-
[13] 50%Thắng84% [22]
-
[3] 11%Hòa11% [3]
-
[10] 38%Bại3% [1]
-
[8] 66%Thắng76% [10]
-
[2] 16%Hòa15% [2]
-
[2] 16%Bại7% [1]
[4] Nữ Hibernian | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 26 | 13 | 3 | 10 | 46 | 32 | 42 | 4 | 50.0% |
Sân nhà | 12 | 8 | 2 | 2 | 27 | 10 | 26 | 4 | 66.7% |
Sân Khách | 14 | 5 | 1 | 8 | 19 | 22 | 16 | 4 | 35.7% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 12 | 10 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 26 | 12 | 9 | 5 | 22 | 9 | 45 | 4 | 46.2% |
Sân nhà | 12 | 6 | 4 | 2 | 12 | 4 | 22 | 4 | 50.0% |
Sân Khách | 14 | 6 | 5 | 3 | 10 | 5 | 23 | 4 | 42.9% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 4 | 9 | 33.3% |
[2] Nữ Glasgow City | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 26 | 22 | 3 | 1 | 89 | 13 | 69 | 2 | 84.6% |
Sân nhà | 13 | 12 | 1 | 0 | 54 | 6 | 37 | 2 | 92.3% |
Sân Khách | 13 | 10 | 2 | 1 | 35 | 7 | 32 | 2 | 76.9% |
6 trận gần | 6 | 5 | 1 | 0 | 18 | 1 | 16 | 83.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 26 | 17 | 8 | 1 | 48 | 7 | 59 | 2 | 65.4% |
Sân nhà | 13 | 7 | 6 | 0 | 28 | 4 | 27 | 2 | 53.8% |
Sân Khách | 13 | 10 | 2 | 1 | 20 | 3 | 32 | 2 | 76.9% |
6 trận gần | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 1 | 14 | 66.7% |
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
SCO WPL | Nữ Glasgow City | 2-1 | 1-1 | Nữ Hibernian | B | ||||||||||
SCO WPL | Nữ Hibernian | 0-3 | 0-1 | 3-6 | Nữ Glasgow City | B | |||||||||
SCO WPL | Nữ Glasgow City | 0-0 | 0-0 | 6-5 | Nữ Hibernian | H | |||||||||
SCO WPL | Nữ Hibernian | 1-2 | 1-1 | Nữ Glasgow City | B | ||||||||||
SCO WPL | Nữ Glasgow City | 3-2 | 0-0 | Nữ Hibernian | B | ||||||||||
Sco WC | Nữ Glasgow City | 4-3 | 2-1 | 6-3 | Nữ Hibernian | B | |||||||||
SCO WPL | Nữ Hibernian | 1-3 | 0-1 | 3-3 | Nữ Glasgow City | B | |||||||||
SCO WPL | Nữ Glasgow City | 2-1 | 2-0 | 4-2 | Nữ Hibernian | B | |||||||||
Sco WC | Nữ Glasgow City | 0-0 | 0-0 | 4-2 | Nữ Hibernian | H | |||||||||
SCO WPL | Nữ Hibernian | 0-1 | 0-0 | 8-12 | Nữ Glasgow City | B | |||||||||
Nữ Hibernian | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
SCO WPL | Nữ Hamilton FC | 0-4 | 0-0 | Nữ Hibernian | T | ||||||||||
SCO WPL | Nữ Hibernian | 4-1 | 2-1 | 5-0 | Nữ Aberdeen | T | |||||||||
SCO WPL | Nữ Hibernian | 2-2 | 1-1 | Nữ Hamilton FC | H | ||||||||||
SCO WPL | Partick Thistle (w) | 0-2 | 0-2 | 0-4 | Nữ Hibernian | T | |||||||||
SCO WPL | Nữ Glasgow Rangers | 5-0 | 0-0 | Nữ Hibernian | B | ||||||||||
Sco WC | Partick Thistle (w) | 4-2 | 2-0 | 4-8 | Nữ Hibernian | B | |||||||||
SCO WPL | Nữ Celtic | 4-0 | 2-0 | Nữ Hibernian | B | ||||||||||
SCO WPL | Nữ Hibernian | 1-0 | 0-0 | Partick Thistle (w) | T | ||||||||||
SCO WPL | Nữ Hibernian | 4-1 | 1-0 | 4-3 | Nữ Hearts | T | |||||||||
SCO WPL | Nữ Hibernian | 7-1 | 4-0 | Nữ Motherwell | T | ||||||||||
Nữ Glasgow City | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
SCO WPL | Nữ Glasgow City | 4-1 | 1-1 | 10-2 | Nữ Aberdeen | T | |||||||||
SCO WPL | Nữ Glasgow Rangers | 0-0 | 0-0 | 1-6 | Nữ Glasgow City | H | |||||||||
Sco WC | Partick Thistle (w) | 1-3 | 1-2 | Nữ Glasgow City | T | ||||||||||
SCO WPL | Nữ Hearts | 0-2 | 0-1 | Nữ Glasgow City | T | ||||||||||
SCO WPL | Nữ Spartans | 0-4 | 0-3 | 4-5 | Nữ Glasgow City | T | |||||||||
SCO WPL | Nữ Glasgow City | 6-0 | 3-0 | Nữ Hamilton FC | T | ||||||||||
SCO WPL | Partick Thistle (w) | 0-2 | 0-1 | Nữ Glasgow City | T | ||||||||||
SCO WPL | Nữ Glasgow City | 2-1 | 2-0 | 2-2 | Nữ Celtic | T | |||||||||
SCO WPL | Nữ Glasgow City | 6-0 | 5-0 | Nữ Motherwell | T | ||||||||||
SCO WPL | Nữ Glasgow City | 10-1 | 5-1 | 15-0 | Nữ Aberdeen | T | |||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nữ Hibernian | Chủ | ||||||||||||||
Nữ Glasgow City | Khách |
Nữ Hibernian | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Nữ Hibernian | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
Nữ Glasgow City | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Nữ Glasgow City | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 2 | 4 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | 16 | 11 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 11 | 11 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 5 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 4 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 4 (100.0%) | 0 (0.0%) | 4 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 3 (75.0%) | 0 (0.0%) | 3 (75.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (33.3%) | 3 (50.0%) | 0 (0.0%) | 2 (33.3%) | 4 (66.7%) |
Chủ | 2 (33.3%) | 3 (50.0%) | 0 (0.0%) | 1 (16.7%) | 4 (66.7%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (16.7%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 7 | 6 | 4 | 2 | 3 | 7 | 4 | 3 | 7 |
Chủ | 3 | 3 | 2 | 3 | 1 | 3 | 5 | 3 | 1 | 3 |
Khách | 0 | 4 | 4 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 2 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 6 | 4 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 4 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 10 | 11 | 9 | 9 | 9 | 2 | 9 | 12 | 4 | 14 |
Chủ | 7 | 6 | 6 | 3 | 6 | 1 | 6 | 8 | 2 | 9 |
Khách | 3 | 5 | 3 | 6 | 3 | 1 | 3 | 4 | 2 | 5 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 7 | 5 | 4 | 3 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 |
Chủ | 4 | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 |
Khách | 3 | 2 | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|