-
[5] 62%Thắng25% [2]
-
[2] 25%Hòa25% [2]
-
[1] 12%Bại50% [4]
-
[2] 50%Thắng25% [1]
-
[2] 50%Hòa50% [2]
-
[0] 0%Bại25% [1]
[CHA D1off-1] Zibo Cuju F.C. | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 | 5 | 2 | 1 | 13 | 5 | 17 | 1 | 62.5% |
Sân nhà | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 1 | 8 | 3 | 50.0% |
Sân Khách | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 4 | 9 | 1 | 75.0% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 13 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 8 | 2 | 6 | 0 | 4 | 1 | 12 | 3 | 25.0% |
Sân nhà | 4 | 0 | 4 | 0 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0.0% |
Sân Khách | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 0 | 8 | 1 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 4 | 0 | 4 | 1 | 10 | 33.3% |
[CHA D1off-4] Beikong Bắc Kinh | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 13 | 8 | 4 | 25.0% |
Sân nhà | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 8 | 3 | 4 | 25.0% |
Sân Khách | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 5 | 5 | 4 | 25.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 10 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 8 | 2 | 3 | 3 | 4 | 6 | 9 | 4 | 25.0% |
Sân nhà | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 | 5 | 5 | 25.0% |
Sân Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | 4 | 4 | 25.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 5 | 8 | 33.3% |
Zibo Cuju F.C. | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CHA D1 | Beikong Bắc Kinh | 3-0(1-0) | Zibo Cuju F.C. | 2-1 | B | ||||||||||
Zibo Cuju F.C. | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CHA D1 | Wuhan three town | 3-1(1-1) | Zibo Cuju F.C. | 6-1 | B | ||||||||||
CHA D1 | Zibo Cuju F.C. | 0-1(0-0) | Zhicheng Qúy Châu | 1-7 | B | ||||||||||
CHA D1 | Zibo Cuju F.C. | 0-5(0-3) | Nantong Zhiyun | 0-6 | B | ||||||||||
CHA D1 | Beikong Bắc Kinh | 3-0(1-0) | Zibo Cuju F.C. | 2-1 | B | ||||||||||
CFC | Xinjiang Tianshan Leopard | 1-4(0-2) | Zibo Cuju F.C. | 6-1 | T | ||||||||||
CHA D1 | Zibo Cuju F.C. | 0-0(0-0) | Chengdu Better City FC | 1-5 | H | ||||||||||
CHA D1 | Suzhou Dongwu | 1-1(0-0) | Zibo Cuju F.C. | 4-2 | H | ||||||||||
CHA D1 | Zibo Cuju F.C. | 1-3(1-3) | Kunshan FC | - | B | ||||||||||
CHA D1 | Shenyang City Public | 0-1(0-1) | Zibo Cuju F.C. | 3-5 | T | ||||||||||
CHA D1 | Chengdu Better City FC | 0-0(0-0) | Zibo Cuju F.C. | 7-1 | H | ||||||||||
Beikong Bắc Kinh | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CHA D1 | Zhicheng Qúy Châu | 0-0(0-0) | Beikong Bắc Kinh | 3-1 | H | ||||||||||
CHA D1 | Beikong Bắc Kinh | 2-2(0-1) | Xinjiang Tianshan Leopard | 3-3 | H | ||||||||||
CHA D1 | Wuhan three town | 4-0(3-0) | Beikong Bắc Kinh | 2-2 | B | ||||||||||
CHA D1 | Beikong Bắc Kinh | 3-0(1-0) | Zibo Cuju F.C. | 2-1 | T | ||||||||||
CFC | Meizhou Hakka | 0-1(0-0) | Beikong Bắc Kinh | 4-4 | T | ||||||||||
CHA D1 | Beikong Bắc Kinh | 1-1(1-0) | Heilongjiang Lava Spring | 1-6 | H | ||||||||||
CHA D1 | Meizhou Hakka | 2-1(2-0) | Beikong Bắc Kinh | 3-9 | B | ||||||||||
CHA D1 | Beikong Bắc Kinh | 0-1(0-1) | Tech Bắc Kinh | 9-1 | B | ||||||||||
CHA D1 | Zhejiang Greentown | 3-0(1-0) | Beikong Bắc Kinh | 4-5 | B | ||||||||||
CHA D1 | Heilongjiang Lava Spring | 1-1(1-0) | Beikong Bắc Kinh | 6-1 | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Zibo Cuju F.C. | Chủ | ||||||||||||||
Beikong Bắc Kinh | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 (75.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 3 (75.0%) | 1 (25.0%) |
Chủ | 1 (25.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 1 (25.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 (75.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 3 (75.0%) |
Chủ | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 1 (25.0%) |
Khách | 1 (25.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
CHA D1 | Khách | Nantong Zhiyun | 3 Ngày | |
CHA D1 | Khách | Zhicheng Qúy Châu | 8 Ngày | |
CHA D1 | Chủ | Wuhan three town | 13 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
CHA D1 | Chủ | Wuhan three town | 4 Ngày | |
CHA D1 | Khách | Xinjiang Tianshan Leopard | 9 Ngày | |
CHA D1 | Chủ | Zhicheng Qúy Châu | 12 Ngày |