-
[7] 28%Thắng48% [12]
-
[5] 20%Hòa12% [3]
-
[13] 52%Bại40% [10]
-
[4] 33%Thắng41% [5]
-
[3] 25%Hòa8% [1]
-
[5] 41%Bại50% [6]
[SUI D23-11] Gossau | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 25 | 7 | 5 | 13 | 32 | 53 | 26 | 11 | 28.0% |
Sân nhà | 12 | 4 | 3 | 5 | 17 | 26 | 15 | 11 | 33.3% |
Sân Khách | 13 | 3 | 2 | 8 | 15 | 27 | 11 | 12 | 23.1% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 10 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 25 | 3 | 15 | 7 | 10 | 16 | 24 | 12 | 12.0% |
Sân nhà | 12 | 2 | 8 | 2 | 6 | 7 | 14 | 9 | 16.7% |
Sân Khách | 13 | 1 | 7 | 5 | 4 | 9 | 10 | 12 | 7.7% |
6 trận gần | 6 | 0 | 3 | 3 | 0 | 4 | 3 | 0.0% |
[SUI D23-6] Freienbach | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 25 | 12 | 3 | 10 | 42 | 40 | 39 | 6 | 48.0% |
Sân nhà | 13 | 7 | 2 | 4 | 27 | 23 | 23 | 6 | 53.8% |
Sân Khách | 12 | 5 | 1 | 6 | 15 | 17 | 16 | 7 | 41.7% |
6 trận gần | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 14 | 6 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 25 | 6 | 10 | 9 | 16 | 22 | 28 | 8 | 24.0% |
Sân nhà | 13 | 4 | 4 | 5 | 11 | 13 | 16 | 8 | 30.8% |
Sân Khách | 12 | 2 | 6 | 4 | 5 | 9 | 12 | 10 | 16.7% |
6 trận gần | 6 | 0 | 2 | 4 | 0 | 6 | 2 | 0.0% |
Gossau | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SUI D2 | Freienbach | 4-0(0-0) | Gossau | - | B | ||||||||||
Gossau | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SUI D2 | FC Paradiso | 1-4(1-0) | Gossau | - | T | ||||||||||
SUI D2 | Gossau | 0-4(0-1) | FC Wettswil Bonstetten | 4-11 | B | ||||||||||
SUI D2 | Baden | 4-0(2-0) | Gossau | - | B | ||||||||||
SUI D2 | Lugano U21 | 1-0(0-0) | Gossau | 9-4 | B | ||||||||||
SUI D2 | Gossau | 1-0(0-0) | Thalwil | - | T | ||||||||||
SUI D2 | Gossau | 0-0(0-0) | FC Linth 04 | - | H | ||||||||||
SUI D2 | FC Tuggen | 3-1(1-1) | Gossau | - | B | ||||||||||
SUI D2 | USV Eschen Mauren | 0-0(0-0) | Gossau | - | H | ||||||||||
SUI D2 | Gossau | 1-3(0-0) | FC Balzers | - | B | ||||||||||
SUI D2 | Uzi | 2-1(1-0) | Gossau | - | B | ||||||||||
Freienbach | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SUI D2 | Freienbach | 3-2(0-2) | Thalwil | - | T | ||||||||||
SUI D2 | USV Eschen Mauren | 2-1(0-0) | Freienbach | - | B | ||||||||||
SUI D2 | Freienbach | 1-3(0-1) | FC Linth 04 | - | B | ||||||||||
SUI D2 | FC Tuggen | 3-0(1-0) | Freienbach | - | B | ||||||||||
SUI D2 | Freienbach | 2-1(0-0) | FC Balzers | - | T | ||||||||||
SUI D2 | Freienbach | 0-3(0-2) | FC Winterthur U21 | - | B | ||||||||||
SUI D2 | Uzi | 0-1(0-1) | Freienbach | - | T | ||||||||||
SUI D2 | FC St.Gallen U21 | 2-2(2-1) | Freienbach | - | H | ||||||||||
SUI D2 | Freienbach | 0-4(0-2) | Lugano U21 | 8-1 | B | ||||||||||
SUI D2 | Freienbach | 1-2(1-2) | FC Paradiso | - | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Gossau | Chủ | ||||||||||||||
Freienbach | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|