-
[7] 50%Thắng7% [1]
-
[1] 7%Hòa14% [2]
-
[6] 42%Bại78% [11]
-
[2] 33%Thắng14% [1]
-
[1] 16%Hòa14% [1]
-
[3] 50%Bại71% [5]
[FRA WD1-5] Nữ Montpellier HSC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 7 | 1 | 6 | 20 | 17 | 22 | 5 | 50.0% |
Sân nhà | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 6 | 7 | 7 | 33.3% |
Sân Khách | 8 | 5 | 0 | 3 | 11 | 11 | 15 | 4 | 62.5% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 4 | 10 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 14 | 6 | 2 | 6 | 11 | 10 | 20 | 5 | 42.9% |
Sân nhà | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 4 | 8 | 7 | 33.3% |
Sân Khách | 8 | 4 | 0 | 4 | 6 | 6 | 12 | 5 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 3 | 11 | 50.0% |
[FRA WD1-11] Nữ Saint-Etienne | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 1 | 2 | 11 | 10 | 33 | 5 | 11 | 7.1% |
Sân nhà | 7 | 0 | 1 | 6 | 3 | 17 | 1 | 11 | 0.0% |
Sân Khách | 7 | 1 | 1 | 5 | 7 | 16 | 4 | 11 | 14.3% |
6 trận gần | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 14 | 1 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 14 | 3 | 2 | 9 | 6 | 16 | 11 | 9 | 21.4% |
Sân nhà | 7 | 1 | 1 | 5 | 2 | 8 | 4 | 10 | 14.3% |
Sân Khách | 7 | 2 | 1 | 4 | 4 | 8 | 7 | 7 | 28.6% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 7 | 4 | 16.7% |
Nữ Montpellier HSC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
FRA FCC | Nữ Saint-Etienne | 2-7(0-2) | Nữ Montpellier HSC | - | T | ||||||||||
FRA WD1 | Nữ Saint-Etienne | 1-2(1-0) | Nữ Montpellier HSC | 1-13 | T | ||||||||||
INT CF | Nữ Montpellier HSC | 3-1(0-0) | Nữ Saint-Etienne | - | T | ||||||||||
FRA WD1 | Nữ Saint-Etienne | 0-8(0-3) | Nữ Montpellier HSC | - | T | ||||||||||
FRA FCC | Nữ Montpellier HSC | 0-1(0-1) | Nữ Saint-Etienne | - | B | ||||||||||
FRA WD1 | Nữ Montpellier HSC | 3-0(1-0) | Nữ Saint-Etienne | - | T | ||||||||||
FRA WD1 | Nữ Saint-Etienne | 1-1(1-1) | Nữ Montpellier HSC | 3-9 | H | ||||||||||
FRA WD1 | Nữ Montpellier HSC | 1-0(0-0) | Nữ Saint-Etienne | 9-0 | T | ||||||||||
FRA FCC | Nữ Saint-Etienne | 0-1(0-1) | Nữ Montpellier HSC | 1-6 | T | ||||||||||
FRA WD1 | Nữ Montpellier HSC | 1-0(1-0) | Nữ Saint-Etienne | 6-0 | T | ||||||||||
Nữ Montpellier HSC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
FRA FCC | Nữ Saint-Etienne | 2-7(0-2) | Nữ Montpellier HSC | - | T | ||||||||||
FRA WD1 | Nữ ASJ Soyaux | 0-1(0-1) | Nữ Montpellier HSC | 1-2 | T | ||||||||||
FRA WD1 | Nữ Montpellier HSC | 0-0(0-0) | Paris FC (w) | 1-4 | H | ||||||||||
FRA WD1 | Nữ Bordeaux | 0-1(0-1) | Nữ Montpellier HSC | 3-4 | T | ||||||||||
FRA WD1 | Nữ Montpellier HSC | 3-0(1-0) | Nữ Issy FF | 5-6 | T | ||||||||||
FRA WD1 | Nữ Saint-Etienne | 1-2(1-0) | Nữ Montpellier HSC | 1-13 | T | ||||||||||
FRA WD1 | Nữ Lyonnais | 5-0(2-0) | Nữ Montpellier HSC | 8-1 | B | ||||||||||
FRA WD1 | Nữ Montpellier HSC | 1-2(0-1) | Fleury 91 (w) | 8-2 | B | ||||||||||
FRA WD1 | Nữ Reims | 1-4(1-3) | Nữ Montpellier HSC | 4-3 | T | ||||||||||
FRA WD1 | Nữ Guingamp | 2-1(1-0) | Nữ Montpellier HSC | 4-7 | B | ||||||||||
Nữ Saint-Etienne | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
FRA FCC | Nữ Saint-Etienne | 2-7(0-2) | Nữ Montpellier HSC | - | B | ||||||||||
FRA WD1 | Nữ Saint-Etienne | 0-1(0-1) | Nữ Reims | 6-2 | B | ||||||||||
FRA WD1 | Nữ Guingamp | 1-1(1-0) | Nữ Saint-Etienne | 3-3 | H | ||||||||||
FRA WD1 | Nữ ASJ Soyaux | 2-1(0-1) | Nữ Saint-Etienne | 11-1 | B | ||||||||||
FRA WD1 | Nữ Saint-Etienne | 0-4(0-2) | Fleury 91 (w) | 2-3 | B | ||||||||||
FRA WD1 | Nữ Saint-Etienne | 1-2(1-0) | Nữ Montpellier HSC | 1-13 | B | ||||||||||
FRA WD1 | Nữ Paris Saint Germain | 2-0(1-0) | Nữ Saint-Etienne | 11-1 | B | ||||||||||
FRA WD1 | Nữ Saint-Etienne | 1-3(1-1) | Paris FC (w) | 2-10 | B | ||||||||||
FRA WD1 | Dijon w | 0-4(0-2) | Nữ Saint-Etienne | 5-3 | T | ||||||||||
FRA WD1 | Nữ Saint-Etienne | 0-1(0-1) | Nữ Issy FF | 5-2 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nữ Montpellier HSC | Chủ | ||||||||||||||
Nữ Saint-Etienne | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (40.0%) | 3 (60.0%) | 0 (0.0%) | 4 (80.0%) | 1 (20.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 3 (60.0%) | 0 (0.0%) | 2 (40.0%) | 1 (20.0%) |
Khách | 2 (40.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (40.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) |
Chủ | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) |
Khách | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 3 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
FRA WD1 | Chủ | Nữ Lyonnais | 7 Ngày | |
FRA FCC | Khách | Nữ ASPTT Albi | 15 Ngày | |
FRA WD1 | Khách | Fleury 91 (w) | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
FRA WD1 | Chủ | Nữ Paris Saint Germain | 8 Ngày | |
FRA WD1 | Khách | Paris FC (w) | 21 Ngày | |
FRA WD1 | Khách | Nữ Bordeaux | 42 Ngày |