Bản mobile
APP
 
 

Chia sẻ
Phản hồi
Bóng đá> Youth League Nga>

CSKA Moscow(Trẻ) vs Rubin Kazan(Trẻ)

Youth League Nga
CSKA Moscow(Trẻ)
CSKA Moscow(Trẻ)
5
Hết
(3-1,2-1)
2
Rubin Kazan(Trẻ)
Rubin Kazan(Trẻ)

Bên nào sẽ thắng?

CSKA Moscow(Trẻ)
Chủ Hòa Khách
Rubin Kazan(Trẻ)
CSKA Moscow(Trẻ) So Sánh Sức Mạnh Rubin Kazan(Trẻ)
    *Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.

    Bảng xếp hạng

    [RUS YthCA-1]   CSKA Moscow(Trẻ)
    FTTrậnThắngHòaBạiGhi MấtĐiểmXếp hạngT%
    Tổng181314401540172.2%
    Sân nhà970223821177.8%
    Sân Khách961217719166.7%
    6 trận gần 64111481366.7%
    HTTrậnThắngHòaBạiGhi MấtĐiểmXếp hạngT%
    Tổng1886418630344.4%
    Sân nhà961213319166.7%
    Sân Khách92525311422.2%
    6 trận gần 6321721150.0%
    [RUS YthCA-5]   Rubin Kazan(Trẻ)
    FTTrậnThắngHòaBạiGhi MấtĐiểmXếp hạngT%
    Tổng18756383126538.9%
    Sân nhà953121618455.6%
    Sân Khách922517258722.2%
    6 trận gần 62221211833.3%
    HTTrậnThắngHòaBạiGhi MấtĐiểmXếp hạngT%
    Tổng187101161031238.9%
    Sân nhà95407119255.6%
    Sân Khách92619912322.2%
    6 trận gần 614155716.7%

    Thành tích đối đầu

    CSKA Moscow(Trẻ)           
    Giải đấu Ngày Chủ Tỷ số Khách Phạt góc     T/X
    Chủ Hòa Khách T/B Chủ HDP Khách HDP
    RUS YthC Rubin Kazan(Trẻ) 3-2(1-0) CSKA Moscow(Trẻ) 2-5 B
    RUS YthC Rubin Kazan(Trẻ) 1-2(1-1) CSKA Moscow(Trẻ) 1-8 T
    RUS YthC CSKA Moscow(Trẻ) 2-1(1-0) Rubin Kazan(Trẻ) - T
    RUS YthC Rubin Kazan(Trẻ) 0-2(0-1) CSKA Moscow(Trẻ) 7-4 T
    RUS YthC CSKA Moscow(Trẻ) 3-0(1-0) Rubin Kazan(Trẻ) 9-3 T
    RUS YthC Rubin Kazan(Trẻ) 0-0(0-0) CSKA Moscow(Trẻ) 3-4 H
    RUS YthC Rubin Kazan(Trẻ) 0-1(0-1) CSKA Moscow(Trẻ) 0-14 T
    RUS YthC CSKA Moscow(Trẻ) 3-1(1-0) Rubin Kazan(Trẻ) 4-4 T
    RUS YthC Rubin Kazan(Trẻ) 1-0(0-0) CSKA Moscow(Trẻ) 6-12 B
    RUS YthC CSKA Moscow(Trẻ) 1-1(0-0) Rubin Kazan(Trẻ) 13-2 H

    Thành tích gần đây

    CSKA Moscow(Trẻ)           
    Giải đấu Ngày Chủ Tỷ số Khách Phạt góc     T/X
    Chủ Hòa Khách T/B Chủ HDP Khách HDP
    RUS YthC FK Ural Youth 1-2(0-2) CSKA Moscow(Trẻ) 4-6 T
    RUS YthC CSKA Moscow(Trẻ) 4-1(2-0) Krylya Sovetov Samara Youth 7-5 T
    RUS YthC Strogino Youth 1-1(0-0) CSKA Moscow(Trẻ) 3-15 H
    RUS YthC CSKA Moscow(Trẻ) 1-3(0-1) Dinamo Moscow Youth 6-9 B
    RUS YthC Konopliev Youth 0-1(0-0) CSKA Moscow(Trẻ) 4-14 T
    RUS YthC CSKA Moscow(Trẻ) 0-1(0-1) FK Nizhny Novgorod Youth 11-1 B
    RUS YthC Ufa Youth 0-3(0-0) CSKA Moscow(Trẻ) 5-7 T
    RUS YthC Krylya Sovetov Samara Youth 1-0(1-0) CSKA Moscow(Trẻ) 4-12 B
    RUS YthC CSKA Moscow(Trẻ) 3-0(3-0) Spartak Moscow Youth 5-7 T
    RUS YthC CSKA Moscow(Trẻ) 2-0(0-0) Konopliev Youth 9-5 T
    Rubin Kazan(Trẻ)           
    Giải đấu Ngày Chủ Tỷ số Khách Phạt góc     T/X
    Chủ Hòa Khách T/B Chủ HDP Khách HDP
    RUS YthC Rubin Kazan(Trẻ) 1-1(1-1) FK Nizhny Novgorod Youth 6-7 H
    RUS YthC Rubin Kazan(Trẻ) 0-0(0-0) Spartak Moscow Youth 5-7 H
    RUS YthC Dinamo Moscow Youth 5-2(1-1) Rubin Kazan(Trẻ) - B
    RUS YthC Rubin Kazan(Trẻ) 6-0(2-0) Ufa Youth 5-3 T
    RUS YthC FK Ural Youth 3-4(1-1) Rubin Kazan(Trẻ) 2-11 T
    RUS YthC Rubin Kazan(Trẻ) 0-1(0-0) Krylya Sovetov Samara Youth 5-3 B
    RUS YthC Rubin Kazan(Trẻ) 5-1(1-0) Konopliev Youth 8-3 T
    RUS YthC Spartak Moscow Youth 2-2(0-1) Rubin Kazan(Trẻ) 7-3 H
    RUS YthC Rubin Kazan(Trẻ) 1-0(0-0) Dinamo Moscow Youth 2-6 T
    RUS YthC Ufa Youth 2-1(1-1) Rubin Kazan(Trẻ) 7-3 B
    CSKA Moscow(Trẻ) Thống kê tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng Rubin Kazan(Trẻ)
      (Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử)

