-
[12] 57%Thắng14% [3]
-
[4] 19%Hòa14% [3]
-
[5] 23%Bại71% [15]
-
[7] 70%Thắng10% [1]
-
[1] 10%Hòa0% [0]
-
[2] 20%Bại90% [9]
[5] Nữ Hoffenheim | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 21 | 12 | 4 | 5 | 53 | 29 | 40 | 5 | 57.1% |
Sân nhà | 10 | 7 | 1 | 2 | 32 | 13 | 22 | 4 | 70.0% |
Sân Khách | 11 | 5 | 3 | 3 | 21 | 16 | 18 | 5 | 45.5% |
6 trận gần | 6 | 3 | 0 | 3 | 13 | 9 | 9 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 21 | 12 | 3 | 6 | 24 | 12 | 39 | 4 | 57.1% |
Sân nhà | 10 | 7 | 1 | 2 | 16 | 4 | 22 | 3 | 70.0% |
Sân Khách | 11 | 5 | 2 | 4 | 8 | 8 | 17 | 4 | 45.5% |
6 trận gần | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 5 | 12 | 66.7% |
[11] Nữ SC Sand | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 21 | 3 | 3 | 15 | 13 | 42 | 12 | 11 | 14.3% |
Sân nhà | 11 | 2 | 3 | 6 | 6 | 14 | 9 | 10 | 18.2% |
Sân Khách | 10 | 1 | 0 | 9 | 7 | 28 | 3 | 12 | 10.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 13 | 4 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 21 | 3 | 7 | 11 | 6 | 20 | 16 | 9 | 14.3% |
Sân nhà | 11 | 2 | 5 | 4 | 4 | 7 | 11 | 9 | 18.2% |
Sân Khách | 10 | 1 | 2 | 7 | 2 | 13 | 5 | 11 | 10.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 4 | 2 | 1 | 7 | 4 | 0.0% |
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
INT CF | Nữ Hoffenheim | 2-1 | 0-0 | 6-5 | Nữ SC Sand | T | |||||||||
GER WD1 | Nữ SC Sand | 1-1 | 1-0 | Nữ Hoffenheim | H | ||||||||||
GER WD1 | Nữ Hoffenheim | 0-0 | 0-0 | 8-3 | Nữ SC Sand | H | |||||||||
GER WD1 | Nữ SC Sand | 0-3 | 0-1 | Nữ Hoffenheim | T | ||||||||||
GER WD1 | Nữ SC Sand | 0-6 | 0-5 | Nữ Hoffenheim | T | ||||||||||
GER WD1 | Nữ Hoffenheim | 1-0 | 1-0 | 10-1 | Nữ SC Sand | T | |||||||||
INT CF | Nữ SC Sand | 1-5 | 0-3 | 4-5 | Nữ Hoffenheim | T | |||||||||
GER WD1 | Nữ SC Sand | 2-2 | 0-2 | Nữ Hoffenheim | H | ||||||||||
GER WD1 | Nữ Hoffenheim | 4-0 | 1-0 | 0-3 | Nữ SC Sand | T | |||||||||
GERWC | Nữ SC Sand | 1-1 | 1-0 | Nữ Hoffenheim | H | ||||||||||
Nữ Hoffenheim | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
GER WD1 | Nữ Werder Bremen | 0-1 | 0-1 | 3-8 | Nữ Hoffenheim | T | |||||||||
GER WD1 | Nữ Hoffenheim | 1-2 | 1-0 | 4-2 | Nữ Turbine Potsdam | B | |||||||||
GER WD1 | Nữ Bayer Leverkusen | 0-3 | 0-2 | 3-2 | Nữ Hoffenheim | T | |||||||||
GER WD1 | Nữ Hoffenheim | 6-0 | 3-0 | 5-1 | Carl Zeiss Jena (w) | T | |||||||||
GER WD1 | Nữ Wolfsburg | 3-0 | 3-0 | 6-6 | Nữ Hoffenheim | B | |||||||||
GER WD1 | Nữ Hoffenheim | 2-4 | 1-2 | 1-9 | Nữ Bayern Munich | B | |||||||||
GER WD1 | Eintracht Frankfurt (w) | 3-2 | 0-1 | 3-4 | Nữ Hoffenheim | B | |||||||||
GER WD1 | Nữ Hoffenheim | 2-1 | 2-0 | 6-3 | Nữ SG Essen-Schonebeck | T | |||||||||
GER WD1 | Nữ Hoffenheim | 1-1 | 1-0 | 5-5 | Nữ Koln | H | |||||||||
INT CF | Nữ Hoffenheim | 2-0 | 1-0 | 10-4 | Nữ SC Freiburg | T | |||||||||
Nữ SC Sand | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
GER WD1 | Nữ SC Sand | 1-0 | 0-0 | 3-4 | Nữ Koln | T | |||||||||
GER WD1 | Nữ SC Freiburg | 7-1 | 5-0 | 5-5 | Nữ SC Sand | B | |||||||||
GER WD1 | Nữ SC Sand | 1-1 | 0-0 | 3-4 | Nữ SG Essen-Schonebeck | H | |||||||||
GER WD1 | Nữ SC Sand | 0-1 | 0-1 | 3-5 | Nữ Werder Bremen | B | |||||||||
GER WD1 | Nữ Turbine Potsdam | 2-0 | 0-0 | 8-3 | Nữ SC Sand | B | |||||||||
GER WD1 | Nữ SC Sand | 1-2 | 1-1 | 4-4 | Nữ Wolfsburg | B | |||||||||
GER WD1 | Nữ SC Sand | 2-1 | 2-1 | Nữ Bayer Leverkusen | T | ||||||||||
GER WD1 | Carl Zeiss Jena (w) | 1-4 | 0-2 | Nữ SC Sand | T | ||||||||||
GERWC | Nữ Wolfsburg | 7-0 | 2-0 | 9-2 | Nữ SC Sand | B | |||||||||
GER WD1 | Nữ Bayern Munich | 4-0 | 2-0 | 7-2 | Nữ SC Sand | B | |||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nữ Hoffenheim | Chủ | ||||||||||||||
Nữ SC Sand | Khách |
Nữ Hoffenheim | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Nữ Hoffenheim | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
Nữ SC Sand | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Nữ SC Sand | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 4 | 6 | 2 | 2 | 18 | 18 |
Chủ | 0 | 2 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 |
Khách | 1 | 2 | 2 | 2 | 0 | 6 | 6 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 7 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 (40.0%) | 7 (46.7%) | 0 (0.0%) | 9 (60.0%) | 6 (40.0%) |
Chủ | 3 (20.0%) | 3 (20.0%) | 0 (0.0%) | 4 (26.7%) | 4 (26.7%) |
Khách | 3 (20.0%) | 4 (26.7%) | 0 (0.0%) | 5 (33.3%) | 2 (13.3%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (33.3%) | 4 (66.7%) | 0 (0.0%) | 5 (83.3%) | 1 (16.7%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 2 (33.3%) | 0 (0.0%) | 2 (33.3%) | 0 (0.0%) |
Khách | 2 (33.3%) | 2 (33.3%) | 0 (0.0%) | 3 (50.0%) | 1 (16.7%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 | 5 | 2 | 5 | 4 | 3 | 4 | 9 | 3 | 10 |
Chủ | 4 | 4 | 1 | 4 | 3 | 2 | 3 | 6 | 1 | 4 |
Khách | 4 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 6 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 8 | 3 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 4 | 3 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 4 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 |
Chủ | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|