-
[3] 14%Thắng4% [1]
-
[5] 23%Hòa9% [2]
-
[13] 61%Bại85% [18]
-
[1] 10%Thắng10% [1]
-
[4] 40%Hòa10% [1]
-
[5] 50%Bại80% [8]
[10] Nữ SG Essen-Schonebeck | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 21 | 3 | 5 | 13 | 20 | 41 | 14 | 10 | 14.3% |
Sân nhà | 10 | 1 | 4 | 5 | 8 | 18 | 7 | 11 | 10.0% |
Sân Khách | 11 | 2 | 1 | 8 | 12 | 23 | 7 | 9 | 18.2% |
6 trận gần | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 14 | 2 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 21 | 3 | 7 | 11 | 5 | 23 | 16 | 10 | 14.3% |
Sân nhà | 10 | 1 | 4 | 5 | 3 | 11 | 7 | 10 | 10.0% |
Sân Khách | 11 | 2 | 3 | 6 | 2 | 12 | 9 | 9 | 18.2% |
6 trận gần | 6 | 0 | 3 | 3 | 1 | 8 | 3 | 0.0% |
[12] Carl Zeiss Jena (w) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 21 | 1 | 2 | 18 | 9 | 85 | 5 | 12 | 4.8% |
Sân nhà | 11 | 0 | 1 | 10 | 6 | 49 | 1 | 12 | 0.0% |
Sân Khách | 10 | 1 | 1 | 8 | 3 | 36 | 4 | 11 | 10.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 34 | 0 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 21 | 3 | 2 | 16 | 5 | 36 | 11 | 12 | 14.3% |
Sân nhà | 11 | 2 | 1 | 8 | 3 | 18 | 7 | 11 | 18.2% |
Sân Khách | 10 | 1 | 1 | 8 | 2 | 18 | 4 | 12 | 10.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 15 | 4 | 16.7% |
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
GER WD1 | Carl Zeiss Jena (w) | 0-4 | 0-1 | 2-6 | Nữ SG Essen-Schonebeck | T | |||||||||
Nữ SG Essen-Schonebeck | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
GER WD1 | Nữ SC Freiburg | 3-0 | 2-0 | 5-6 | Nữ SG Essen-Schonebeck | B | |||||||||
GER WD1 | Nữ SG Essen-Schonebeck | 1-5 | 1-3 | 2-10 | Nữ Wolfsburg | B | |||||||||
GER WD1 | Nữ SC Sand | 1-1 | 0-0 | 3-4 | Nữ SG Essen-Schonebeck | H | |||||||||
GER WD1 | Nữ Bayern Munich | 4-0 | 3-0 | 3-0 | Nữ SG Essen-Schonebeck | B | |||||||||
GER WD1 | Nữ SG Essen-Schonebeck | 0-0 | 0-0 | 8-0 | Nữ Werder Bremen | H | |||||||||
GER WD1 | Eintracht Frankfurt (w) | 1-0 | 0-0 | 4-2 | Nữ SG Essen-Schonebeck | B | |||||||||
GER WD1 | Nữ SG Essen-Schonebeck | 0-5 | 0-4 | 2-9 | Nữ Turbine Potsdam | B | |||||||||
GERWC | Nữ SG Essen-Schonebeck | 1-1 | 1-1 | 10-3 | Nữ Bayer Leverkusen | H | |||||||||
GER WD1 | Nữ Hoffenheim | 2-1 | 2-0 | 6-3 | Nữ SG Essen-Schonebeck | B | |||||||||
GER WD1 | Nữ SG Essen-Schonebeck | 1-1 | 0-1 | 4-0 | Nữ Bayer Leverkusen | H | |||||||||
Carl Zeiss Jena (w) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
GER WD1 | Carl Zeiss Jena (w) | 1-10 | 0-5 | 0-0 | Nữ Wolfsburg | B | |||||||||
GER WD1 | Carl Zeiss Jena (w) | 0-4 | 0-0 | Nữ Bayern Munich | B | ||||||||||
GER WD1 | Carl Zeiss Jena (w) | 0-4 | 0-3 | 1-11 | Eintracht Frankfurt (w) | B | |||||||||
GER WD1 | Nữ Hoffenheim | 6-0 | 3-0 | 5-1 | Carl Zeiss Jena (w) | B | |||||||||
GER WD1 | Carl Zeiss Jena (w) | 1-3 | 1-0 | 2-10 | Nữ Koln | B | |||||||||
GER WD1 | Nữ SC Freiburg | 7-1 | 4-1 | 7-4 | Carl Zeiss Jena (w) | B | |||||||||
GER WD1 | Carl Zeiss Jena (w) | 1-4 | 0-2 | Nữ SC Sand | B | ||||||||||
GERWC | Carl Zeiss Jena (w) | 1-9 | 1-5 | 0-20 | Nữ Bayern Munich | B | |||||||||
GER WD1 | Nữ Werder Bremen | 0-2 | 0-1 | 9-2 | Carl Zeiss Jena (w) | T | |||||||||
GER WD1 | Carl Zeiss Jena (w) | 0-6 | 0-1 | 1-10 | Nữ Turbine Potsdam | B | |||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nữ SG Essen-Schonebeck | Chủ | ||||||||||||||
Carl Zeiss Jena (w) | Khách |
Nữ SG Essen-Schonebeck | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Nữ SG Essen-Schonebeck | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
Carl Zeiss Jena (w) | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Carl Zeiss Jena (w) | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 | 5 | 0 | 0 | 1 | 2 | 7 |
Chủ | 4 | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 |
Khách | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 9 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 5 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 (38.5%) | 8 (61.5%) | 0 (0.0%) | 7 (53.8%) | 6 (46.2%) |
Chủ | 3 (23.1%) | 4 (30.8%) | 0 (0.0%) | 3 (23.1%) | 4 (30.8%) |
Khách | 2 (15.4%) | 4 (30.8%) | 0 (0.0%) | 4 (30.8%) | 2 (15.4%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (50.0%) | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) | 2 (50.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 2 (50.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 2 (50.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 2 | 5 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 1 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|