      So sánh số liệu

      Đội Ghi Mất +/- TB được điểm T% H% B% C/K Ghi Mất +/- TB được điểm T% H% B%
      CSKA Moscow(Trẻ) Chủ
      Rubin Kazan(Trẻ) Khách

      Thống kê kèo châu Á

      CSKA Moscow(Trẻ)
      FT HDP Tài xỉu
        Trận đấu T H B T% Chi tiết T Tài% X Xỉu% Chi tiết
      Tổng 18 10 0 8 55.6% Xem 5 27.8% 11 61.1% Xem
      Sân nhà 9 6 0 3 66.7% Xem 3 33.3% 5 55.6% Xem
      Sân Khách 9 4 0 5 44.4% Xem 2 22.2% 6 66.7% Xem
      6 trận gần 6 T T B T B B 50% Xem
      X T X T X T
      Xem
      Rubin Kazan(Trẻ)
      FT HDP Tài xỉu
        Trận đấu T H B T% Chi tiết T Tài% X Xỉu% Chi tiết
      Tổng 18 9 0 9 50% Xem 12 66.7% 6 33.3% Xem
      Sân nhà 9 6 0 3 66.7% Xem 4 44.4% 5 55.6% Xem
      Sân Khách 9 3 0 6 33.3% Xem 8 88.9% 1 11.1% Xem
      6 trận gần 6 T B B T B T 50% Xem
      X T X X T T
      Xem
      CSKA Moscow(Trẻ)
      HT HDP Tài xỉu
        Trận đấu T H B T% Chi tiết T Tài% X Xỉu% Chi tiết
      Tổng 18 8 0 10 44.4% Xem 7 38.9% 11 61.1% Xem
      Sân nhà 9 6 0 3 66.7% Xem 5 55.6% 4 44.4% Xem
      Sân Khách 9 2 0 7 22.2% Xem 2 22.2% 7 77.8% Xem
      6 trận gần 6 B T T T B B 50% Xem
      X T T T X X
      Xem
      Rubin Kazan(Trẻ)
      HT HDP Tài xỉu
        Trận đấu T H B T% Chi tiết T Tài% X Xỉu% Chi tiết
      Tổng 18 9 5 4 50% Xem 9 50% 9 50% Xem
      Sân nhà 9 6 2 1 66.7% Xem 2 22.2% 7 77.8% Xem
      Sân Khách 9 3 3 3 33.3% Xem 7 77.8% 2 22.2% Xem
      6 trận gần 6 H B B T T T 50% Xem
      X T T X T T
      Xem

      Tổng số ghi bàn thắng/Số bàn thắng trong H1&H2

        0 1 2 3 4+ Hiệp 1 Hiệp 2
      Tổng 2 3 4 5 2 15 19
      Chủ 1 1 2 3 1 10 8
      Khách 1 2 2 2 1 5 11
        0 1 2 3 4+ Hiệp 1 Hiệp 2
      Tổng 2 5 4 1 4 15 20
      Chủ 2 3 0 1 3 7 14
      Khách 0 2 4 0 1 8 6

      Chi tiết về HT/FT

      HT T T T H H H B B B
      FT T H B T H B T H B
      Tổng 7 0 0 4 1 0 0 0 4
      Chủ 5 0 0 1 0 0 0 0 2
      Khách 2 0 0 3 1 0 0 0 2
      HT T T T H H H B B B
      FT T H B T H B T H B
      Tổng 4 2 1 2 3 4 0 0 0
      Chủ 4 1 0 1 2 1 0 0 0
      Khách 0 1 1 1 1 3 0 0 0

