-
[16] 64%Thắng28% [7]
-
[6] 24%Hòa36% [9]
-
[3] 12%Bại36% [9]
-
[9] 75%Thắng16% [2]
-
[1] 8%Hòa50% [6]
-
[2] 16%Bại33% [4]
[SUI D22-1] Wohlen | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 25 | 16 | 6 | 3 | 56 | 24 | 54 | 1 | 64.0% |
Sân nhà | 12 | 9 | 1 | 2 | 33 | 11 | 28 | 1 | 75.0% |
Sân Khách | 13 | 7 | 5 | 1 | 23 | 13 | 26 | 1 | 53.8% |
6 trận gần | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 5 | 14 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 25 | 8 | 15 | 2 | 13 | 6 | 39 | 2 | 32.0% |
Sân nhà | 12 | 5 | 6 | 1 | 7 | 2 | 21 | 3 | 41.7% |
Sân Khách | 13 | 3 | 9 | 1 | 6 | 4 | 18 | 1 | 23.1% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 3 | 9 | 33.3% |
[SUI D22-12] FC Munsingen | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 25 | 7 | 9 | 9 | 33 | 38 | 30 | 12 | 28.0% |
Sân nhà | 13 | 5 | 3 | 5 | 18 | 17 | 18 | 8 | 38.5% |
Sân Khách | 12 | 2 | 6 | 4 | 15 | 21 | 12 | 11 | 16.7% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 6 | 9 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 25 | 4 | 14 | 7 | 10 | 13 | 26 | 11 | 16.0% |
Sân nhà | 13 | 2 | 8 | 3 | 5 | 5 | 14 | 12 | 15.4% |
Sân Khách | 12 | 2 | 6 | 4 | 5 | 8 | 12 | 9 | 16.7% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 1 | 11 | 50.0% |
Wohlen | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SUI D2 | FC Munsingen | 1-1(1-1) | Wohlen | - | H | ||||||||||
Wohlen | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SUI D2 | SR Delemont | 1-4(1-2) | Wohlen | - | T | ||||||||||
SUI D2 | Wohlen | 3-2(0-2) | FC Luzern U-21 | - | T | ||||||||||
SUI D2 | SV Hongg | 0-1(0-0) | Wohlen | - | T | ||||||||||
SUI D2 | Wohlen | 3-0(1-0) | FC Kosova Zurich | - | T | ||||||||||
SUI D2 | U21 Grasshoppers | 1-1(0-0) | Wohlen | - | H | ||||||||||
SUI D2 | Wohlen | 1-1(0-0) | Koniz | - | H | ||||||||||
SUI D2 | Bassecourt | 1-2(1-0) | Wohlen | - | T | ||||||||||
SUI D2 | Solothurn | 0-1(0-0) | Wohlen | - | T | ||||||||||
SUI D2 | Wohlen | 5-0(2-0) | SC Buochs | 14-0 | T | ||||||||||
SUI D2 | Langenthal | 1-3(1-1) | Wohlen | - | T | ||||||||||
FC Munsingen | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SUI D2 | FC Munsingen | 1-1(0-0) | Koniz | - | H | ||||||||||
SUI D2 | Bassecourt | 2-2(0-2) | FC Munsingen | - | H | ||||||||||
SUI D2 | FC Munsingen | 3-0(2-0) | SC Buochs | - | T | ||||||||||
SUI D2 | Langenthal | 2-0(1-0) | FC Munsingen | - | B | ||||||||||
SUI D2 | FC Munsingen | 2-1(2-0) | FC Schotz | - | T | ||||||||||
SUI D2 | Zug 94 | 0-0(0-0) | FC Munsingen | - | H | ||||||||||
SUI D2 | FC Munsingen | 0-1(0-0) | Solothurn | - | B | ||||||||||
SUI D2 | FC Munsingen | 0-3(0-2) | SR Delemont | - | B | ||||||||||
SUI D2 | FC Luzern U-21 | 3-3(1-1) | FC Munsingen | - | H | ||||||||||
SUI D2 | FC Munsingen | 1-1(0-0) | SV Hongg | - | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Wohlen | Chủ | ||||||||||||||
FC Munsingen | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|