-
[13] 44%Thắng27% [8]
-
[12] 41%Hòa37% [11]
-
[4] 13%Bại34% [10]
-
[9] 64%Thắng14% [2]
-
[4] 28%Hòa42% [6]
-
[1] 7%Bại42% [6]
[2] Pretoria University | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 29 | 13 | 12 | 4 | 40 | 26 | 51 | 2 | 44.8% |
Sân nhà | 14 | 9 | 4 | 1 | 24 | 12 | 31 | 1 | 64.3% |
Sân Khách | 15 | 4 | 8 | 3 | 16 | 14 | 20 | 4 | 26.7% |
6 trận gần | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 5 | 12 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 29 | 7 | 17 | 5 | 14 | 10 | 38 | 4 | 24.1% |
Sân nhà | 14 | 5 | 7 | 2 | 9 | 4 | 22 | 5 | 35.7% |
Sân Khách | 15 | 2 | 10 | 3 | 5 | 6 | 16 | 9 | 13.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 2 | 3 | 6 | 16.7% |
[12] Hungry Lions | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 29 | 8 | 11 | 10 | 27 | 27 | 35 | 12 | 27.6% |
Sân nhà | 15 | 6 | 5 | 4 | 16 | 10 | 23 | 5 | 40.0% |
Sân Khách | 14 | 2 | 6 | 6 | 11 | 17 | 12 | 13 | 14.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 6 | 5 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 29 | 7 | 13 | 9 | 12 | 14 | 34 | 8 | 24.1% |
Sân nhà | 15 | 6 | 6 | 3 | 9 | 5 | 24 | 3 | 40.0% |
Sân Khách | 14 | 1 | 7 | 6 | 3 | 9 | 10 | 13 | 7.1% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 4 | 6 | 16.7% |
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
SALC | Pretoria University | 2-1 | 1-0 | Hungry Lions | T | ||||||||||
SAFL | Hungry Lions | 1-1 | 1-0 | Pretoria University | H | ||||||||||
Pretoria University | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
SAFL | Cape Town Spurs | 2-2 | 1-2 | 4-1 | Pretoria University | H | |||||||||
SAFL | Pretoria University | 1-0 | 0-0 | 2-2 | Venda | T | |||||||||
SAFL | Pretoria University | 1-1 | 0-1 | 7-2 | JDR Stars | H | |||||||||
SAFL | Cape Town All Stars | 1-1 | 0-0 | Pretoria University | H | ||||||||||
SAFL | Pretoria University | 1-0 | 0-0 | 9-3 | Richards Bay | T | |||||||||
SALC | Bloemfontein Celtic | 3-2 | 0-2 | 4-4 | Pretoria University | B | |||||||||
SAFL | Pretoria University | 2-1 | 0-1 | 4-2 | TS Sporting | T | |||||||||
SAFL | Jomo Cosmos | 0-0 | 0-0 | Pretoria University | H | ||||||||||
SAFL | Pretoria University | 3-1 | 2-1 | 5-5 | Free State Stars | T | |||||||||
SALC | Venda | 2-2 | 1-1 | Pretoria University | H | ||||||||||
Hungry Lions | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
SAFL | Hungry Lions | 0-0 | 0-0 | Cape Town All Stars | H | ||||||||||
SAFL | Hungry Lions | 2-0 | 2-0 | 0-4 | JDR Stars | T | |||||||||
SAFL | Richards Bay | 2-1 | 2-1 | Hungry Lions | B | ||||||||||
SAFL | TS Sporting | 2-1 | 1-0 | Hungry Lions | B | ||||||||||
SAFL | Hungry Lions | 0-0 | 0-0 | Pretoria Callies | H | ||||||||||
SAFL | Uthongathi FC | 2-1 | 1-1 | Hungry Lions | B | ||||||||||
SAFL | Free State Stars | 0-0 | 0-0 | Hungry Lions | H | ||||||||||
SAFL | Hungry Lions | 4-0 | 1-0 | Real Kings | T | ||||||||||
SAFL | Black Leopards | 0-0 | 0-0 | Hungry Lions | H | ||||||||||
SAFL | Jomo Cosmos | 0-0 | 0-0 | Hungry Lions | H | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Pretoria University | Chủ | ||||||||||||||
Hungry Lions | Khách |
Pretoria University | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 3 | 2 | 0 | 1 | 66.7% | Xem | 1 | 33.3% | 1 | 33.3% | Xem |
Sân nhà | 3 | 2 | 0 | 1 | 66.7% | Xem | 1 | 33.3% | 1 | 33.3% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 3 | B T T | 66.7% | Xem | H X T | Xem |
Hungry Lions | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Pretoria University | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 3 | 1 | 1 | 1 | 33.3% | Xem | 2 | 66.7% | 1 | 33.3% | Xem |
Sân nhà | 3 | 1 | 1 | 1 | 33.3% | Xem | 2 | 66.7% | 1 | 33.3% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 3 | B H T | 33.3% | Xem | T X T | Xem |
Hungry Lions | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Pretoria University | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Pretoria University | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
Hungry Lions | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Hungry Lions | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 | 3 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (33.3%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 2 (66.7%) |
Chủ | 1 (33.3%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 2 (66.7%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 4 | 3 | 5 | 2 | 9 | 4 | 3 | 8 |
Chủ | 1 | 0 | 3 | 2 | 3 | 2 | 4 | 1 | 1 | 7 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 5 | 3 | 2 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 | 1 | 5 | 1 | 1 | 4 |
Chủ | 1 | 0 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 4 | 4 | 2 | 1 | 2 | 2 | 3 | 5 |
Chủ | 1 | 2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 3 | 3 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|