0 | 1 | 0 | 8 | 16.7% |
[KSA YTH-11] Al-Faisaly Harmah Youth | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 17 | 6 | 5 | 6 | 32 | 22 | 23 | 11 | 35.3% |
Sân nhà | 8 | 3 | 1 | 4 | 16 | 12 | 10 | 13 | 37.5% |
Sân Khách | 9 | 3 | 4 | 2 | 16 | 10 | 13 | 8 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 5 | 11 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 17 | 3 | 10 | 4 | 8 | 8 | 19 | 10 | 17.6% |
Sân nhà | 8 | 2 | 4 | 2 | 6 | 5 | 10 | 8 | 25.0% |
Sân Khách | 9 | 1 | 6 | 2 | 2 | 3 | 9 | 11 | 11.1% |
6 trận gần | 6 | 1 | 4 | 1 | 2 | 2 | 7 | 16.7% |
Al-Raed Youths | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Al-Raed Youths | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
KSA YTH | Al-Qadasiya(Trẻ) | 2-0(0-0) | Al-Raed Youths | - | B | ||||||||||
KSA YTH | Al-Taawon Youths | 3-0(0-0) | Al-Raed Youths | - | B | ||||||||||
KSA YTH | Al-Raed Youths | 1-1(0-0) | Al-Fath Youths | - | H | ||||||||||
KSA YTH | Al Ahli Jeddah (Trẻ) | 0-2(0-0) | Al-Raed Youths | - | T | ||||||||||
KSA YTH | Al-Raed Youths | 2-1(0-0) | Al Khaleej Youths | - | T | ||||||||||
KSA YTH | Al-Shabab Youth | 3-1(1-0) | Al-Raed Youths | 3-3 | B | ||||||||||
KSA YTH | Al-Raed Youths | 2-1(0-0) | Al-Jeel Youths | - | T | ||||||||||
KSA YTH | Ohud Medina Youths | 0-0(0-0) | Al-Raed Youths | - | H | ||||||||||
KSA YTH | Al-Raed Youths | 2-1(1-1) | Al Nasr Riyadh Youths | 5-10 | T | ||||||||||
KSA YTH | Al-Tai (Youth) | 0-0(0-0) | Al-Raed Youths | - | H | ||||||||||
Al-Faisaly Harmah Youth | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
KSA YTH | Al-Faisaly Harmah Youth | 3-0(1-0) | Al-Ittihad Youths | - | T | ||||||||||
KSA YTH | Al-Tai (Youth) | 1-3(0-0) | Al-Faisaly Harmah Youth | - | T | ||||||||||
KSA YTH | Al Khaleej Youths | 1-1(0-0) | Al-Faisaly Harmah Youth | - | H | ||||||||||
KSA YTH | Al-Faisaly Harmah Youth | 0-1(0-0) | Ohud Medina Youths | - | B | ||||||||||
KSA YTH | Al-Faisaly Harmah Youth | 3-1(1-1) | Al Ahli Jeddah (Trẻ) | 8-3 | T | ||||||||||
KSA YTH | Al-Qadasiya(Trẻ) | 1-1(1-1) | Al-Faisaly Harmah Youth | 8-9 | H | ||||||||||
KSA YTH | Al-Faisaly Harmah Youth | 2-2(0-1) | Al-Ettifaq Youths | - | H | ||||||||||
KSA YTH | Al-Jeel Youths | 0-4(0-0) | Al-Faisaly Harmah Youth | - | T | ||||||||||
KSA YTH | Al-Shabab Youth | 0-3(0-1) | Al-Faisaly Harmah Youth | 6-4 | T | ||||||||||
KSA YTH | Al-Faisaly Harmah Youth | 6-1(3-1) | Al-Orubah Youths | 3-2 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Al-Raed Youths | Chủ | ||||||||||||||
Al-Faisaly Harmah Youth | Khách |
Al-Raed Youths | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Al-Faisaly Harmah Youth | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 1 | T - - - - - | 100% | Xem |
H -
-
-
-
-
|
Xem |
Al-Raed Youths | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 2 | 2 | 2 | 3 | 0 | 1 | 1 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
KSA YTH | Chủ | Al-Ittihad Youths | 7 Ngày | |
KSA YTH | Khách | Al Wehda Youth | 14 Ngày | |
KSA YTH | Chủ | Al-Orubah Youths | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
KSA YTH | Chủ | Al-Fath Youths | 7 Ngày | |
KSA YTH | Khách | Al-Taawon Youths | 14 Ngày | |
KSA YTH | Chủ | Al-Hilal Youths | 20 Ngày |