-
[7] 35%Thắng45% [9]
-
[4] 20%Hòa25% [5]
-
[9] 45%Bại30% [6]
-
[4] 36%Thắng30% [3]
-
[4] 36%Hòa30% [3]
-
[3] 27%Bại40% [4]
[THA PR-10] Khonkaen United | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 20 | 7 | 4 | 9 | 19 | 31 | 25 | 10 | 35.0% |
Sân nhà | 11 | 4 | 4 | 3 | 10 | 15 | 16 | 10 | 36.4% |
Sân Khách | 9 | 3 | 0 | 6 | 9 | 16 | 9 | 10 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 4 | 11 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 20 | 7 | 6 | 7 | 12 | 14 | 27 | 8 | 35.0% |
Sân nhà | 11 | 4 | 5 | 2 | 6 | 7 | 17 | 6 | 36.4% |
Sân Khách | 9 | 3 | 1 | 5 | 6 | 7 | 10 | 10 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 2 | 11 | 50.0% |
[THA PR-7] Singhtarua FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 20 | 9 | 5 | 6 | 29 | 21 | 32 | 7 | 45.0% |
Sân nhà | 10 | 6 | 2 | 2 | 14 | 8 | 20 | 7 | 60.0% |
Sân Khách | 10 | 3 | 3 | 4 | 15 | 13 | 12 | 5 | 30.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 6 | 8 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 20 | 8 | 7 | 5 | 15 | 11 | 31 | 4 | 40.0% |
Sân nhà | 10 | 6 | 3 | 1 | 9 | 3 | 21 | 1 | 60.0% |
Sân Khách | 10 | 2 | 4 | 4 | 6 | 8 | 10 | 11 | 20.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 3 | 10 | 50.0% |
Khonkaen United | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
THA PR | Singhtarua FC | 2-0(2-0) | Khonkaen United | 10-8 | B | ||||||||||
THA D1 | Singhtarua FC | 2-0(1-0) | Khonkaen United | 5-4 | B | ||||||||||
THA D1 | Khonkaen United | 2-2(0-2) | Singhtarua FC | 6-5 | H | ||||||||||
Khonkaen United | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
THA LC | Kasetsart FC | 1-1(0-1) | Khonkaen United | 3-2 | H | ||||||||||
THA PR | Prachuap Khiri Khan | 0-1(0-1) | Khonkaen United | 11-1 | T | ||||||||||
THA PR | Khonkaen United | 1-0(1-0) | Samut Prakan City | 2-7 | T | ||||||||||
TH FC | BEC Tero Sasana | 1-0(0-0) | Khonkaen United | 7-2 | B | ||||||||||
THA PR | Buriram United | 4-0(1-0) | Khonkaen United | 5-4 | B | ||||||||||
THA PR | Khonkaen United | 0-1(0-0) | Bangkok United FC | 3-7 | B | ||||||||||
THA PR | JL Chiangmai United FC | 0-2(0-0) | Khonkaen United | 2-3 | T | ||||||||||
THA PR | Khonkaen United | 1-1(1-1) | BEC Tero Sasana | 7-4 | H | ||||||||||
THA PR | Suphanburi FC | 2-4(0-4) | Khonkaen United | 5-2 | T | ||||||||||
TH FC | Rayong FC | 0-1(0-1) | Khonkaen United | 5-1 | T | ||||||||||
Singhtarua FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
THA LC | Muang Loei United | 0-0(0-0) | Singhtarua FC | 2-9 | H | ||||||||||
THA PR | Singhtarua FC | 1-1(1-0) | Bangkok United FC | 6-3 | H | ||||||||||
THA PR | Nong Bua Lamphu | 0-1(0-1) | Singhtarua FC | 5-8 | T | ||||||||||
TH FC | Singha GB Kanchanaburi | 2-4(1-3) | Singhtarua FC | 3-7 | T | ||||||||||
THA PR | Singhtarua FC | 1-0(1-0) | Bangkok Glass | 4-4 | T | ||||||||||
THA PR | Chiangrai United | 0-4(0-2) | Singhtarua FC | 6-7 | T | ||||||||||
THA PR | Singhtarua FC | 1-0(0-0) | Ratchaburi FC | 8-5 | T | ||||||||||
THA PR | Nakhon Ratchasima | 3-1(2-0) | Singhtarua FC | 7-4 | B | ||||||||||
THA PR | Singhtarua FC | 1-2(1-0) | Chonburi Shark FC | 9-5 | B | ||||||||||
TH FC | MBF Amphawa | 1-22(0-11) | Singhtarua FC | 1-6 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Khonkaen United | Chủ | ||||||||||||||
Singhtarua FC | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 7 | 2 | 0 | 1 | 10 | 5 |
Chủ | 3 | 4 | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 |
Khách | 3 | 3 | 1 | 0 | 1 | 6 | 3 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 9 | 4 | 1 | 1 | 13 | 11 |
Chủ | 1 | 5 | 2 | 1 | 0 | 8 | 4 |
Khách | 0 | 4 | 2 | 0 | 1 | 5 | 7 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 6 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 5 | 1 | 1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 (25.0%) | 10 (62.5%) | 0 (0.0%) | 8 (50.0%) | 8 (50.0%) |
Chủ | 1 (6.3%) | 6 (37.5%) | 0 (0.0%) | 5 (31.3%) | 3 (18.8%) |
Khách | 3 (18.8%) | 4 (25.0%) | 0 (0.0%) | 3 (18.8%) | 5 (31.3%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 (31.3%) | 10 (62.5%) | 0 (0.0%) | 6 (37.5%) | 10 (62.5%) |
Chủ | 1 (6.3%) | 7 (43.8%) | 0 (0.0%) | 4 (25.0%) | 5 (31.3%) |
Khách | 4 (25.0%) | 3 (18.8%) | 0 (0.0%) | 2 (12.5%) | 5 (31.3%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 4 | 0 | 2 | 3 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 4 | 2 | 3 | 0 | 2 | 4 | 4 | 1 |
Chủ | 0 | 2 | 4 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 4 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
THA PR | Khách | Chonburi Shark FC | 8 Ngày | |
THA PR | Chủ | Suphanburi FC | 13 Ngày | |
THA PR | Chủ | Bangkok Glass | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
THA PR | Khách | Chonburi Shark FC | 15 Ngày | |
TH FC | Khách | Bangkok Glass | 18 Ngày | |
THA PR | Khách | Muang Thong United | 21 Ngày |