-
[3] 15%Thắng27% [5]
-
[5] 26%Hòa22% [4]
-
[11] 57%Bại50% [9]
-
[0] 0%Thắng30% [3]
-
[4] 40%Hòa10% [1]
-
[6] 60%Bại60% [6]
[THA PR-15] Prachuap Khiri Khan | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 19 | 3 | 5 | 11 | 17 | 29 | 14 | 15 | 15.8% |
Sân nhà | 10 | 0 | 4 | 6 | 7 | 15 | 4 | 15 | 0.0% |
Sân Khách | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 14 | 10 | 7 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 9 | 5 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 19 | 3 | 8 | 8 | 4 | 9 | 17 | 16 | 15.8% |
Sân nhà | 10 | 1 | 3 | 6 | 1 | 6 | 6 | 16 | 10.0% |
Sân Khách | 9 | 2 | 5 | 2 | 3 | 3 | 11 | 9 | 22.2% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 2 | 4 | 5 | 16.7% |
[THA PR-13] Suphanburi FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 18 | 5 | 4 | 9 | 20 | 26 | 19 | 13 | 27.8% |
Sân nhà | 8 | 2 | 3 | 3 | 11 | 13 | 9 | 13 | 25.0% |
Sân Khách | 10 | 3 | 1 | 6 | 9 | 13 | 10 | 8 | 30.0% |
6 trận gần | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 6 | 12 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 18 | 6 | 9 | 3 | 10 | 9 | 27 | 6 | 33.3% |
Sân nhà | 8 | 2 | 4 | 2 | 4 | 7 | 10 | 14 | 25.0% |
Sân Khách | 10 | 4 | 5 | 1 | 6 | 2 | 17 | 1 | 40.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 1 | 11 | 50.0% |
Prachuap Khiri Khan | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
THA PR | Suphanburi FC | 2-2(0-1) | Prachuap Khiri Khan | 5-4 | H | ||||||||||
THA PR | Prachuap Khiri Khan | 2-1(1-0) | Suphanburi FC | 3-5 | T | ||||||||||
THA PR | Suphanburi FC | 1-0(1-0) | Prachuap Khiri Khan | 1-8 | B | ||||||||||
THA PR | Suphanburi FC | 1-1(1-0) | Prachuap Khiri Khan | 4-2 | H | ||||||||||
THA PR | Prachuap Khiri Khan | 2-1(2-1) | Suphanburi FC | 3-1 | T | ||||||||||
THA PR | Prachuap Khiri Khan | 0-1(0-0) | Suphanburi FC | 5-2 | B | ||||||||||
THA LC | Prachuap Khiri Khan | 1-1(0-1) | Suphanburi FC | 7-1 | H | ||||||||||
THA PR | Suphanburi FC | 0-0(0-0) | Prachuap Khiri Khan | 11-4 | H | ||||||||||
THA LC | Prachuap Khiri Khan | 0-0(0-0) | Suphanburi FC | 4-2 | H | ||||||||||
Prachuap Khiri Khan | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
THA LC | Lamphun Warrior | 1-1(0-0) | Prachuap Khiri Khan | 4-4 | H | ||||||||||
THA PR | Prachuap Khiri Khan | 0-1(0-1) | Khonkaen United | 11-1 | B | ||||||||||
THA PR | Prachuap Khiri Khan | 0-0(0-0) | Bangkok Glass | 6-1 | H | ||||||||||
THA PR | Prachuap Khiri Khan | 1-1(0-1) | BEC Tero Sasana | 6-4 | H | ||||||||||
THA PR | Nong Bua Lamphu | 1-0(0-0) | Prachuap Khiri Khan | 5-3 | B | ||||||||||
THA PR | Prachuap Khiri Khan | 1-2(0-1) | Chonburi Shark FC | 5-3 | B | ||||||||||
THA PR | Ratchaburi FC | 2-0(0-0) | Prachuap Khiri Khan | 7-11 | B | ||||||||||
THA PR | Prachuap Khiri Khan | 1-2(0-1) | Nakhon Ratchasima | 3-2 | B | ||||||||||
TH FC | Samut Prakan City | 4-1(3-0) | Prachuap Khiri Khan | 4-0 | B | ||||||||||
THA PR | Singhtarua FC | 2-0(0-0) | Prachuap Khiri Khan | 6-5 | B | ||||||||||
Suphanburi FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
THA LC | Krabi FC | 1-1(0-0) | Suphanburi FC | 5-4 | H | ||||||||||
THA PR | Suphanburi FC | 2-0(1-0) | Bangkok United FC | 0-14 | T | ||||||||||
TH FC | Suphanburi FC | 3-0(2-0) | Chainat United | 6-2 | T | ||||||||||
THA PR | Samut Prakan City | 1-2(0-2) | Suphanburi FC | 4-5 | T | ||||||||||
THA PR | BEC Tero Sasana | 1-0(1-0) | Suphanburi FC | 8-6 | B | ||||||||||
THA PR | Suphanburi FC | 0-1(0-0) | Chiangrai United | 5-8 | B | ||||||||||
THA PR | Muang Thong United | 2-1(1-1) | Suphanburi FC | 10-8 | B | ||||||||||
THA PR | Suphanburi FC | 2-4(0-4) | Khonkaen United | 5-2 | B | ||||||||||
TH FC | Suphanburi FC | 3-0(0-0) | Chiangrai FC | - | T | ||||||||||
THA PR | Nong Bua Lamphu | 2-1(0-1) | Suphanburi FC | 6-3 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Prachuap Khiri Khan | Chủ | ||||||||||||||
Suphanburi FC | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 | 6 | 3 | 0 | 0 | 2 | 10 |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 |
Khách | 3 | 3 | 2 | 0 | 0 | 1 | 6 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 4 | 6 | 0 | 0 | 9 | 7 |
Chủ | 2 | 1 | 5 | 0 | 0 | 4 | 7 |
Khách | 3 | 3 | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 3 | 0 | 1 | 6 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 4 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | 0 | 0 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 1 | 2 | 1 | 2 | 4 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 (31.3%) | 9 (56.3%) | 0 (0.0%) | 8 (50.0%) | 8 (50.0%) |
Chủ | 3 (18.8%) | 5 (31.3%) | 0 (0.0%) | 3 (18.8%) | 5 (31.3%) |
Khách | 2 (12.5%) | 4 (25.0%) | 0 (0.0%) | 5 (31.3%) | 3 (18.8%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 (53.3%) | 7 (46.7%) | 0 (0.0%) | 8 (53.3%) | 7 (46.7%) |
Chủ | 4 (26.7%) | 4 (26.7%) | 0 (0.0%) | 2 (13.3%) | 6 (40.0%) |
Khách | 4 (26.7%) | 3 (20.0%) | 0 (0.0%) | 6 (40.0%) | 1 (6.7%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 4 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 | 2 |
Chủ | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 | 2 |
Khách | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
THA PR | Chủ | Chiangrai United | 7 Ngày | |
THA PR | Khách | Nakhon Ratchasima | 15 Ngày | |
THA PR | Khách | Buriram United | 22 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
TH FC | Khách | JL Chiangmai United FC | 4 Ngày | |
THA PR | Khách | Khonkaen United | 13 Ngày | |
THA PR | Khách | JL Chiangmai United FC | 18 Ngày |