      Tài Xỉu/Lẻ Chẵn

        Tài Xỉu Hòa Lẻ Chẵn
      Tổng 4 (25.0%) 10 (62.5%) 0 (0.0%) 13 (81.3%) 3 (18.8%)
      Chủ 2 (12.5%) 5 (31.3%) 0 (0.0%) 6 (37.5%) 2 (12.5%)
      Khách 2 (12.5%) 5 (31.3%) 0 (0.0%) 7 (43.8%) 1 (6.3%)
        Tài Xỉu Hòa Lẻ Chẵn
      Tổng 11 (68.8%) 5 (31.3%) 0 (0.0%) 7 (43.8%) 9 (56.3%)
      Chủ 4 (25.0%) 5 (31.3%) 0 (0.0%) 3 (18.8%) 6 (37.5%)
      Khách 7 (43.8%) 0 (0.0%) 0 (0.0%) 4 (25.0%) 3 (18.8%)

      Thời gian ghi bàn thắng

        1-10 11-20 21-30 31-40 41-45 46-50 51-60 61-70 71-80 81-90+
      Tổng 4 4 1 3 3 2 2 3 5 7
      Chủ 3 2 1 3 1 2 0 2 3 1
      Khách 1 2 0 0 2 0 2 1 2 6
      Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
      Tổng 3 3 0 0 1 1 1 0 3 2
      Chủ 2 2 0 0 1 1 0 0 1 0
      Khách 1 1 0 0 0 0 1 0 2 2
        1-10 11-20 21-30 31-40 41-45 46-50 51-60 61-70 71-80 81-90+
      Tổng 5 2 4 2 2 1 4 5 2 8
      Chủ 2 1 2 1 1 1 3 3 2 5
      Khách 3 1 2 1 1 0 1 2 0 3
      Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
      Tổng 5 2 3 2 1 0 0 0 0 1
      Chủ 2 1 2 1 0 0 0 0 0 1
      Khách 3 1 1 1 1 0 0 0 0 0

      3 trận sắp tới

      Giải đấu Ngày Kiểu VS Trận đấu đang
      RUS YthC Khách Spartak Moscow Youth 7 Ngày
      Giải đấu Ngày Kiểu VS Trận đấu đang
      RUS YthC Khách Strogino Youth 7 Ngày

      Dữ liệu thống kê mùa giải này

      TổngThống kê thành tíchChủ/Khách

      • [13] 72%Thắng38% [7]
      • [1] 5%Hòa27% [5]
      • [4] 22%Bại33% [6]
      • [7] 77%Thắng22% [2]
      • [0] 0%Hòa22% [2]
      • [2] 22%Bại55% [5]

      Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách

        Tổng

      • Tổng số được điểm
        40
      • Tổng số mất điểm
        15
      • TB được điểm
        2.22
      • TB mất điểm
        0.83

        Sân nhà|Sân Khách

      • Tổng số được điểm
        23
      • Tổng số mất điểm
        8
      • TB được điểm
        2.56
      • TB mất điểm
        0.89

        6 trận gần đây

      • Tổng số được điểm
        14
      • Tổng số mất điểm
        8
      • TB được điểm
        2.33
      • TB mất điểm
        1.33

        Tổng

      • Tổng số được điểm
        38
      • Tổng số mất điểm
        31
      • TB được điểm
        2.11
      • TB mất điểm
        1.72

        Sân nhà|Sân Khách

      • Tổng số được điểm
        17
      • Tổng số mất điểm
        25
      • TB được điểm
        1.89
      • TB mất điểm
        2.78

        6 trận gần đây

      • Tổng số được điểm
        12
      • Tổng số mất điểm
        11
      • TB được điểm
        2.00
      • TB mất điểm
        1.83

      Thống kê hiệu số bàn thắng

      • [8] 50.00%thắng 2 bàn+18.75% [3]
      • [3] 18.75%thắng 1 bàn18.75% [3]
      • [1] 6.25%Hòa31.25% [5]
      • [3] 18.75%Mất 1 bàn18.75% [3]
      • [1] 6.25%Mất 2 bàn+12.50% [2]
      Cập nhật
      Version:
      Bongdalu168.com
      FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest TiktokTiktok TelegramTelegram
      Copyright © 2024 Powered By Bongdalu All Rights Reserved.
      Bongdalu168.com là một website chuyên cập nhật tỷ số trực tuyến bóng đá nhanh và chính xác nhất tại Việt Nam. Ở đây, bạn có thể theo dõi tất cả các thông tin như tỷ số trực tuyến, TL trực tuyến, kết quả, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, kho dữ liệu hay nhận định của các giải đấu bóng đá/bóng rổ/tennis/bóng bầu dục.
      Nói chung, bongdalu168.com có thể thỏa mãn tất cả các nhu cầu của bạn, chắc là một lựa chọn tốt nhất đối với bạn.
      Chú ý: Tất cả quảng cáo trên web chúng tôi, đều là ý kiến cá nhân của khách hàng, không có liên quan gì với web chúng tôi. Tất cả thông tin mà web chúng tôi cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo, xin quý khách chú ý tuân thủ pháp luật của nước sở tại, không được phép sử dụng thông tin của chúng tôi để tiến hành hoạt động phi pháp. Nếu không, quý khách sẽ phải hoàn toàn chịu trách nhiệm trước pháp luật. Web chúng tôi sẽ không chịu bất kì trách nhiệm nào.